So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT7000

Thiết bị đo nhiệt trị Kuangda (Hzhang) CT7000

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 10926
  • Ngày đăng: 24/11/2018

Giá sản phẩm200.000.000 đ
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmCT7000
Mua hàng

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ (STECH)

Trụ sở Miền Bắc: Liền kề N02F, KĐT Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

Trụ sở Miền Nam: 103 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM

Phụ trách KD: Mr. Hùng 0942.931.419 / 0988.685.856

Email: vattukhoahocquocte@gmail.com

**************************************************************************

Thiết bị đo nhiệt trị (kèm máy vi tính, thiết bị làm lạnh tuần hoàn)
Model: CT7000
Hãng: Kuangda (Hzhang)
Xuất xứ: Trung Quốc
Giới thiệu chung:
Theo xác định của Trung tâm kiểm tra than quốc gia Trung Quốc, độ chính xác CT7000 dao động dưới 0,13% trong ba tháng, cao hơn đáng kể so với mức tiên tiến trong nước 0,20%. Phương pháp đo chính xác cao cho nước xi lanh bên trong không cần thêm chất điện phân vào nước và kiểm soát nhiệt độ nước khoa học Chiến lược đảm bảo rằng kết quả thử nghiệm là chính xác và nhanh chóng, nó cũng đầu tư rất nhiều vào thiết kế và tạo khuôn, và sự xuất hiện cũng có thể so sánh với các sản phẩm tương tự như IKA và Parr.
Sản phẩm có thể được sử dụng trong điện, than, luyện kim, hóa dầu, bảo vệ môi trường, vật liệu xây dựng, giấy, khảo sát địa chất, các viện nghiên cứu khoa học và các ngành công nghiệp khác để đo giá trị nhiệt của chất dễ cháy như than, than cốc, dầu mỏ và nguyên liệu đen xi măng. Nó được sử dụng bởi các văn phòng khai thác quy mô lớn, các nhà máy điện, các phòng kiểm tra chất lượng than và các viện nghiên cứu với khối lượng mẫu cao.
Thông số kỹ thuật:
1. Độ chính xác : ≤0.1%
2, ổn định lâu dài: ≤ 0,15%
3, sai số tuyệt đối lớn nhất trong lượng nhiệt song song mẫu: Đối với than: ≤ 120KJ / kg
Đối với gangue: K60 KJ / kg
4. Thời gian thử nhiệt: Thời gian chuẩn là 7 phút (tổng cộng 12-19 phút) và than được đo nhanh trong khoảng thời gian chính (4 phút).
5, nhiệt độ độ phân giải: 0.0001°C
6, thùng bên ngoài kiểm soát nhiệt độ chính xác: ± 0,05°C
7. Phạm vi kiểm tra: 0-32MJ / KG
8, yêu cầu môi trường: nhiệt độ 2-39°C, độ ẩm tương đối <80%
9, yêu cầu điện năng: 220V ± 20V, 50Hz ± 1Hz
10, công cụ tiêu thụ điện năng: 7000A loại: <600W; 7000-11 loại: <2200W
11, quy trình xác định nhanh tro tùy chọn: Thời gian thử tro: 5 phút, lỗi tuyệt đối mẫu thử song song tro: ≤ 0.5%
12, kích thước máy chủ (chiều dài × chiều rộng × chiều cao) (mm): Loại 450 × 500 × 390, loại B 1030 × 460 × 440
Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính CT7000
  • Máy vi tính
  • Thiết bị làm lạnh tuần hoàn
  • Chất chuẩn
  • Bình Oxy, dây nối và van điều áp
  • Cân kĩ thuật điện tử 5000g/0.5g
  • Viên chuẩn benzoic: 01 lọ/10 viên
  • Dây mồi
  • Máy in
  • Giấy gói than
  • HDSD tiếng Anh/Việt và các giấy tờ liên quan
Vui lòng liên hệ chủ website.
1. Độ chính xác : ≤0.1%
2, ổn định lâu dài: ≤ 0,15%
3, sai số tuyệt đối lớn nhất trong lượng nhiệt song song mẫu: Đối với than: ≤ 120KJ / kg
Đối với gangue: K60 KJ / kg
4. Thời gian thử nhiệt: Thời gian chuẩn là 7 phút (tổng cộng 12-19 phút) và than được đo nhanh trong khoảng thời gian chính (4 phút).
5, nhiệt độ độ phân giải: 0.0001°C
6, thùng bên ngoài kiểm soát nhiệt độ chính xác: ± 0,05°C
7. Phạm vi kiểm tra: 0-32MJ / KG
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)