Set of weights, cylindrical, finely turned brass or finely turned stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights finely turned brass or finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)
Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Set of weights, cylindrical, finely turned stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)
Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Set of weights, cylindrical, nickel-plated and brass or polished stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights nickel-plated and brass or polished stainless steel, Milligram weights german silver
Material case: lined wood. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Casing material: metal
Category: Hardness testers
Measuring system
Precision (of [Max]): 3%
Readout: 1
Weighing units: Shore A
Environmental conditions
Maximum operating temperature: 40oC
Minimum ambient temperature: 0oC
Overall dimensions mounted (WxDxH): 115 mm x 60 mm x 25 mm
Dimensions packaging (WxDxH): 180 mm x 120 mm x 50 mm
Net weight: 160 g
Gross weight: 480 g
Kích thước bên ngoài (W * D * H) : 370 * 380 * 550 mm
Bộ lọc HEPA, bộ lọc than hoạt tính và bộ lọc hiệu quả phụ cao
Không gian tối ưu : 15 m2
Độ ồn : <50dB
Công suất : 34 W
Điều chỉnh tốc độ gió : 20 cấp
Nguồn điện : 110 / 220V ± 10%, 60 / 50Hz
Cấp độ sạch tại đầu ra : Class 100
Tổng trọng lượng : 16 kg
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 Ph. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 70°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 70°C
- Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 35 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)