Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước bề mặt làm việc: 190 x 190 mm - Mô tả: gia nhiệt và khuấy hiện số - Nhiệt độ gia nhiệt: 350oC±10% - Dung tích khuấy: 5 lít - Phạm vi khuấy: 200 – 2000 vòng/phút
Giá: Liên hệ
- Kích thước bề mặt làm việc: 120 x 120 mm - Mô tả: gia nhiệt và khuấy - Nhiệt độ gia nhiệt: 280oC - Dung tích khuấy: 1 lít - Phạm vi khuấy: 0 – 1600 vòng/phút
- Bộ điều khiển: Điều khiển không đồng bộ (đồng bộ một chạm) (điều khiển từng vị trí độc lập hoặc đồng thời) - Phạm vi tốc độ: 50 - 1200 vòng/ phút - Thể tích khuấy tối đa: 6 x 500ml - Dải nhiệt độ gia nhiệt của bề mặt làm việc: nhiệt độ phòng - 120oC
- Bộ điều khiển: Điều khiển không đồng bộ (đồng bộ một chạm) (điều khiển từng vị trí độc lập hoặc đồng thời) - Phạm vi tốc độ: 50 - 1500 vòng/ phút, - Thể tích khuấy tối đa: 2 lít x 4 - Dải nhiệt độ gia nhiệt của bề mặt làm việc: nhiệt độ phòng - 310oC
- Bộ điều khiển: Điều khiển không đồng bộ hoặc đồng bộ (điều khiển từng vị trí độc lập hoặc đồng thời - Thể tích khuất tối đa: 9 x 500ml - Phạm vi tốc độ: 50 - 1500 vòng/ phút - Phạm vi cài đặt thời gian: 1 phút – 19 giờ 59 phút
- Bộ điều khiển: Điều khiển không đồng bộ hoặc đồng bộ (điều khiển từng vị trí độc lập hoặc đồng thời - Thể tích khuất tối đa: 4 x 500ml - Phạm vi tốc độ: 50 - 1500 vòng/ phút - Phạm vi cài đặt thời gian: 1 phút – 19 giờ 59 phút
- Phạm vi tốc độ: 200 - 1500 vòng/ phút, bước tăng 10 vòng/phút - Thể tích khuấy tối đa: 2 lít nước - Nhiệt độ tối đa của bể mặt gia nhiệt: 280oC - Điều khiển bằng núm vặn (knob) + màn hình kỹ thuật số
- Phạm vi tốc độ: 200 - 1500 vòng/ phút - Nhiệt độ tối đa của bể mặt gia nhiệt: 260oC - Thể tích khuấy tối đa: 2 lít nước - Động cơ không chổi than - Điều khiển bằng núm vặn (knob)
- Động cơ không chổi than - Điều khiển bằng núm vặn (knob) - Màn hình hiển thị tốc độ LCD - Kích thước bề mặt làm việc: 135mm - Phạm vi tốc độ: 350 - 2000 vòng/ phút - Thể tích khuấy tối đa: 2 lít nước
- Động cơ không chổi than - Điều khiển bằng núm vặn (knob) - Kích thước bề mặt làm việc: 135mm - Phạm vi tốc độ: 350 - 1800 vòng/ phút - Thể tích khuấy tối đa: 2 lít nước
- Động cơ không chổi than - Điều khiển bằng núm vặn (knob) - Kích thước bề mặt làm việc: 125mm - Phạm vi tốc độ: 350 - 1800 vòng/ phút - Thể tích khuấy tối đa: 1 lít nước
+ Nhiệt độ tối đa 350°C + Độ đồng đều nhiệt độ ±3°C + Hẹn giờ: 0-9999 phút - Kích thước tấm gia nhiệt: (rộng x sâu x cao): 300×300x15 mm
- Dải bước sóng: 195 – 1020 nm - Độ rộng phổ: 4 nm - Khoảng đo quang phổ: 0 – 200 %T - Khoảng đo hấp thụ (Abs.): -1999 ~ +1999 A - Khoảng đo nồng độ (Conc.): 0 – 1999 C - Chế độ đo: T, A, C, F
- Dải bước sóng: 330 – 1020 nm - Độ rộng phổ: 4 nm - Khoảng đo quang phổ (T): 0 – 200 %T - Khoảng đo hấp thụ (A): -1999 ~ +1999 A - Khoảng đo nồng độ (C): 0 – 1999 C - Chế độ làm việc T, A, C
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 500ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Tốc độ khuấy: 0–1600 vòng/phút - Kích thước ngoài: Ф 220 x 165 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 2000ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Kích thước ngoài: Ф 300 x 230 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 1000ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Kích thước ngoài: Ф 260 x 200 (mm)
- Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ. - Trang bị cảm biến nhiệt độ ngoài - Thể tích bình cầu: 500ml - Nhiệt độ tối đa: 380°C - Kích thước ngoài: Ф 200 x 160 (mm)
- Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +5 đến 120 độ C - Số vị trí khuấy: 6 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước đĩa làm việc: 190 x 300 mm
- Số vị trí khuấy: 10 - Chiều dài thanh khuấy: 40 mm - Tốc độ khuấy: 0 – 1200 vòng/phút (vô cấp) - Hiển thị tốc độ: điều chỉnh vô cấp - Kích thước mặt làm việc: 190 x 460 mm
Hiển thị từ 1 đến 20 trên 2188 bản ghi - Trang số 1 trên 110 trang