Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1°C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134°C
Công suất/ điện áp nguồn: 2,5 kW
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