So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn (theo GLP) APERA

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn (theo GLP) APERA

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
  • So sánh
  • Lượt xem: 578
  • Ngày đăng: 08/12/2023

Giá sản phẩm0
Giá Cũ0 đ
Tiết kiệm0
Mã sản phẩmPC820
Mua hàng

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn (lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo GLP)

Model: PC820

Hãng: APERA INSTRUMENTS

Xuất xứ: Trung Quốc

Tính năng:

- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

- Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao

- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB

- Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo

- Tính năng tự động chuẩn đoán thông inh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại

- Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng

- Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)

- Hiệu chuẩn tự động tối đa 5 điểm

- Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định

- Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất

- Giá dữ điện cực tiện dụng.

- Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.

- Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng

Thông số kỹ thuật:

- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn

- Dải đo pH: -2 đến 19.99pH

+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH

+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số

+ Dòng đầu vào: ≤1x10-12A

+ Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω

+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit

+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC

+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm

- Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV

+ Độ phân giải: 1 mV

+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải

- Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;

+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm;  0.01 / 0.1 mS/cm

+ Độ chính xác: ±1.0%

+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1

- Tính năng hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm

- TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L

+ Độ chính xác: ±1.0%

- Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.

+ Độ chính xác: ±1.0%

Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm,

+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm.

+ Độ chính xác: ±1.0%

- Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50oC

- Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC

+ Độ phân giải: 0.1oC (oF)

+ Độ chính xác: ±0.5oC

- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu

- Các thông số lưu trữ: số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ

- Đầu ra dữ liệu: USB

- Truy xuất dữ liệu theo thời gian

- Chế độ nước tinh khiết

- Nguồn cấp: DC 9V/300mA

- Cấp độ chống nước/chống bụi: IP54

- Kích thước máy: 240 x 235 x 103mm

- Trọng lượng: 1kg

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính

- Điện cực đo pH

- Điện cực đo độ dẫn

- Điện cực đo nhiệt độ

- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml

- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml

- Dung dịch ngâm điện cực KCl 3M: 1 chai 50ml

- Pipet: 1 cái

- Adapter nguồn 9V

- Giá đỡ điện cực: 1 bộ

- Đĩa cài phần mềm PC-Link

- Cáp nối USB

- Tài liệu HDSD

Vui lòng liên hệ chủ website.

- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu)
- Dải đo pH: -2 đến 19.99pH
- Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV
- Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm
- Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC

Tags:
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
Tìm kiếm sản phẩm
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)