So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • TỦ SẤY TAISITE 71 LÍT

    • Dung tích: 71 lít
    • Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 250 ℃
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
    • Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    • Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    • Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1600W
  • TỦ SẤY TAISITE 101-0AB 42 LÍT

    Dung tích: 42 lít

    Nhiệt độ max: 300°C

    Độ chính xác: 1°C

    Kích thước bên trong: 350×350×350 mm

    Kích thước bên ngoài: 670×550×600 mm

    Công suất: 1200 W

    Điện thế: 220V/50Hz

    Khối lượng: 50 kg

  • TỦ SẤY KEWEI 19 LÍT

    • Dung tích: 19 lít
    • Nhiệt độ max: 300°C
    • Độ chính xác: 1°C
    • Kích thước bên trong: 250×300×250 mm
    • Kích thước bên ngoài: 500×470×500 mm
    • Công suất: 800 W
    • Điện thế: 220V/50Hz
    • Khối lượng: 25 kg
  • TỦ SẤY KEWEI 225 LÍT

    Tủ được điều khiển nhiệt độ bằng vi sử lý kỹ thuật số PID.

    Tủ được làm bằng thép không dỉ

    Dung tích: 225 lít

    Nhiệt độ max: 300°C

    Độ chính xác: 1°C 

    Kích thước bên trong: 750×600×500 mm

    Kích thước bên ngoài: 910×700×980 mm

     

  • TỦ SẤY HIỆN SỐ 70 LÍT

    • Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý hiện số
    • Buồng làm việc bằng thép thường phun nhũ
    • Dung tích: 71 lít
    • Nhiệt độ max: 5 - 300 0C
    • Độ chính xác nhiệt độ: ±1 0C
    • Kích thước trong WxDxH: 450×450×350 mm
    • Kích thước ngoài WxDxH: 730×760×520 mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1800W
    • Phụ kiện gồm: 02 giá (tải trọng max 15kg)
  • TỦ SẤY TỰ ĐỘNG 70 LÍT 101-1ASB

    • Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý hiện số nhiệt độ, cài đặt thời gian.
    • Buồng làm việc bằng thép không gỉ
    • Dung tích: 71 lít
    • Nhiệt độ max: 5 - 3000C
    • Độ chính xác nhiệt độ: ±1 0C
    • Kích thước trong WxDxH: 550×450×550 mm
    • Kích thước ngoài WxDxH: 700×550×700 mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 2000W
    • Phụ kiện gồm: 02 giá (tải trọng max 15kg)
  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN E 28

    - Thể tích trong: 28 lít.

    - Nhiệt độ max: 230ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 – 120 phút.

  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN ED 53

    - Thể tích trong: 53 lít.

    - Nhiệt độ max: 300ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.

    - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.

  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN ED 115

    - Thể tích trong: 115 lít.

    - Nhiệt độ max: 300ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.

    - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.

  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN ED 260

    - Thể tích trong: 240 lít.

    - Nhiệt độ max: 300ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.

    - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.

  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN ED 400

    - Thể tích trong: 400 lít.

    - Nhiệt độ max: 300ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.

    - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.

  • TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN ED 720

    - Thể tích trong: 720 lít.

    - Nhiệt độ max: 300ºC.

    - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.

  • TỦ SẤY CHÂN KHÔNG VD 23

    - Thể tích buồng: 23 lít

    - Nhiệt độ max: 200ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC:  1,5ºC

    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC

    - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr

    - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)

  • TỦ SẤY CHÂN KHÔNG VD 53

    - Thể tích buồng: 53 lít

    - Nhiệt độ max: 200ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC:  1,5ºC

    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC

  • TỦ SẤY CHÂN KHÔNG VD 115

    - Thể tích buồng: 115 lít

    - Nhiệt độ max: 200ºC

    - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC:  1,5ºC

    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC

    - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr

    - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)

  • TỦ SẤY 140 LÍT ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC BIOBASE BOV-V140F

    Kích thước ngoài: 480*485*620 mm

    Kích thước trong: 650*695*930 mm

    Thể tích: 140L 

    Nhiệt độ: RT+10~300℃ 

    Nhiệt độ chính xác: ± 0,1 ℃ 

    Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃ 

    Cài đặt thời gian: 1 ~ 9999min 

    Chế độ làm nóng: 15 giai đoạn thời gian làm nóng

    Số kệ: 02 kệ

    Công suất: 2100W

  • TỦ SẤY 70 LÍT ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC BIOBASE BOV-V70F

    Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.

    1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao

    2. Bộ điều khiển nhiệt độ

    3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số

    4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh

  • TỦ SẤY 50 LÍT ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC BIOBASE BOV-V50F

    Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.

    1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao

    2. Bộ điều khiển nhiệt độ

    3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số

    4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh

  • TỦ SẤY 30 LÍT ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC BIOBASE BOV-V30F

    Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.

