Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 2000ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 330 x 230 (mm)
Giá: Liên hệ
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 1000ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 260 x 200 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 500ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 220 x 165 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 250ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 220 x 165 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 100ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 220 x 165 (mm)
- Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +5 đến 120 độ C - Số vị trí khuấy: 10 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước đĩa làm việc: 190 x 460 mm
- Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +5 đến 120 độ C - Số vị trí khuấy: 6 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước đĩa làm việc: 190 x 300 mm
- Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +5 đến 120 độ C - Số vị trí khuấy: 4 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước đĩa làm việc: 190 x 200 mm
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 1000ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 500ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích bình cầu tương thích: 100ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 1000ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 500ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 100ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Cảm biến nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ±0.2oC)
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ± 0.2oC)
- Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
Hiển thị từ1 đến20 trên51 bản ghi - Trang số1 trên3 trang