- Dung tích: 452 lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5~300°C
- Phạm vi cài đặt thời gian: 0~9999 phút
- Quạt 6 cấp độ: đáp ứng yêu cầu về tốc độ gió khác nhau, tránh mất mẫu do bụi bẩn.
- Màn hình LCD: hiển thị thời gian thực của nhiệt độ đặt, giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc.
- Dung tích: 284 lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5~300°C
- Phạm vi cài đặt thời gian: 0~9999 phút
- Quạt 6 cấp độ: đáp ứng yêu cầu về tốc độ gió khác nhau, tránh mất mẫu do bụi bẩn.
- Màn hình LCD: hiển thị thời gian thực của nhiệt độ đặt, giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc.
- Dung tích: 210 lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5~300°C
- Phạm vi cài đặt thời gian: 0~9999 phút
- Quạt 6 cấp độ: đáp ứng yêu cầu về tốc độ gió khác nhau, tránh mất mẫu do bụi bẩn.
- Màn hình LCD: hiển thị thời gian thực của nhiệt độ đặt, giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc.
- Dung tích: 129 lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5~300°C
- Phạm vi cài đặt thời gian: 0~9999 phút
- Quạt 6 cấp độ: đáp ứng yêu cầu về tốc độ gió khác nhau, tránh mất mẫu do bụi bẩn.
- Màn hình LCD: hiển thị thời gian thực của nhiệt độ đặt, giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc.
- Dung tích: 64 lít
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5~300°C
- Phạm vi cài đặt thời gian: 0~9999 phút
- Quạt 6 cấp độ: đáp ứng yêu cầu về tốc độ gió khác nhau, tránh mất mẫu do bụi bẩn.
- Màn hình LCD: hiển thị thời gian thực của nhiệt độ đặt, giá trị nhiệt độ thực tế, trạng thái hoạt động, số đoạn quạt và trạng thái làm việc.
- Tủ sấy đối lưu tự nhien
- Dải nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ phòng +10 đến 250oC
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±0.1oC
- Dung tích tủ: 60 lít
- Biến động nhiệt độ được đo bằng phương pháp phát hiện nhiệt độ 12 điểm tiêu chuẩn ASTM nhỏ hơn 0,3°C. (Nhiệt độ môi trường thử nghiệm 22°C, nhiệt độ cài đặt 100°C)