    1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao

    2. Bộ điều khiển nhiệt độ

    3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số

    4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh

  • Tủ sấy 53 lít Memmert UF55plus

    - Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg
  • Tủ sấy 74 lít Memmert UF75

    - Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 1 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg- Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 1 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UF55

    - Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 1 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UF30plus

    - Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 1.600 W
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UF30

    - Đối lưu cưỡng bức bằng turbin quạt 
    - Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg
  • Tủ sấy 749 lít Memmert UN750

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 1040 x 1200 x 600 mm, 749 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 3f,400 V / 7.000 W 
    - Trọng lượng tịnh. 217 kg
  • Tủ sấy 749 lít Memmert UN750plus

    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 3f,400 V / 7.000 W 
    - Trọng lượng tịnh. 217 kg 
    - Kích thước tủ: 1224 x 1726 x 784 mm
  • Tủ sấy 449 lít Memmert UN450plus

    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 1040 x 720 x 600 mm, 449 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 3p, 400 V / 5.800 W 
    - Trọng lượng tịnh. 170 kg
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UN260

    - Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W 
    - Trọng lượng tịnh. 110 kg
  • Tủ sấy 74 lít Memmert UF75plus

    - Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W 
    - Trọng lượng tịnh. 66 kg
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UF110

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 560 x 480 x 400 mm, 108 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 175 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 2.800 W 
    - Trọng lượng tịnh. 78 kg
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UF260

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W 
    - Trọng lượng tịnh. 110 kg
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UN260plus

    - Đối lưu tự nhiên 
    - Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 640 x 800 x 500 mm, 256 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 3.400 W 
    - Trọng lượng tịnh. 110 kg
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UN55plus

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 400 x 330 mm, 53 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 80 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C)
  • Tủ sấy 74 lít Memmert UN75plus

    - Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W 
    - Trọng lượng tịnh. 66 kg
  • Tủ sấy 74 lít Memmert UN75

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 560 x 330 mm, 74 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 120 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 2.500 W 
    - Trọng lượng tịnh. 66 kg
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UN30plus

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 400 x 320 x 250 mm, 32 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 60 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V /1.600 W 
    - Trọng lượng tịnh. 48 kg
  • Tủ sấy 161 lít Memmert UF160

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 560 x 720 x 400 mm, 161 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 210 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 3.200 W 
    - Trọng lượng tịnh. 96 kg
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UN30

    - Dung tích: 32 lít 
    - Kích thước trong: 400 x 320 x 250 mm 
    - Kích thước ngoài: 585 x 707 x 434 mm 
    - Công suất: 1600W Điện áp: 230V 
    - Trọng lượng: 44kg 
    - Trọng lượng đóng thùng: 55kg
  • Tủ sấy 449 lít Memmert UF450

    - Thể tích (lít) :449 
    - Nguồn điện: 3p, 400 V 
    - Kích thước (mm): 1224 x 1247 x 784 
    - Trọng lượng (kg) :170 Xuất xứ: Đức
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UNB200

    - Thể tích (lít): 32 
    - Nhiệt độ sấy: 30 °C - 220 °C 
    - Nguồn điện: 230 V (+/ 10%), 50/60 Hz 
    - Kích thước (mm) :550 x 600 x 400 mm 
    - Trọng lượng (kg) :29
  • Tủ sấy 53 lít Memmert INB400

    - Model:INB400 
    - Hãng sản xuất :Memmert 
    - Thể tích (lít) : 53 
    - Nhiệt độ oC : 70 
    - Công suất (W): 1400 
    - Nguồn điện : 220
  • Tủ sấy 449 lít Memmert UN450

    - Buồng gia nhiệt: 1040 x 720 x 600 mm, 449 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 300 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 3p, 400 V / 5.800 W 
    - Trọng lượng tịnh. 170 kg 
    - Kích thước tủ: 1224 x 1247 x 784 mm
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UFE600

    - Thể tích (lít): 256 
    - Nhiệt độ sấy: 250 
    - Công suất (W) :2400 
    - Nguồn điện :220 
    - Kích thước (mm) :800x640x500 
    - Trọng lượng (kg) :87
  • Tủ sấy161 lít Memmert UN160 PLUS

    - Đối lưu tự nhiên 
    - Màn hiển thị số: 2 cái 
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 560 x 720 x 400 mm, 161 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 210 kg
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UN110 PLIS

    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 99 ngày 
    - Buồng gia nhiệt: 60 x 480 x 400 mm, 108 l 
    - Tải trọng chứa lớn nhất: 175 kg 
    - Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 300°C (min 5°C) 
    - Điện áp/công suất: 230 V / 2.800 W 
    - Trọng lượng tịnh. 78 kg
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UNB400

    - Màn hình hiển thị bằng đèn LED nhiệt độ thực và nhiệt độ cài đặt cũng như thời gian xử lý còn lại 
    - Cấu tạo bằng thép không gỉ, mặt lưng bằng thép tráng kẽm 
    - Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A với chức năng chỉ thị cảnh báo khi máy lỗi 
    - Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UNB500

    - Màn hình hiển thị bằng đèn LED nhiệt độ thực và nhiệt độ cài đặt cũng như thời gian xử lý còn lại 
    - Cấu tạo bằng thép không gỉ, mặt lưng bằng thép tráng kẽm 
    - Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A với chức năng chỉ thị cảnh báo khi máy lỗi 
    - Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID
  • Tủ sấy chân không29 lít Memmert VO200

    - Dung tích: 29 lít 
    - Kích thước trong: 385x305x250mm 
    - Màn hiển thị số LCD Có bộ điều khiển vi xử lý PID controller PT 100 sensors Class 
    - Điều chỉnh nhiệt độ: 20-200oC
    - Điều khiển ký thuật số bơm chân không qua van seleloid
  • Tủ sấy 32 lít Memmert UNB200

    - Dung tích: 32 lít 
    - Kích thước buồng sấy: 400x320x250mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220 độ C
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UFB500

    - Dung tích: 108L 
    - Kích thước buồng sấy: 560x480x400mm 
    - Đối lưu bằng quạt thổi Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220 độ C
    - Độ chính xác nhiệt đô: 0.5 độ C
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UFE600

    - Dung tích: 256 lít 
    - Kích thước buồng sấy: 800x640x500mm 
    - Đối lưu bằng quạt thổi gió 
    - Màn hiển thị số LCD Màn hiển thị số
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UFE400

