Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Tốc độ lắc: 4.500 vòng/phút - Quỹ đạo lắc: 6 mm - Dung tích ống lên tới 50 mL - Chứng nhận: CE, UKCA, CB, ROHS3, WEEE
Giá: Liên hệ
- Phạm vi tốc độ: 20–300 vòng/phút, - Đường kính quỹ đạo: 19 mm - Phạm vi thời gian chạy: từ 0 đến 74 giờ 59 phút; Tăng dần 1 phút hoặc vận hành liên tục - Tải trọng tối đa: 4,5 kg
- Tuân thủ các tiêu chuẩn của WHO / UNICEF - Kiểu tủ: Đứng - Dải nhiệt độ lưu trữ: 2~ 8 (oC) - Thời gian lưu giữ ở 43ºC: 87 tiếng 14 phút - Thời gian lưu giữ ở 32ºC: 165 tiếng - Dung tích thực: 240 lít
- Kiểu tủ: Đứng - Dải nhiệt độ lưu trữ: 2~ 8 (oC) - Bảo vệ đông lạnh: Cấp A - Thời gian lưu giữ ở 43ºC: 128 tiếng 48 phút - Thời gian lưu giữ ở 32ºC: 185 tiếng - Dung tích thực: 120 lít
- Tốc độ tối đa: khoảng 6.000 vòng/phút (đầy tải) - Lực ly tâm RCF tối đa: 2000 x g - Rotor 6 vị trí x 1,5/2,0 mL - Rotor 16 vị trí x 0,2 mL (ống đơn hoặc dây PCR strips 2x8) - Adapter cho ống 0.2ml: bộ 6 cái - Adapter cho ống 0.5ml: bộ 6 cái
- Phạm vi tốc độ: 500 – 12.500 vòng/phút - Phạm vi thời gian chạy: 1 đến 30 phút - Lực ly tâm RCF 15 - 9.783 x g (tính RCF tối đa) - Công suất ly tâm: 12 ống 1.5/2.0ml hoặc 32 ống 0.2ml
- Khuấy không có động cơ: + Công nghệ cuộn dây từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng với dòng điện xoay chiều (AC) làm động lực - Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 50 đến 2.000 vòng/phút, - Phạm vi thời gian: 30 giây đến 60 phút, - Dung tích: 3 lít
- Phạm vi tốc độ: điều chỉnh từ 200 đến 2.200 vòng/phút, - Điều chỉnh núm xoay - Dung tích: 3 lít
- Máy ly tâm mini tốc độ cao và máy khuấy từ trong một thiết bị - Phạm vi tốc độ ly tâm: 500-12.500 vòng/phút - Lực ly tâm RCF: từ 16 – 9.783 x g - Công suất ly tâm: 6 x 5ml / 12 x 1.5/2.0ml - Tốc độ khuấy từ 50 đến 2500 vòng/phút - Dung tích khuấy: 3L trở lên
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 138 lít
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 255 lít
- Kiểu tủ nằm ngang - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC - Khả năng làm lạnh tối đa: -40oC - Bộ điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị LCD - Dung tích tủ: 380 lít
- Sử dụng kỹ thuật lọc ULPA cho hiệu quả lọc đến 99,9995% các hạt có kích thước 0,12µm. - Màn hình LCD hiển thị thông số làm việc phía trước tủ. - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 700 x 650 x 1920 mm - Tốc độ hút vào: 0.53 ± 0.025 m/s - Tốc độ thổi xuống: 0.33 ± 0.025 m/s
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 20 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 10 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Kiểu máy cất nước 1 lần - Máy vận hành hoàn toàn tự động. - Tốc độ cất: 5 lít/giờ - Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ - Tự động ngắt khi mất nguồn nước - Đèn báo hiển thị trạng thái hoạt động
- Dung tích: 12.8lít - Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 - 65°C - Đối lưu tự nhiên, phương pháp gia nhiệt bốn phía giúp cho nhiệt độ bên trong được đồng đều + Cài đặt thời gian: 0 – 9999 phút (với chức năng chờ thời gian)
- Dung tích: 9.2 lít - Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 - 65°C - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C - Cài đặt thời gian: 0 – 9999 phút (với chức năng chờ thời gian)
- Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID. - Cảm biến nhiệt độ PT100, có giá đỡ cảm biến - Dùng để đun bình cầu: 1000ml - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +20oC đến 450oC
- Dùng để đun bình cầu: 500ml - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng +20oC đến 450oC - Bộ điều khiển nhiệt độ màn hình đơn PID. Làm nóng nhanh, đồng đều nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ chính xác cao.
Hiển thị từ 721 đến 740 trên 2025 bản ghi - Trang số 37 trên 102 trang