Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Thể tích: 74 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 560 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
Giá: Liên hệ
- Thể tích: 108 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 480 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 161 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 256 lít - Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 449 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 720 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 749 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 1200 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 1060 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 1200 x sâu 850 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ phòng +10oC đến +300°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 749 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 1200 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 161 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C
- Thể tích: 74 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 560 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 53 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 400 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 32 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 320 x sâu 250 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 160 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Tủ sấy đối lưu tự Nhien - Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 200oC - Dung tích tủ: 60 lít - Màn hình cảm ứng có thể tăng lên 64GB với khả năng lưu trữ dữ liệu 15 năm. Dữ liệu có thể được xuất ra qua cổng USB.
- Dùng để xác định hàm lượng ẩm của sữa bột theo tiêu chuẩn ISO/DIN 5537, IDF26 - Có thể sấy khô 8 mẫu cùng lúc dưới các điều kiện xác định (ở điều kiện dòng khí: 87°C/ lưu lượng: 33 mL/phút) - Áp lực khí cấp: 2.5 đến 7.5 bar - Khoảng nhiệt độ điều chỉnh lên đến 110oC
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dung tích: 150 lít - Cửa sổ quan sát bên trong chống cháy nổ
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dung tích: 100 lít - Cửa sổ quan sát bên trong chống cháy nổ
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dung tích: 54 lít - Giá để mẫu có thể điều chỉnh bằng dây thép không gỉ: 2 cái
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây). - Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa) - Thể tích: 8 lít
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút - Độ chân không: 0 đến 76cmHg (0 - 0.1MPa) - Thể tích: 27 lít
Hiển thị từ41 đến60 trên411 bản ghi - Trang số3 trên21 trang