    - Dung tích: 53L 
    - Kích thước buồng sấy: 400x400x330mm 
    - Đối lưu bằng quạt thổi gió 
    - Màn hiển thị số LCD 
    - Có hai chương trình đặt thời gian: Điều chỉnh: 1’ – 999h 
    - Điều chinh chạy chương trình 7 ngày
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UFE500

    - Dung tích: 108L 
    - Kích thước buồng sấy: 560x480x400mm 
    - Đối lưu bằng quạt thổi gió 
    - Màn hiển thị số LCD 
    - Có hai chương trình đặt thời gian: Điều chỉnh: 1’ – 999h 
    - Điều chinh chạy chương trình 7 ngày
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UNB400

    - Dung tích: 53 lít 
    - Kích thước buồng sấy: 400x400x330mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220 độ C
    - Độ chính xác nhiệt đô: 0.5oC
  • Tủ sấy 256 lít Memmert UNE600

    - Dung tích: 256L 
    - Kích thước buồng sấy: 800x640x500mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Có hai chương trình đặt thời gian: Điều chỉnh: 1’ – 999h 
    - Điều chinh chạy chương trình 7 ngày
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UFB400

    - Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 220oC
    - Độ chính xác nhiệt đô: 0.5oC 
    - Có chức năng bảo vệ quá nhiệt kép
  • Tủ sấy 53 lít Memmert UNE400

     Dung tích: 53 lít 
    - Kích thước buồng sấy: 400x400x330mm 
    - Đối lưu tự nhiên 
    - Màn hiển thị số LCD
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UNB500

    - Dung tích: 108 lít 
    - Kích thước buồng sấy: 560x480x400mm 
    - Đối lưu tự nhiên 
    - Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’
  • Tủ sấy 108 lít Memmert UNE500

    - Tủ sấy 
    - Model: UNE500 
    - Hãng: Memmert – Đức 
    - Sản xuất tại: Đức
  • Tủ sấy chân không 49 lít Memmert VO400

    - Dung tích: 49L 
    - Kích thước trong: 385x385x330mm 
    - Màn hiển thị số LCD 
    - Có bộ điều khiển vi xử lý PID controller PT 100 sensors Class 
    - Điều chỉnh nhiệt độ: 20 200oC 
    - Điều khiển ký thuật số bơm chân không qua van seleloid
  • Tủ sấy 155 lít Smart Daihan SON-W155

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 550×474×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 718×777×947
    - Công suất gia nhiệt: 1.6kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 230℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃; ±0.8℃ ở 150℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 35 phút tới 100℃, 50 phút tới 150℃
  • Tủ sấy cưỡng bức cho phòng sạch 560 lít, Bộ lọc HEPA Class 100 Daihan WOC-560

    - Dung tích: 560 Lít
    - Dòng không khí: High Clean Air Convection Mechanism (Cơ chế đối lưu không khí sạch)
    - Bộ lọc sạch không khí: Bộ lọc HEPA 100
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 250℃, độ chính xác ±0.1℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt/ Công suất tiêu thụ: 6.5kW
  • Tủ sấy 800 lít Daihan WOC-800

    - Dung tích: 800 Lít
    - Dòng không khí: High Clean Air Convection Mechanism (Cơ chế đối lưu không khí sạch)
    - Bộ lọc sạch không khí: Bộ lọc HEPA 100 cho nhiệt độ cao
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 250℃, độ chính xác ±0.1℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt/ Công suất tiêu thụ: 9.4kW
  • Tủ sấy công nghiệp 486 lít Daihan WOF-L400

    - Dung tích: 486 Lít
    - Dòng không khí: Cơ chế đối lưu cưỡng bức bằng quạt
    - Motor quạt tuần hoàn khí: 1/3 HP
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 250℃, độ chính xác ±1.0℃ tại 150℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 3kW
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
  • Tủ sấy công nghiệp 840 lít Daihan WOF-L800

    - Dung tích: 840 Lít
    - Dòng không khí: Cơ chế đối lưu cưỡng bức bằng quạt
    - Motor quạt tuần hoàn khí: 2 quạt x 1/3 HP
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 250℃, độ chính xác ±1.0℃ tại 150℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 5kW
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
  • Tủ sấy công nghiệp 1176 lít Daihan WOF-L1000

    - Dung tích: 1176 Lít
    - Dòng không khí: Cơ chế đối lưu cưỡng bức bằng quạt
    - Motor quạt tuần hoàn khí: 3 quạt x 1/3 HP
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 250℃, độ chính xác ±1.0℃ tại 150℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 7kW
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút hoặc chạy liên tục
  • Tủ sấy chân không 18 lít Daihan OV-20

    - Dung tích: 18.6 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃, độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 300W x 2ea
    - Thời gian gia nhiệt: 50 phút tới 100℃, 90 phút tới 150℃
  • Tủ sấy chân không 70 lít Daihan OV-70

    - Dung tích: 70 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃, độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 400W x 4ea
    - Thời gian gia nhiệt: 50 phút ở 100℃, 90 phút ở 150℃
  • Tủ sấy chân không 18 lít Smart Daihan SOV-20

    - Dung tích: 18.6 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃, độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 300W x 2ea
    - Thời gian gia nhiệt: 50 phút tới 100℃, 90 phút tới 150℃
  • Tủ sấy chân không 30 lít Smart Daihan SOV-30

    - Dung tích: 30 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃, độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 300W x 2ea
    - Thời gian gia nhiệt: 50 phút tới 100℃, 90 phút tới 150℃
  • Tủ sấy chân không 70 lít Smart Daihan SOV-70

