Giá sản phẩm | 4.000.000 đ |
Giá Cũ | 0 đ |
Tiết kiệm | 0 |
Mã sản phẩm | 354-45 |
CÔNG TY TNHH XNK VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ - STECH
Địa chỉ: Nhà N02F, KĐT Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Tel: 04.32005678 Hotline:0918.682.088
BỘ QUẢ CHUẨN 1g~500g, CẤP CHÍNH XÁC M2 CODE: 354-45
Bộ quả chuẩn 1g~500g, cấp chính xác M2
Code: 354-45
Hãng: Kern - Đức
SX tại: Đức
Set of weights, cylindrical, finely turned brass
Material adjusting weight: finely turned brass)
Material box: Wood
Model |
PCB 2500-2 |
PCB 3500-2 |
PCB 6000-1 |
PCB 6000-0 |
Hãng sản xuất |
Kern / Germany |
Kern/Germany |
Kern/Germany |
Kern/Germany |
Thông số kỹ thuật: |
|
|
|
|
Độ đọc được (d) |
0,01 g |
0,01 g |
0,1 g |
1 g |
Khả năng cân tối đa |
2500 g |
3500 g |
6 kg |
6 kg |
Dải trừ bì |
2500 g |
3500 g |
6 kg |
6 kg |
Độ lặp lại |
0,01 g |
0,01 g |
0,1 g |
1 g |
Độ tuyến tính |
± 0,03 g |
± 0,03 g |
± 0,3 g |
± 2 g |
Mẫu đếm nhỏ nhất |
0,02 g |
0,02 g |
0,2 g |
2 g |
Thời gian làm ấm cân |
2 giờ |
2 giờ |
2 giờ |
2 giờ |
Cơ số đếm |
5, 10, 20, 25, 50 |
|||
Các đơn vị cân |
13 đơn vị cân: g, kg, oz, ozt, lb, tlh, tlt, gn, dwt, mo, Tol, ct, FFA |
|||
Quả chuẩn (Tùy chọn) |
2000 g (F1) |
2000 g (F1) |
5000 g (F2) |
5000 g (M2) |
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||
Nhiệt độ làm việc |
+ 50C … + 350C |
|||
Độ ẩm không khí |
Tối đa 80% (Không ngưng tụ) |
|||
Kích thước cân |
W 163 x D 245 x H 79 mm |
|||
Kích thước đĩa cân |
130 x 130 mm |
150 x 170 mm |
||
Khối lượng của cân |
1,4 kg |
1,7 kg |
||
Nguồn điện cung cấp |
220V-240V AC, 50Hz / 9 V, 300 mA |
|||
Hoạt động bằng pin |
Pin hợp chất 9 V (Tùy chọn) |
|||
Pin sạc (tùy chọn) |
Hoạt động được 24 giờ nếu dùng đèn nền và được 48 giờ nếu không dùng đèn nền; Thời gian sạc 8 giờ |
|||
Giao diện |
RS 232 |
|||
Cân bên dưới |
Tiêu chuẩn |
GIÁ: Liên hệ.
Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh
Hàng có sẵn, mới 100%
Set of weights, cylindrical, finely turned brass
Material adjusting weight: finely turned brass)
Material box: Wood