Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Tốc độ lắc: 4.500 vòng/phút - Quỹ đạo lắc: 6 mm - Dung tích ống lên tới 50 mL - Chứng nhận: CE, UKCA, CB, ROHS3, WEEE
Giá: Liên hệ
- Phạm vi tốc độ: 20–300 vòng/phút, - Đường kính quỹ đạo: 19 mm - Phạm vi thời gian chạy: từ 0 đến 74 giờ 59 phút; Tăng dần 1 phút hoặc vận hành liên tục - Tải trọng tối đa: 4,5 kg
- Tốc độ tối đa: khoảng 6.000 vòng/phút (đầy tải) - Lực ly tâm RCF tối đa: 2000 x g - Rotor 6 vị trí x 1,5/2,0 mL - Rotor 16 vị trí x 0,2 mL (ống đơn hoặc dây PCR strips 2x8) - Adapter cho ống 0.2ml: bộ 6 cái - Adapter cho ống 0.5ml: bộ 6 cái
- Phạm vi tốc độ: 500 – 12.500 vòng/phút - Phạm vi thời gian chạy: 1 đến 30 phút - Lực ly tâm RCF 15 - 9.783 x g (tính RCF tối đa) - Công suất ly tâm: 12 ống 1.5/2.0ml hoặc 32 ống 0.2ml
- Khuấy không có động cơ: + Công nghệ cuộn dây từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng với dòng điện xoay chiều (AC) làm động lực - Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 50 đến 2.000 vòng/phút, - Phạm vi thời gian: 30 giây đến 60 phút, - Dung tích: 3 lít
- Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 200 đến 2.200 vòng/phút, - Điều chỉnh núm xoay - Dung tích: 3 lít
- Máy ly tâm mini tốc độ cao và máy khuấy từ trong một thiết bị - Phạm vi tốc độ ly tâm: 500-12.500 vòng/phút - Lực ly tâm RCF: từ 16 – 9.783 x g - Công suất ly tâm: 6 x 5ml / 12 x 1.5/2.0ml - Tốc độ khuấy từ 50 đến 2500 vòng/phút - Dung tích khuấy: 3L trở lên
- Công suất lắc tối đa: có thể lắc 1 đĩa plate 96 giếng/ 2 ống Falcon 25ml hoặc 50ml/ 2 ống Falcon 15ml / 2 ống Eppendorft 5ml/ 6 ống ly tâm 0.5ml/ 4 ống ly tâm 1.5/2.0ml/ 4 dây PCR 8 ống (tương đương 24 ống PCR 0.2ml) - Tốc độ điều chỉnh: tới tối đa 3000 vòng/phút - Bán kính lắc 3.7mm
Hiển thị từ đến trên bản ghi - Trang số trên trang