So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Máy phân tích lưu huỳnh tự động Kuangda (Hzhang) CTS3000B

Máy phân tích lưu huỳnh tự động Kuangda (Hzhang) CTS3000B

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 10514
  • Ngày đăng: 24/11/2018

Giá sản phẩm140.000.000 đ
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmCTS3000B
Mua hàng

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ (STECH)

Trụ sở Miền Bắc: Liền kề N02F, KĐT Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

Trụ sở Miền Nam: 103 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM

Phụ trách KD: Mr. Hùng 0942.931.419 / 0988.685.856

Email: vattukhoahocquocte@gmail.com

**************************************************************************

Máy phân tích lưu huỳnh tự động
Model: CTS3000B
Hãng: Kuangda (Hzhang)
Xuất xứ: Trung Quốc
Giới thiệu chung:
- CTS3000B là thiết bị phân tích hàm lượng lưu huỳnh tự động trong than và các vật liệu trong các ngành công nghiệp khai khoáng, máy  sử dụng hệ thống điều khiển kỹ thuật số với các thuật toán thông minh dựa trên nguyên lý phân tích điện phân sau phản ứng,do đó cho kết quả nhanh chóng chính xác và có độ tin cậy cao.
- Thiết bị hiển thị bằng được màn hình tinh thể lỏng LCD,bàn phím và một máy in mini , người sử dụng có thể dễ dàng thực hiện các thao tác cài đặt thông số,nhập dữ liệu,truy xuất dữ liệu cũ và in kết quả mong muốn
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn,vận hành đơn giản
- Cho kết quả chính xác có độ tin cậy cao
- 2 chương trình đo lường: SO3 và Stổng
- Công nghệ đo lường chính xác Calo thấp
- Chương trình điều khiển thông minh dễ dàng cài đặt,hiệu chuẩn,truy xuất dữ liệu
- Màn hình hiển thị LCD
- Tích hợp máy in mini
- Giá thành phải chăng,dễ dàng đầu tư
Thông số chính:
- Độ phân giải sulphua: 0,01%
- Phạm vi đo lưu huỳnh: 0,1 – 20%
- Thời gian thử nghiệm: 4- 8 phút
- Độ chính xác: tiêu chuẩn GB/ Tiêu T214 -1996
- Nhiệt độ làm việc: 1150oC
- Sai số nhiệt độ chính xác: ± 5oC
- Nguồn điện: 220V, 50 Hz
- Công suất ≤ 3 KW
- Kích thước: 555 x 470 x 375 mm
Cung cấp bao gồm:
- Máy Chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
- HDSD tiếng Việt,CO,CQ và các giấy tờ liên quan khác
Vui lòng liên hệ chủ website.
- Độ phân giải sulphua: 0,01%
- Phạm vi đo lưu huỳnh: 0,1 – 20%
- Thời gian thử nghiệm: 4- 8 phút
- Độ chính xác: tiêu chuẩn GB/ Tiêu T214 -1996
- Nhiệt độ làm việc: 1150oC
- Sai số nhiệt độ chính xác: ± 5oC
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)