    - Dung tích: 70 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃, độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃, độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    - Công suất gia nhiệt: 400W x 4ea
    - Thời gian gia nhiệt: 50 phút ở 100℃, 90 phút ở 150℃
  • Tủ sấy Daihan Smart 50 lít ThermoStable SON-50

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 518×647×724 
    - Công suất gia nhiệt: 650W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 230℃ 
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃; ±0.6℃ ở 150℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy Daihan Smart 105 lít ThermoStable SON-105

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 485×409×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 653×712×882
    - Công suất gia nhiệt: 1.4kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 230℃
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃; ±0.8℃ ở 150℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy Daihan Smart 105 lít ThermoStable SON-W105

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 485×409×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 653×712×882
    - Công suất gia nhiệt: 1.4kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 230℃ 
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃; ±0.8℃ ở 150℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy đối lưu tự nhiên Labtech 80 lít LDO-080N

    - Tủ sấy đối lưu tự nhiên dòng khí nóng không dùng quạt
    - Thể tích làm việc: 80 lít
    - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 400 x 400 x 500 mm
    - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 550 x 610 x 850 mm
    - Công suất gia nhiệt: 1.5 kW
    - Nhiệt độ:
    + Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
    + Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
    + Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1,0°C ở 120oC
  • Tủ sấy chân không Daihan Smart 18 lít ThermoStable OV-20

    - Dung tích: 18.6 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃
    - Độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
    Công suất gia nhiệt: 300W x 2ea
  • Tủ sấy Daihan Smart 155 lít ThermoStable SON-W155

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 550×474×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 718×777×947
    - Công suất gia nhiệt: 1.6kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 230℃
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃; ±0.8℃ ở 150℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy chân không Daihan Smart 30 lít ThermoStable OV-30

    - Dung tích: 30 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃
    - Độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy chân không Daihan Smart 70 lít ThermoStable OV-70

    - Dung tích: 70 Lít
    - Khoảng chân không: 10 ~ 750 mmHg
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 200℃
    - Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃
    - Độ đồng nhất ±2.0℃ ở 100℃
    - Sensor: PT100
  • Tủ sấy Daihan 105 lít WON-105

    - Dung tích: 105 lít 
    - Kiểu đối lưu tự nhiên 
    - Nhiệt độ max: 230°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2°C 
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Tủ sấy Daihan 155 lít WON-155

    - Dung tích: 155 lít 
    - Kiểu đối lưu tự nhiên
    - Nhiệt độ max: 230°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2°C 
    - Cảm biến nhiệt độ: PT100 
    - Kích thước bên trong tủ (WxDxH): 550 x 470 x 600mm 
    - Kích thước ngoài nồi (WxDxH): 720 x 670 x 910mm
  • Tủ sấy Daihan 305 lít WON-305

    - Dung tích: 305 lít Kiểu đối lưu tự nhiên 
    - Nhiệt độ max: 230°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2°C 
    - Cảm biến nhiệt độ: PT100
  • Tủ sấy Daihan 50 lít WON-50

    - Dung tích: 50 lít 
    - Kiểu đối lưu tự nhiên
    - Nhiệt độ max: 230°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2°C 
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Tủ sấy chân không Taisite 52 lít DZ-2AII

    - Dung tích : 52 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 10 – 250 độ C
    - Dải chân không : < 133PA
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Kích thước trong : 415 x 370 x 340mm
    - Kích thước ngoài : 560 x 540 x 680mm
  • Tủ sấy chân không Taisite 90 lít DZ–3All

    - Dung tích : 91lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 10 – 250 độ C
    - Dải chân không : < 133PA
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Kích thước trong : 450 x 450 x 450mm
    - Kích thước ngoài : 640 x 590 x 780mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 101-0A

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước bên trong: 350×350×350 mm
    - Kích thước bên ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 70 lít 101-1A

    - Dung tích: 71 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    - Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 70 lít 101-1AB

    - Dung tích: 71 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    - Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 101-2A

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 101-2AB

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít 101-3A

    - Dung tích: 225 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
    - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít 101-3AB

    - Dung tích: 225 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
    - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 202-0A1

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 70 lít 202-1A1

    - Dung tích: 71 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    - Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 202-0AB1

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 202-2AB1

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít 202-3A1

    - Dung tích: 225 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
    - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
  • Tủ sấy dung tích lớn Taisite 1000 lít DGF-4AB

    - Dung tích : 1000 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 250 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2%
    - Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
    - Kích thước trong : 1000 x 1000 x 1000 mm
    - Kích thước ngoài : 1593 x 1292 x 1300 mm
  • Tủ sấy dung tích lớn Taisite 1700 lít DGF-5AB

    - Dung tích : 1700 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 250 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2%
    - Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
    - Kích thước trong : 1200 x 1200 x 1200 mm
    - Kích thước ngoài : 1793 x 1492 x 1500 mm
  • Tủ sấy dung tích lớn Taisite 3100 lít DGF-6AB

    - Dung tích : 3100 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 250 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2%
    - Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
    - Kích thước trong : 1600 x 1200 x 1600 mm
    - Kích thước ngoài : 2192 x 2150 x 1960 mm
  • Tủ sấy dung tích lớn Taisite 7900 lít DGF-7AB

    - Dung tích : 7900 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 250 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2%
    - Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
    - Kích thước trong : 1600 x 1600 x 1600 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 30 lít WGL–30B

    - Dung tích : 30 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 300 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2,5%
    - Lỗ thong hơi đường kính 28mm x 1 lỗ
    - Kích thước trong : 310 x 310 x 310 mm
    - Kích thước ngoài : 460 x 510 x 695 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít LÍT 202-3AB

