Dải đo max: 960
Dải đo min.: 170
Độ chính xác: 1% tại 800 HLD (±6 HLD)
Độ đọc: 1
Đầu đo kiểu D
Đơn vị đo: HB, HL, HRB, HRC, HV, MPa
Dải đo sức căng: 375 ~ 2639 MPa (với thép)
Trọng lượng mẫu đặc và ổn định nhỏ nhất: 3 kg
Casing material: metal
Category: Hardness testers
Measuring system
Precision (of [Max]): 3%
Readout: 1
Weighing units: Shore A
Environmental conditions
Maximum operating temperature: 40oC
Minimum ambient temperature: 0oC
Overall dimensions mounted (WxDxH): 115 mm x 60 mm x 25 mm
Dimensions packaging (WxDxH): 180 mm x 120 mm x 50 mm
Net weight: 160 g
Gross weight: 480 g
Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chịu va đập tốt
Hiển thị: Bằng màn hình LCD lớn có đèn nền
Độ phân giải: 0,1
Khoảng đo: 0 ~ 100H
Độ chính xác: ≤ ± 1%
Tốc độ đo: > 30 (lần đo trên phút)
Ứng dụng đo độ cứng của: cao su, chất đàn hồi, cao su tổng hợp, silicone, vinyl, nhựa mềm, nỉ, da và vật liệu tương tự
Bộ nhớ của máy lưu trữ được đến 500 kết quả đo.
Có thể lựa chọn chức năng tự động tắt, hoặc động liên tục; chỉ thị thay pin