Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Dung tích: 320L - Mức tải máy rửa: 3 - Công suất tối đa: 7kW (hoặc 17kW – lựa chọn thêm) - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Công suất sấy: 3.6kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
Giá: Liên hệ
- Dung tích: 220L - Mức tải máy rửa: 2 - Công suất tối đa: 6kW (hoặc 16kW – lựa chọn thêm) - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Công suất sấy: 3.6kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
- Dung tích: 120L - Mức tải máy rửa: 1 - Công suất tối đa: 6kW - Nhiệt độ trong của bình nước: 0 – 99oC - Bơm rửa: Thụy Điển 430L/phút - Công suất sấy: 3kW - Hệ thống điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD màu 7", bộ vi xử lý
- Kiểu tủ: 2 cánh - Dung tích: 966 lít - Số lượng túi máu tối đa: 576 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 12 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 36 giỏ
- Kiểu tủ: 2 cánh - Dung tích: 626 lít - Số lượng túi máu tối đa: 360 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 12 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 36 giỏ
- Dung tích: 466 lít - Số lượng túi máu tối đa: 300 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 5 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 20 giỏ
- Dung tích: 356 lít - Số lượng túi máu tối đa: 195 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 5 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 15 giỏ
- Dung tích: 296 lít - Số lượng túi máu tối đa: 156 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 4 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 12 giỏ
- Dung tích: 136 lít - Số lượng túi máu tối đa: 132 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 4 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 12 giỏ
- Dung tích: 86 lít - Số lượng túi máu tối đa: 66 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 2°C - Giá điều chỉnh được chiều cao: 2 chiếc - Giỏ đựng túi máu: 6 giỏ
- Tần số (KHz): 20 - 25 - Công suất (ml): 0.1 – 150ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 6 - Công suất tiêu thụ (W): 1.5 – 150W
- Tần số (KHz): 20 - 25 - Công suất (ml): 0.1 – 300ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 6 - Công suất tiêu thụ (W): 2.5 – 250W
- Tần số (KHz): 20 - 25 - Công suất (ml): 0.1 – 400ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 6 - Công suất tiêu thụ (W): 5 – 500W
- Tần số (KHz): 20 – 25 kHz - Công suất (ml): 0.1 – 500ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 6 - Công suất tiêu thụ (W): 6.5 – 650W
- Tần số (KHz): 20 – 25 kHz - Công suất (ml): 0.1 – 700ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 6 - Công suất tiêu thụ (W): 10-1000
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 1 – 1000ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 20 - Công suất tiêu thụ (W): 12 – 1200W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 1 – 1500ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 22 - Công suất tiêu thụ (W): 15 – 1500W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 1 – 1200ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 22 - Công suất tiêu thụ (W): 18 – 1800W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Công suất (ml): 50 – 2000ml - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 25 - Công suất tiêu thụ (W): 0 – 2000W
- Tần số (KHz): 19.5 – 20.5 kHz - Cực thay đổi biên độ tiêu chuẩn 0 (mm): 40 - Công suất nghiền (đồng hóa) / một lần: 500 – 10.000ml - Công suất nghiền (đồng hóa)/ chế độ liên tục: 100 lít / ngày - Công suất tiêu thụ tối đa: 1000〜4000W, Có thể điều chỉnh
Hiển thị từ1 đến20 trên340 bản ghi - Trang số1 trên17 trang