    - Thể tích : 225 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 136 lít 202-2AB

    - Thể tích : 136 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 70 lít 202-1AB

    - Thể tích : 71 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 70 lít 202-1A

    - Thể tích : 71 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 43 lít 202-0AB

    - Thể tích : 43 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 43 lít 202-0A

    - Thể tích : 43 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 225 lít 101-3AB

    - Thể tích : 225 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 225 lít 101-3A

    - Thể tích : 225 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 70 lít 101-1AB

    - Thể tích : 71 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Fengling 960 lít 250°C DHG-9920A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 960 lít
  • Tủ sấy Fengling 620 lít 250°C DHG-9620A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 624 lít
  • Tủ sấy Fengling 420 lít 250°C DHG-9420A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 429 lít
  • Tủ sấy Fengling 225 lít 250°C DHG-9240A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 225 lít
  • Tủ sấy Fengling 70 lít 250°C DHG-9070A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 70 lít
  • Tủ sấy Fengling 35 lít 250°C DHG-9030A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 35 lít
  • Tủ sấy Fengling 136 lít 250°C DHG-9140A

    - Thang nhiệt độ max: 250°C (RT+10°C đến 250°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 136 lít
  • Tủ sấy Fengling 620 lít 300°C DHG-9620B

    - Thang nhiệt độ max: 300°C (RT+10°C đến 300°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 624 lít
  • Tủ sấy Fengling 420 lít 300°C DHG-9420B

    - Thang nhiệt độ max: 300°C (RT+10°C đến 300°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 429 lít
  • Tủ sấy Fengling 225 lít 300°C DHG-9240B

    - Thang nhiệt độ max: 300°C (RT+10°C đến 300°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 225 lít
  • Tủ sấy Fengling 136 lít 300°C DHG-9140B

    - Thang nhiệt độ max: 300°C (RT+10°C đến 300°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 136 lít
  • Tủ sấy Fengling 70 lít 300°C DHG-9070B

    - Thang nhiệt độ max: 300°C (RT+10°C đến 300°C ) 
    - Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: 0.1°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ : 0.5°C 
    - Độ chính xác/độ đồng đều nhiệt độ : ±1°C 
    - Dung tích: 70 lít
  • Tủ sấy Biobase 50 lít BOV-V50F

    - Thể tích : 50L 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy Biobase 25 lít BOV-T25F

    - Thể tích : 25L 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 101-0AB

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước bên trong: 350×350×350 mm
    - Kích thước bên ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 202-2A1

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số 43 lít 101-0A

    - Thể tích buồng sấy: 43 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 350 x 350 x350
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 1.6 kw
  • Tủ sấy hiện số 70 lít 101-1A

    - Thể tích buồng sấy: 71 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 450 x 450 x350
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 1.8 kw
  • Tủ sấy hiện số 136 lít 101-2A

    - Thể tích buồng sấy: 136 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 550 x 550 x450
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 2.2 kw
  • Tủ sấy hiện số 225 lít 101-3A

    - Thể tích buồng sấy: 225 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 750 x 600 x 500
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 4 kw
  • Tủ sấy hiện số 640 lít 101-4A

    - Thể tích buồng sấy: 640 lít 
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C 
    - Kích thước trong (mm): 1000 x 800 x 800
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 6 kw
  • Tủ sấy chỉ kim 43 lít 101-0

    - Thể tích buồng sấy: 43 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 350 x 350 x350
    - Bộ điều khiển: Đồng hồ chỉ kim
    - Công suất tiêu thụ: 1.6 kw
  • Tủ sấy chỉ kim 70 lít 101-1

    - Thể tích buồng sấy: 71 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 450 x 450 x350
    - Bộ điều khiển: Đồng hồ chỉ kim
    - Công suất tiêu thụ: 1.8 kw
  • Tủ sấy chỉ kim 136 lít 101-2

    - Thể tích buồng sấy: 136 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 550 x 550 x450
    - Bộ điều khiển: Đồng hồ chỉ kim
    - Công suất tiêu thụ: 2.2 kw
  • Tủ sấy chỉ kim 225 lít 101-3

    - Thể tích buồng sấy: 225 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 750 x 600 x 500
    - Bộ điều khiển: Đồng hồ chỉ kim
    - Công suất tiêu thụ: 4 kw
  • Tủ sấy chỉ kim 640 lít 101-4

    - Thể tích buồng sấy: 640 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 1000 x 800 x 800
    - Bộ điều khiển: Đồng hồ chỉ kim
    - Công suất tiêu thụ: 6 kw
  • Tủ sấy hiện số 43 lít 101-0A

    - Thể tích (lít) :43 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W) :2000 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ sấy hiện số 136 lít 101-2A

    - Thể tích (lít): 136 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 120
  • Tủ sấy chỉ kim 70 lít 101-1

    - Thể tích (lít): 71 Nhiệt độ sấy: 50-300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 90
  • Tủ sấy chỉ kim 136 lít 101-2

    - Thể tích (lít): 136 
    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 120
  • Tủ sấy chỉ kim 640 lít 101-4

    - Thể tích (lít): 640 
    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 6000 
    - Nguồn điện: 3pha 380V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 370
  • Tủ sấy hiện số 225 lít 101-3A

    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 5000 
    - Nguồn điện :220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg):130.
  • Tủ sấy hiện số 70 lít 101-1A

    - Thể tích (lít): 71 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện:220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 90
  • Tủ sấy phân tích độ ẩm Than

