Dung tích: 42 lít
Nhiệt độ max: 300°C
Độ chính xác: 1°C
Kích thước bên trong: 350×350×350 mm
Kích thước bên ngoài: 670×550×600 mm
Công suất: 1200 W
Điện thế: 220V/50Hz
Khối lượng: 50 kg
Tủ được điều khiển nhiệt độ bằng vi sử lý kỹ thuật số PID.
Tủ được làm bằng thép không dỉ
Dung tích: 225 lít
Nhiệt độ max: 300°C
Độ chính xác: 1°C
Kích thước bên trong: 750×600×500 mm
Kích thước bên ngoài: 910×700×980 mm
- Thể tích trong: 28 lít.
- Nhiệt độ max: 230ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 – 120 phút.
- Thể tích trong: 53 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 115 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 240 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 400 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 720 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Thể tích buồng: 23 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr
- Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)
- Thể tích buồng: 53 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Thể tích buồng: 115 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr
- Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)
Kích thước ngoài: 480*485*620 mm
Kích thước trong: 650*695*930 mm
Thể tích: 140L
Nhiệt độ: RT+10~300℃
Nhiệt độ chính xác: ± 0,1 ℃
Thay đổi nhiệt độ: ± 0,5 ℃
Cài đặt thời gian: 1 ~ 9999min
Chế độ làm nóng: 15 giai đoạn thời gian làm nóng
Số kệ: 02 kệ
Công suất: 2100W
Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.
1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao
2. Bộ điều khiển nhiệt độ
3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số
4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh
Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.
1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao
2. Bộ điều khiển nhiệt độ
3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số
4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh
Được sử dụng rộng rãi để làm khô, bảo dưỡng, tan chảy, tiệt trùng trong các doanh nghiệp công nghiệp khai thác mỏ & phòng thí nghiệm cũng như trong y học, y tế và Viện nghiên cứu khoa học.
1. Hệ thống kiểm soát quá nhiệt, báo động nhiệt độ cao
2. Bộ điều khiển nhiệt độ
3. Màn hình hiển thị kỹ thuật số
4. Chất liệu thép không gỉ (304), cấu trúc góc tròn, kệ có thể điều chỉnh
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức
- Dung tích buồng trong: 136 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
+ Bên trong (rộng x sâu x cao): 550 x 450 x 550 mm
+ Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 830 x 625 x 755 mm
- Dung tích: 1000 Lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10 đến 250°C
- Bộ hẹn giờ: 0 – 9999 phút
- Kích thước:
+ Bên trong (rộng x sâu x cao): 1000 x 1000 x 1000 mm
+ Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1593 x 1292 x 1300 mm
- Dung tích : 1700 lít
- Nhiệt độ hoạt động : nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Độ phân giải nhiệt độ : 0,1oC
- Bộ hẹn giờ: 0 – 9999 phút
- Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
- Kích thước trong : 1200 x 1200 x 1200 mm
- Kích thước ngoài : 1793 x 1492 x 1500 mm
- Dung tích : 3100 lít
- Nhiệt độ hoạt động : nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Độ phân giải nhiệt độ : 0,1oC
- Bộ hẹn giờ: 0 – 9999 phút
- Lỗ thong hơi đường kính 50mm x2 lỗ
- Kích thước trong : 1600 x 1200 x 1600 mm
- Kích thước ngoài : 2192 x 2150 x 1960 mm
- Dung tích : 3900 lít
- Nhiệt độ hoạt động : nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Độ phân giải nhiệt độ : 0,1oC
- Bộ hẹn giờ: 0 – 9999 phút
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 2190 x 2510 x 1960 mm
- Kích thước trong : 1600 x 1600 x 1600 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức
- Dung tích buồng trong: 210 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
+ Bên trong (rộng x sâu x cao): 550 x 500 x 750 mm
+ Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 860 x 685 x 995 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức
- Dung tích buồng trong: 71 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
+ Bên trong (rộng x sâu x cao): 450 x 350 x 450 mm
+ Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 730 x 530 x 655 mm
- Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức
- Dung tích buồng trong: 43 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
- Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
+ Bên trong (rộng x sâu x cao): 350 x 350 x 350 mm
+ Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 630 x 530 x 555