- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105°C (23.0 đến 221.0°F). Độ phân giải: ±0.5°C tại 60°C / ±1°C trên 60°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 80°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
- Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng lớn
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/100% RH
- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.1pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Hiển thị đồng thời pH/Nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH
- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- ORP được hiệu chuẩn tại nhà máy
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ± 5mV
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
- Hiệu chuẩn: tại nhà máy
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C / 95% RH
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ liên tục
- Kích thước: 145 x 80 x 40 mm
- Trọng lượng: 220 gam (Cả pin)
- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ± 5mV
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
- Hiệu chuẩn: tại nhà máy
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C / 95% RH
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ liên tục
- Kích thước: 145 x 80 x 40 mm
- Trọng lượng: 220 gam (Cả pin)
- Khoảng đo mặn: 0.0 to 400.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 – 60°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ hoặc bằng tay từ 0 đến 60°C
- Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động một điểm với 7 loại dung dịch chuẩn được nhớ trong máy 84mS/cm, 1413mS/cm, 500mS/cm, 80000mS/cm, 111800mS/cm
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
- Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.0°C / 32.0 – 140.0°F. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
- Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/°C
- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.0°C / 32.0 – 140.00F. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
- Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/°C
- Khoảng đo: 1999 µS/cm. Độ phân giải: 1µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 50°C với b=2%/°C
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước
- Điện cực có thể thay thế được (MA73075)
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C, độ ẩm 100% RH
- Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 250 giờ liên tục
- Kích thước: 165 x 30 x 30 mm. Trọng lượng: 80 gam
- Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120°C.
- Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ dành cho EC và TDS). Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
- Bộ nhớ 50 kết quả đo (pH, mV, EC, TDS, NaCl)
- Giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C, độ ẩm max. 95% RH
- Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz
- Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác: ±0.01pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.50C
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 60°C