Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 395 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
Giá: Liên hệ
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 525 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 650 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 725 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 1015 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 1320 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Kiểu tủ: đứng - Dung tích (L): 1505 - Dải nhiệt độ cài đặt: 2 ~ 8℃ - Màn hình kỹ thuật số - Máy nén: 01
- Dung tích (L): 150 - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 ~ 8℃ + Tủ lạnh có chức năng làm lạnh trước, có thể linh hoạt cài đặt thời gian giữ lạnh, đảm bảo khả năng giữ lạnh tối đa trước khi mất điện và kéo dài thời gian duy trì nhiệt độ bên trong tủ lạnh.
- Dung tích (L): 275 - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 ~ 8℃ + Tủ lạnh có chức năng làm lạnh trước, có thể linh hoạt cài đặt thời gian giữ lạnh, đảm bảo khả năng giữ lạnh tối đa trước khi mất điện và kéo dài thời gian duy trì nhiệt độ bên trong tủ lạnh.
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N, 16~32°C - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC - Dung tích tủ: 1031 lít
- Kiểu tủ để bàn/dưới quầy, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N, 16~32°C - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC - Dung tích tủ: 85 lít
Hiển thị từ41 đến60 trên154 bản ghi - Trang số3 trên8 trang