Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 46 bình 250ml và 18 bình 1000ml
Giá: Liên hệ
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút, độ chính xác: ±1vòng/phút - Phạm vi dao động: đường kính 26mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Kiểu tủ đứng, 2 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 756 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 506 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 256 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Tuân thủ theo Chương 2.9.3, 2.9.4 của dược điển Châu Âu và Chương <711> và <724> của dược điển Hoa Kỳ. - Tốc độ làm việc cài đặt: 20 – 220 vòng/phút, ± 2% - Khoảng nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường – 50oC - Số vị trí: 6
- Khoảng nhiệt độ đo: 25 – 400°C - Độ phân giải: 0.1°C - Tốc độ tiền gia nhiệt: đến 300°C khoảng 4 phút, đến 400°C khoảng 7.5 phút - Tốc độ gia nhiệt: 1°C/phút - Số ống mao quản đo: 1
Hiển thị từ1 đến20 trên423 bản ghi - Trang số1 trên22 trang