Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Thể tích: 32 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 320 x sâu 250 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức với tuabin khí êm, có thể điều chỉnh theo các bước 10%
Giá: Liên hệ
- Thể tích: 53 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 400 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức với tuabin khí êm, có thể điều chỉnh theo các bước 10%
- Thể tích: 74 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 560 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 108 lít - Kích thước trong: rộng 580 x cao 480 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 161 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 256 lít - Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 449 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 720 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 749 lít - Kích thước trong: rộng x cao x sâu = 1040 x 1200 x 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 160 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Tủ sấy đối lưu tự Nhien - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 60 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Dung tích: 968 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 628 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 298 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 238 L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 118L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Góc lắc: 12 ° - Tốc độ lắc: 50 ~ 600 vòng / phút - Độ chính xác lắc: ± 1 vòng / phút - Chế độ hoạt động: Liên tục hoặc theo thời gian - Độ mở tối đa của kẹp: 50mm - Tối đa tải: Mỗi bên là 6,8 Kg
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút, độ chính xác: ±1vòng/phút - Phạm vi dao động: đường kính 26mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
Hiển thị từ601 đến620 trên2342 bản ghi - Trang số31 trên118 trang