Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Tuân thủ các tiêu chuẩn của WHO / UNICEF - Kiểu tủ: Đứng - Dải nhiệt độ lưu trữ: 2~ 8 (oC) - Thời gian lưu giữ ở 43ºC: 87 tiếng 14 phút - Thời gian lưu giữ ở 32ºC: 165 tiếng - Dung tích thực: 240 lít
Giá: Liên hệ
- Kiểu tủ: Đứng - Dải nhiệt độ lưu trữ: 2~ 8 (oC) - Bảo vệ đông lạnh: Cấp A - Thời gian lưu giữ ở 43ºC: 128 tiếng 48 phút - Thời gian lưu giữ ở 32ºC: 185 tiếng - Dung tích thực: 120 lít
- Tốc độ tối đa: khoảng 6.000 vòng/phút (đầy tải) - Lực ly tâm RCF tối đa: 2000 x g - Rotor 6 vị trí x 1,5/2,0 mL - Rotor 16 vị trí x 0,2 mL (ống đơn hoặc dây PCR strips 2x8) - Adapter cho ống 0.2ml: bộ 6 cái - Adapter cho ống 0.5ml: bộ 6 cái
- Phạm vi tốc độ: 500 – 12.500 vòng/phút - Phạm vi thời gian chạy: 1 đến 30 phút - Lực ly tâm RCF 15 - 9.783 x g (tính RCF tối đa) - Công suất ly tâm: 12 ống 1.5/2.0ml hoặc 32 ống 0.2ml
- Khuấy không có động cơ: + Công nghệ cuộn dây từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng với dòng điện xoay chiều (AC) làm động lực - Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 50 đến 2.000 vòng/phút, - Phạm vi thời gian: 30 giây đến 60 phút, - Dung tích: 3 lít
- Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 200 đến 2.200 vòng/phút, - Điều chỉnh núm xoay - Dung tích: 3 lít
- Máy ly tâm mini tốc độ cao và máy khuấy từ trong một thiết bị - Phạm vi tốc độ ly tâm: 500-12.500 vòng/phút - Lực ly tâm RCF: từ 16 – 9.783 x g - Công suất ly tâm: 6 x 5ml / 12 x 1.5/2.0ml - Tốc độ khuấy từ 50 đến 2500 vòng/phút - Dung tích khuấy: 3L trở lên
- Công suất lắc tối đa: có thể lắc 1 đĩa plate 96 giếng/ 2 ống Falcon 25ml hoặc 50ml/ 2 ống Falcon 15ml / 2 ống Eppendorft 5ml/ 6 ống ly tâm 0.5ml/ 4 ống ly tâm 1.5/2.0ml/ 4 dây PCR 8 ống (tương đương 24 ống PCR 0.2ml) - Tốc độ điều chỉnh: tới tối đa 3000 vòng/phút - Bán kính lắc 3.7mm
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 138 lít
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 255 lít
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 380 lít
- Sử dụng kỹ thuật lọc ULPA cho hiệu quả lọc đến 99,9995% các hạt có kích thước 0,12µm. - Màn hình LCD hiển thị thông số làm việc phía trước tủ. - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 700 x 650 x 1920 mm - Tốc độ hút vào: 0.53 ± 0.025 m/s - Tốc độ thổi xuống: 0.33 ± 0.025 m/s
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 20 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 10 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 5 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Dung tích: 12.8lít - Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 - 65°C - Đối lưu tự nhiên, phương pháp gia nhiệt bốn phía giúp cho nhiệt độ bên trong được đồng đều + Cài đặt thời gian: 0 – 9999 phút (với chức năng chờ thời gian)
- Dung tích: 9.2 lít - Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 - 65°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Cài đặt thời gian: 0 – 9999 phút (với chức năng chờ thời gian)
- Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID. - Cảm biến nhiệt độ PT100, có giá đỡ cảm biến - Dùng để đun bình cầu: 1000ml - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +20oC đến 450oC
- Dùng để đun bình cầu: 500ml - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +20oC đến 450oC - Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID. Làm nóng nhanh, đồng đều nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ chính xác cao.
- Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID. - Cảm biến nhiệt độ PT100, có giá đỡ cảm biến - Dùng để đun bình cầu: 1000ml - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +20oC đến 450oC - Tốc độ điều chỉnh: 0 – 1600 vòng/phút (điều khiển bằng núm xoay vô cấp)
Hiển thị từ681 đến700 trên2342 bản ghi - Trang số35 trên118 trang