- Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.0°C / 32.0 – 140.00F. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
- Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/°C
- Khoảng đo: 1999 µS/cm. Độ phân giải: 1µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 50°C với b=2%/°C
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn). Chống vô nước
- Điện cực có thể thay thế được (MA73075)
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C, độ ẩm 100% RH
- Pin: 3 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 250 giờ liên tục
- Kích thước: 165 x 30 x 30 mm. Trọng lượng: 80 gam
- Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120°C.
- Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ dành cho EC và TDS). Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
- Bộ nhớ 50 kết quả đo (pH, mV, EC, TDS, NaCl)
- Giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C, độ ẩm max. 95% RH
- Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz
- Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH
- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác: ±0.20pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ 0 … 50°C
- Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 95% RH
- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác: ±0.01pH
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.50C
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 60°C
- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 610 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C; độ ẩm max. 100% RH
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo USEPA 330.5 và STANDARD 4500-CIG
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
- Khoảng đo: 0.00 – 20.00 mg/L Cl-. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.4 mg/L @ 10.0 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo phương pháp thủy ngân (II) thiocyanate. Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Blue LED 466 nm
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 466 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C; độ ẩm max. 100% RH
- Khoảng đo độ đục: 0.00 - 50.00 FNU (NTU); 50 - 1000 FNU (NTU). Độ phn giải: 0.01 FNU; 1 FNU. Độ chính xc: ±05 FNU hoặc ±5% gi trị đo
- Nguồn sng: Infrared LED
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon
- Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
- Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
- Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 5 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 380 gam
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI EUROMEX EDUBLUE MODEL ED.1405-S
Góc nghiêng ống quan sát 40°, xoay 360° giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác
Thị kính 10x/ 20mm
Vật kính 2x, 4x
Độ phóng đại: 20, 40 lần
Đèn LED cho độ chiếu sáng tốt
Được trang bi thêm 1 camera 1.3Mpix kết nối qua USB 2.0, có thể kết nối máy tính và phần mềm xử lí hình ảnh ImageFocus
Nguồn cung cấp: Pin sạc 1800mAh
Thông số kỹ thuật:
Góc nghiêng ống quan sát 40°, xoay 360° giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác
Thị kính 10x/ 20mm
Vật kính 1x, 3x
Độ phóng đại: 10, 30 lần
Đèn LED cho độ chiếu sáng tốt
Nguồn cung cấp: Pin sạc 1800mAh
KÍNH HIỂN VI SOI NỔI NOVEX P-20 MODEL: 60.200
Thông số kỹ thuật:
Góc nghiêng ống quan sát 40°, xoay 360° giúp người sử dụng có thể dễ dàng sử dụng các thao tác
Thị kính 10x/ 20mm
Vật kính 2x, 4x
Độ phóng đại: 20, 40 lần
Đèn Halogen 12V, 10w cho tuổi thọ cao và độ chiếu sáng tốt
Nguồn cung cấp: 110 ~ 230v
- Thị kính có góc nghiêng 30 độ, xoay 360 độ giúp cho người sử dụng thoải mái trong các thao tác vận hành
- Thị kính 10X/18mm
- Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X/ nhúng dầu
- Độ phóng đại: 10x, 100x, 400x, 1000x.
- Bàn sa trượt kích thước 125 x 135mm cho phép dịch chuyển tiêu bản mẫu theo 2 phương X-Y với biên độ 75 x 35mm
- Tụ quang Abbe với độ mở NA 1.25
Cung cấp kèm theo kính lọc ánh sáng
- Đèn Halogen 6V, 20w cho tuổi thọ cao và độ chiếu sáng tốt
Nguồn cung cấp: 110 ~ 230v