    - Thể tích (lít): 71 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 90
  • Tủ sấy Nabertherm nhiệt độ cao 450 độ C

    Tủ sấy Nabertherm nhiệt độ cao 450 độ C
    - Model: NA 30/45
    - Dung tích tủ: 30 lít
    - Kích thước bên trong: 290 x 420 x 260 mm (rộng x sâu x cao)
    - Kích thước bên ngoài: 1040 x 1290 x 1385 mm (rộng x sâu x cao)
    - Công suất: 3.6 KW
    - Trọng lượng: 195 kg
    - Bộ điều khiển nhiệt độ B400
    - Số chương trình điều khiển: 5
  • Tủ sấy 53 lít Binder ED53

    - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
    - Cài đặt nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác một phần mười độ.
    - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc.
    - Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 2 (DIN 12880) có đèn báo.
    - Mặt trong tủ được phủ lớp sơn tĩnh điện láng.
  • Tủ sấy Labtech 150 lít LDO-150F

    - Kích thước trong (WxDxH): 600x500x500 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 750x645x890 mm 
    - Thể tích làm việc: 150 lít 
    - Công suất: 2 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C
  • Tủ sấy Labtech 80 lít LDO-080F

    - Kích thước trong (WxDxH): 400x400x500 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 550x650x850 mm 
    - Thể tích làm việc: 80 lít 
    - Công suất: 1,5 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
  • Tủ sấy nhiệt độ cao Labtech 250 lít LDO-250T

    - Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích: 252 lít 
    - Nhiệt độ max: 350 độ C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 dộ C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 độ C 
    - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng
  • Tủ sấy Labtech 250 lít LDO-250F

    - Kích thước trong (WxDxH): 600x600x700 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH):750x855x1050 mm 
    - Thể tích làm việc: 250 lít 
    - Công suất: 3 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C
  • Tủ sấy Labtech 360 lít LDO-360F

    - Kích thước trong (WxDxH): 600x600x1000 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH):750x900x1560 mm 
    - Thể tích làm việc: 360 lít 
    - Công suất: 3 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 250°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
  • Tủ sấy Labtech 32 lít LDO-030N

    - Tủ sấy đối lưu tự nhiên dòng khí nóng không dùng quạt
    - Thể tích làm việc: 32 lít
    - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 350 x 320 x 320 mm
    - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 500 x 485 x 695 mm
    - Công suất gia nhiệt: 1.0 kW
    - Nhiệt độ:
    + Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
    + Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
    + Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1,0°C ở 120oC
  • Tủ sấy Labtech 960 lít LDO-1150F

    - Kích thước trong (WxDxH): 1000x800x1200 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 1500x1050x1600 mm 
    - Thể tích làm việc: 960 lít 
    - Công suất: 7 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C 250°C.
  • Tủ sấy Labtech 637 lít LDO-630F

    - Kích thước trong (WxDxH): 700x700x1300 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 850x1000x1860 mm 
    - Thể tích làm việc: 637 lít 
    - Công suất: 4 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C 250°C.
  • Tủ sấy Labtech 32 lít LDO-030E

    - Kích thước trong (WxDxH): 350x320x320 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 495x470x690 mm 
    - Thể tích làm việc: 35 lít 
    - Công suất: 1 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C 250°C.
  • Tủ sấy nhiệt độ cao Labtech 150 lít LDO-150T

    - Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích: 150 lít 
    - Nhiệt độ max: 350 độ C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1 độ C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2 độ C 
    - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số đa chức năng
  • Tủ sấy Labtech 1404 lít LDO-1250F

    - Kích thước ngoài (WxDxH): 1700x1150x1700 mm 
    - Thể tích làm việc: 1404 lít 
    - Công suất: 9 KW 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C 250°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
  • Tủ sấy Labtech 150 lít LDO-150N

    - Tủ sấy đối lưu tự nhiên dòng khí nóng không dùng quạt
    - Thể tích làm việc: 150 lít
    - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 500 x 500 x 600 mm
    - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 650 x 710 x 950 mm
    - Công suất gia nhiệt: 2 kW
    - Nhiệt độ:
    + Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
    + Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
    + Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1,0°C ở 120oC
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Labtech 252 lít LDO-250N

    - Tủ sấy đối lưu tự nhiên dòng khí nóng không dùng quạt
    - Thể tích làm việc: 252 lít
    - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 600 x 600 x 700 mm
    - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 750 x 810 x 1050 mm
    - Công suất gia nhiệt: 3 kW
    - Nhiệt độ:
    + Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +15°C - 250°C
    + Độ chính xác nhiệt độ: ± 1,0°C
    + Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1,0°C ở 120oC
  • Tủ sấy Biobase 140 lít BOV-V140F

    - Thể tích : 140L 
    - Nhiệt độ : RT+10~300℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy Biobase 70 lítBOV-V70F

    - Thể tích : 70L 
    - Nhiệt độ : RT+10~300℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy Biobase 50 lít BOV-V50F

    - Thể tích : 50L 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy Biobase 25 lít BOV-T25F

    - Thể tích : 25L 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Nhiệt độ chính xác : ± 0,1 ℃ 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Cài đặt thời gian : 1 ~ 9999min 
    - Chế độ làm nóng : 15 giai đoạn thời gian làm nóng
    - Số kệ : 02 kệ
  • Tủ sấy dụng cụ y tế

    - Nhiệt độ sử dụng trong khoảng: 50 - 300 độ C 
    - Độ giao động: £ 20C 
    - Hệ số tính đồng đều của độ ấm: £ ± 2.5% 
    - Nguồn điện: 200 V ± 10%; ( 101 4 là 220V 50Hz) 
    - Tiếng ồn: £ 60dB
  • Tủ sấy Nabertherm 420 lít TR420

