Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Dung tích: 118L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
Giá: Liên hệ
- Góc lắc: 12 ° - Tốc độ lắc: 50 ~ 600 vòng / phút - Độ chính xác lắc: ± 1 vòng / phút - Chế độ hoạt động: Liên tục hoặc theo thời gian - Độ mở tối đa của kẹp: 50mm - Tối đa tải: Mỗi bên là 6,8 Kg
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút, độ chính xác: ±1vòng/phút - Phạm vi dao động: đường kính 26mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Kiểu tủ đứng, 2 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 756 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 506 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 256 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Dùng để xác định hàm lượng ẩm của sữa bột theo tiêu chuẩn ISO/DIN 5537, IDF26 - Có thể sấy khô 8 mẫu cùng lúc dưới các điều kiện xác định (ở điều kiện dòng khí: 87°C/ lưu lượng: 33 mL/phút) - Áp lực khí cấp: 2.5 đến 7.5 bar - Khoảng nhiệt độ điều chỉnh lên đến 110oC
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 1000-5000μl (1 - 5 ml) - Bước tăng: 50 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 100-1000μl - Bước tăng: 5 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 20-200μl - Bước tăng: 1 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 10-100μl - Bước tăng: 1 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 5-50μl - Bước tăng: 0.5 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 2-20μl - Bước tăng: 0.5 µl
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 0.5-10μl - Bước tăng: 0.1 µl
Hiển thị từ641 đến660 trên2368 bản ghi - Trang số33 trên119 trang