+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 Ph. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 70°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 70°C
- Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 35 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105°C (23.0 đến 221.0°F). Độ phân giải: ±0.5°C tại 60°C / ±1°C trên 60°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 80°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
- Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng lớn
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/100% RH
- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.1pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Hiển thị đồng thời pH/Nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH
- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.0°C. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ±0.5°C
- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
- ORP được hiệu chuẩn tại nhà máy
- Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 60°C
- Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ± 5mV
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
- Hiệu chuẩn: tại nhà máy
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C / 95% RH
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ liên tục
- Kích thước: 145 x 80 x 40 mm
- Trọng lượng: 220 gam (Cả pin)
- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ± 5mV
- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD
- Hiệu chuẩn: tại nhà máy
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C / 95% RH
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ liên tục
- Kích thước: 145 x 80 x 40 mm
- Trọng lượng: 220 gam (Cả pin)
- Khoảng đo mặn: 0.0 to 400.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 – 60°C
- Tự động bù trừ nhiệt độ hoặc bằng tay từ 0 đến 60°C
- Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động một điểm với 7 loại dung dịch chuẩn được nhớ trong máy 84mS/cm, 1413mS/cm, 500mS/cm, 80000mS/cm, 111800mS/cm
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
- Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.0°C / 32.0 – 140.0°F. Độ phân giải: 0.1°C. Độ chính xác: ± 0.5°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
- Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/°C