    - Dung tích tủ: 420 lít 
    - Trọng lượng:120 kg 
    - Hệ điều khiển: B180 
    - Nguồn điện: 230 V,3Phase 
    - Bao gồm: 3 khay 
    - Số khay tối đa: 17 khay
  • Tủ sấy tiệt trùng Gemmy 53 lít YCO-N01

    - Model:YCO-N01 
    - Hãng sản xuất: Sturdy 
    - Xuất xứ :Đài Loan
  • Tủ sấy tiệt trùng Gemmy 90 lít YCO-N01

    - Model:YCO-N01 
    - Hãng sản xuất :Sturdy 
    - Xuất xứ Đài :Loan
  • Tủ sấy tiệt trùng Gemmy 75 lít YCO-N01

    - Model:YCO-N01 
    - Hãng sản xuất: Sturdy 
    - Xuất xứ: Đài Loan
  • Tủ sấy tiệt trùng điện tử Gemmy 34 lít YCO-N01

    - Model:YCO-N01 
    - Hãng sản xuất: Sturdy 
    - Xuất xứ: Đài Loan
  • Tủ sấy tiệt trùng Gemmy 34 lít YCO-N01

    - Model:YCO-N01 
    - Hãng sản xuất: Sturdy 
    - Thể tích (lít): 34 
    - Xuất xứ :Đài Loan
  • Tủ sấy tiệt trùng Gemmy 53 lít YCO-N01

    - Thể tích (lít) 53 
    - Nhiệt độ sấy ±5 độ C tại 180 độ C 
    - Nguồn điện 220V ~ 240V 50Hz / 60Hz 
    - Kích thước (mm) 380 x 380 x 370
  • Tủ sấy phân tích độ lão hoá của cao su

    - Thể tích (lít): 91 
    - Nhiệt độ sấy: 350 
    - Nguồn điện: 220 
    - Kích thước (mm): 1,390×840×1,480/1,560 
    - Trọng lượng (kg): 64
  • Tủ sấy đo sự lão hoá của nhựa và cao su

    - Thể tích (lít): 216 
    - Nhiệt độ sấy :350 
    - Nguồn điện: 220 
    - Xuất xứ :Hàn Quốc
  • Tủ sấy thông minh 50 lít

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×345×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×647×724 
    - Công suất gia nhiệt: 650W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 250℃. Độ chính xác ±0.3℃ ở 100℃ ; ±0.5℃ ở 150℃. Độ giao động ±1℃ ở 100℃ ; ±1.8℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 155 lít

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×480×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 718×777×947
    - Công suất gia nhiệt: 1.6 kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 250℃. Độ chính xác ±0.3℃ ở 100℃ ; ±0.5℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.0℃ ở 100℃ ; ±2.0℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy thông minh có cửa quan sát 155 lít

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×480×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 718×777×947 
    - Công suất gia nhiệt: 1.6kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 250℃. Độ chính xác ±0.3℃ ở 100℃ ; ±0.5℃ ở 150℃. Độ giao động ±1℃ ở 100℃ ; ±2℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy thông minh 105 lít ThermoStable SON-105

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×409×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 653×712×882 
    - Công suất gia nhiệt: 1.4kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.6℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu tự nhiên 50 lít ThermoStable ON-50 Daihan

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×647×724 
    - Công suất gia nhiệt: 650 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.6℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu tự nhiên 105 lít ThermoStable ON-105 Daihan

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×409×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 653×712×882
    - Công suất gia nhiệt: 1.4 kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.6℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu tự nhiên 155 lít ThermoStable ON-155 Daihan

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×474×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 718×777×947
    - Công suất gia nhiệt: 1.6 kW
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 230℃. Độ chính xác ±0.5℃ ở 100℃ ; ±0.8℃ ở 150℃. Độ giao động ±1.2℃ ở 100℃ ; ±2.2℃ ở 150℃.
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 50 lít LO-FS050 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 50 lít
    Model: LO-FS050
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
    - Cài đặt thời gian: Cài thời gian hoạt động/ thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dung tích: 50 lít
    - Bộ điều khiển: PID, tự động chuẩn hóa
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 100 lít LO-FS100 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 100 lít
    Model: LO-FS100
    Hãng: LK Lab Korea
    - Dung tích: 100 lít
    - Bộ điều khiển: PID, tự động chuẩn hóa
    - Cài đặt thời gian: Cài thời gian hoạt động/ thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 150 lít LO-FS150 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 150 lít
    Model: LO-FS150
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dung tích: 150 lít
    - Bộ điều khiển: PID, tự động chuẩn hóa
    - Cài đặt thời gian: Cài thời gian hoạt động/ thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250 lít LO-FS250 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250 lít
    Model: LO-FS250
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dung tích: 250 lít
    - Bộ điều khiển: PID, tự động chuẩn hóa
    - Cài đặt thời gian: Cài thời gian hoạt động/ thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 60 lít có lập trình LO-FP505 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 60 lít có lập trình
    Model: LO-FP505
    Hãng: LK Lab Korea
    - Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ tăng, giảm và duy trì
    - Đối lưu cưỡng bức dòng khí nóng cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dung tích: 60 lít
    - Cài đặt chương trình: 2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 100 lít có lập trình LO-FP510 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 100 lít có lập trình
    Model: LO-FP510
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức dòng khí nóng cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dung tích: 100 lít
    - Bộ điều khiển: cài đặt chương trình
    - Cài đặt chương trình: 2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 150 lít có lập trình LO-FP515 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 150 lít có lập trình
    Model: LO-FP515
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức dòng khí nóng cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ tăng, giảm và duy trì
    - Dung tích: 150 lít
    - Bộ điều khiển: cài đặt chương trình
    - Cài đặt chương trình: 2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250 lít có lập trình LO-FP525 LK Lab Korea

    Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250 lít có lập trình
    Model: LO-FP525
    Hãng: LK Lab Korea
    - Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ tăng, giảm và duy trì
    - Dung tích: 250 lít
    - Bộ điều khiển: cài đặt chương trình
    - Cài đặt chương trình: 2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn
    - Độ phân giải nhiệt độ điều khiển: 0.01°C
    - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +10°C đến +250°C
     
  • Tủ sấy dung tích lớn 360 Lít LO-US280S LK Lab

    Tủ sấy dung tích lớn 360 Lít
    Model: LO-US280S
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
    - Dung tích: 360 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC

     
  • Tủ sấy dung tích lớn 588 Lít LO-US300S LK Lab Korea

    Tủ sấy dung tích lớn 588 Lít
    Model: LO-US300S
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
    - Màn hình hiển thị Graphic LCD (GLCD)
    - Dung tích: 588 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC

     
  • Tủ sấy dung tích lớn 360 Lít, có lập trình LO-US280P LK Lab Korea

    Tủ sấy dung tích lớn 360 Lít, có lập trình
    Model: LO-US280P
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Dung tích: 360 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC
    - Bộ điều khiển lập trình:
    + Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ tăng, giảm và duy trì
    + Có tính năng điều khiển chính xác nhiệt độ và bảo vệ quá nhiệt
    + Cài đặt và lặp lại chương trình (2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn)

     
  • Tủ sấy dung tích lớn 588 Lít, có lập trình LO-US300P LK Lab Korea

    Tủ sấy dung tích lớn 588 Lít, có lập trình
    Model: LO-US300P
    Hãng: LK Lab Korea
    - Đối lưu cưỡng bức cho độ đồng đều nhiệt độ cao
    - Bộ điều khiển lập trình:
    + Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ tăng, giảm và duy trì
    + Có tính năng điều khiển chính xác nhiệt độ và bảo vệ quá nhiệt
    + Cài đặt và lặp lại chương trình (2 chu trình mẫu, 18 phân đoạn)
    - Dung tích: 588 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +10oC đến 250oC
     
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 100 lít LO-HS480 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 100 lít
    Model: LO-HS480
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Bộ điều khiển PID kỹ thuật số
    - Màn hình hiển thị Graphic LCD (GLCD)
    - Dung tích: 100 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 350oC
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 150 lít LO-HS600 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 150 lít
    Model: LO-HS600
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 150 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 350oC
     
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 100 lít, lập trình LO-HP485 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 100 lít, lập trình nhiệt độ
    Model: LO-HP485
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Bộ điều khiển lập trình kỹ thuật số
    - Dung tích: 100 lít
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 350oC
    - Bộ điều khiển cài đặt chương trình:
    + Cài đặt thời gian vận hành: thời gian tăng, thời gian duy trì và thời gian giảm nhiệt độ
    + Điều khiển bảo vệ nhiệt độ chống sốc và điều khiển chính xác
    + Thiết lập và lặp lại: 2 patterns/20 segments

     

  • Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 150 lít, lập chương trình nhiệt độ LO-HP605 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 350o, 150 lít, lập chương trình nhiệt độ
    Model: LO-HP605
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 150 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 350oC
    - Bộ điều khiển cài đặt chương trình:
    + Cài đặt thời gian vận hành: thời gian tăng, thời gian duy trì và thời gian giảm nhiệt độ
    + Điều khiển bảo vệ nhiệt độ chống sốc và điều khiển chính xác
    + Thiết lập và lặp lại: 2 patterns/20 segments


     
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 100 lít LO-US100 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 100 lít
    Model: LO-US100
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 100 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 450oC


     
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 150 lít LO-US165 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 150 lít
    Model: LO-US165
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 150 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 450oC
     
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 100 lít, lập chương trình nhiệt độ LO-UP200 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 100 lít, lập chương trình nhiệt độ
    Model: LO-UP200
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 100 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 450oC
    - Bộ điều khiển cài đặt chương trình:
    + Cài đặt thời gian vận hành: thời gian tăng, thời gian duy trì và thời gian giảm nhiệt độ
    + Điều khiển bảo vệ nhiệt độ chống sốc và điều khiển chính xác
    + Thiết lập và lặp lại: 2 patterns/20 segments
  • Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 150 lít, lập chương trình nhiệt độ LO-UP350 LK Lab Korea

    Tủ sấy nhiệt độ cao 450o, 150 lít, lập chương trình nhiệt độ
    Model: LO-UP350
    Hãng: LK Lab Korea
    - Tủ sấy nhiệt độ cao, đối lưu cưỡng bức bằng dòng khí nóng
    - Dung tích: 150 lít
    - Cài đặt thời gian: Thời gian bắt đầu/Thời gian chờ (tới 99 giờ 59 phút)
    - Tốc độ quạt: Điều chỉnh từ 1 – 5 bước
    - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +15oC đến 450oC
    - Bộ điều khiển cài đặt chương trình:
    + Cài đặt thời gian vận hành: thời gian tăng, thời gian duy trì và thời gian giảm nhiệt độ
    + Điều khiển bảo vệ nhiệt độ chống sốc và điều khiển chính xác
    + Thiết lập và lặp lại: 2 patterns/20 segments
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)