Tính năng kỹ thuật chung
- Màn hình hiển thị bằng đèn LED nhiệt độ thực và nhiệt độ cài đặt cũng như thời gian xử lý còn lại
- Cấu tạo bằng thép không gỉ, mặt lưng bằng thép tráng kẽm
- Sử dụng đầu dò nhiệt độ Pt100 Class A với chức năng chỉ thị cảnh báo khi máy lỗi
- Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID với hệ thống tự động chuẩn đoán lỗi
- Khoảng nhiệt độ cài đặt: 20 – 2200C
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: +50C trên nhiệt độ môi trường đến 2200C
- Độ phân giải giá trị cài đặt và giá trị thực: 0.50C
- Độ thay đổi nhiệt theo thời gian tại 1500C (theo chuẩn DIN 12 880:2007-05): ≤ ± 0.50C
- Độ đồng nhất nhiệt tại 1500C (theo chuẩn DIN 12 880:2007-05): ≤ ± 2.70C
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn tại 1600C
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt
- Báo alarm bằng hình ảnh
- Đối lưu không khí tự nhiên, điều chỉnh tay
- Chế độ hoạt động: chạy liên tục và chạy theo thời gian từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, bộ điều khiển tự động ngắt gia nhiệt và về chế độ chờ (stand-by)
- Nguồn điện: 230V ± 10%, 50/60Hz
Model |
UNB100 |
UNB200 |
UNB300 |
UNB400 |
UNB500 |
Thể tích khoảng, lít |
14 |
32 |
39 |
53 |
108 |
Kích thước trong, mm |
320x240x175 |
400x320x250 |
480x320x250 |
400x400x330 |
560x480x400 |
Kích thước ngoài,mm |
470x520x325 |
550x600x400 |
630x600x400 |
550x680x480 |
710x760x550 |
Số khay cung cấp |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
Công suất, W |
600 |
1100 |
1200 |
1400 |
2000 |