So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT2100

    Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT2100

    - Phạm vi đo: 0- 32 000 J/g
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,001oC
    - Độ chính xác : 0,2%
    - Sai số nhiệt lượng max với than : 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh : 8 phút/mẫu
    - Thời gian đo: 12-19 phút/mẫu
    - Nhiệt độ môi trường: 2-39oC,<80 % RHF
  • Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT5000

    Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT5000

    - Sự chính xác nhiệt độ: <0,2%
    - Sự ổn định dài hạn: <0,2%
    - Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC
    - Dải nhiệt độ: 0 - 32MJ/KG
    - Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
    - Thời gian đo: 12 – 19 Phút/mẫu
  • Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT5500

    Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT5500

    - Sự chính xác nhiệt độ: <0,1%
    - Sự ổn định dài hạn: <0,2%
    - Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC
    - Dải nhiệt lượng: 1000 – 40.0000 kJ/kg
    - Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
    - Thời gian phân tích: <15 phút/mẫu
  • Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT7000

    Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT7000

    1. Độ chính xác : ≤0.1%
    2, ổn định lâu dài: ≤ 0,15%
    3, sai số tuyệt đối lớn nhất trong lượng nhiệt song song mẫu: Đối với than: ≤ 120KJ / kg
    Đối với gangue: K60 KJ / kg
    4. Thời gian thử nhiệt: Thời gian chuẩn là 7 phút (tổng cộng 12-19 phút) và than được đo nhanh trong khoảng thời gian chính (4 phút).
    5, nhiệt độ độ phân giải: 0.0001°C
    6, thùng bên ngoài kiểm soát nhiệt độ chính xác: ± 0,05°C
    7. Phạm vi kiểm tra: 0-32MJ / KG
  • Máy phân tích lưu huỳnh tự động Kuangda (Hzhang) CTS3000B

    Máy phân tích lưu huỳnh tự động Kuangda (Hzhang) CTS3000B

    - Độ phân giải sulphua: 0,01%
    - Phạm vi đo lưu huỳnh: 0,1 – 20%
    - Thời gian thử nghiệm: 4- 8 phút
    - Độ chính xác: tiêu chuẩn GB/ Tiêu T214 -1996
    - Nhiệt độ làm việc: 1150oC
    - Sai số nhiệt độ chính xác: ± 5oC
  • Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT2100

    Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT2100

    - Phạm vi đo: 0- 32 000 J/g
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,001oC
    - Độ chính xác : 0,2%
    - Sai số nhiệt lượng max với than : 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh : 8 phút/mẫu
    - Thời gian đo: 12-19 phút/mẫu
  • Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT5000

    Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT5000

    - Sự chính xác nhiệt độ: <0,2%
    - Sự ổn định dài hạn: <0,2%
    - Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC
    - Dải nhiệt độ: 0 - 32MJ/KG
    - Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
  • Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT5500

    Bom nhiệt lượng Kuangda (Hzhang) CT5500

    - Sự chính xác nhiệt độ: <0,1%
    - Sự ổn định dài hạn: <0,2%
    - Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC
    - Dải nhiệt lượng: 1000 – 40.0000 kJ/kg
    - Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g
    - Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
    - Thời gian phân tích: <15 phút/mẫu
  • Bom nhiệt lượng (kèm máy vi tính, thiết bị làm lạnh tuần hoàn) Kuangda (Hzhang) CT7000

    Bom nhiệt lượng (kèm máy vi tính, thiết bị làm lạnh tuần hoàn) Kuangda (Hzhang) CT7000

    1. Độ chính xác : ≤0.1%
    2, ổn định lâu dài: ≤ 0,15%
    3, sai số tuyệt đối lớn nhất trong lượng nhiệt song song mẫu: Đối với than: ≤ 120KJ / kg
    Đối với gangue: K60 KJ / kg
    4. Thời gian thử nhiệt: Thời gian chuẩn là 7 phút (tổng cộng 12-19 phút) và than được đo nhanh trong khoảng thời gian chính (4 phút).
    5, nhiệt độ độ phân giải: 0.0001°C
    6, thùng bên ngoài kiểm soát nhiệt độ chính xác: ± 0,05°C
    7. Phạm vi kiểm tra: 0-32MJ / KG
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)