- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.3, 0.5, 1.0, 2.0, 5.0, 10.0 µm
Nguồn phát: Lazer diode
Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
Thời gian lấy mẫu: 01 giây – 24 giờ
Nhiệt độ: 10°C đến 40°C
Am độ: 20% -90%
Màn hình hiển thị điện tử LCD .
Bộ nhớ lưu trữ tối đa 500 giá trị đo được
- Máy loại cầm tay đếm được các loại hạt có kích thước sau: 0.5, 5.0 µm
Nguồn phát: Lazer diode
Lưu lượng dòng khí qua máy: 0.1 cfm (2.83 L/phút)
Thời gian lấy mẫu: 01 giây – 24 giờ
Nhiệt độ: 10°C đến 40°C
Am độ: 20% -90%
Màn hình hiển thị điện tử LCD .
Bộ nhớ lưu trữ tối đa 500 giá trị đo được
Có chức năng báo động khi giá trị đo được lớn hơn giá trị giớ hạn được cài đặc.
- Công suất cất nước tối đa: khoảng 4 lít/giờ
- Chất lượng nước chưng cất:
+ Độ pH: 5.0 – 6.5
+ Độ dẫn điện: 1.0 – 1.5 µScm-1
+ Độ trở kháng: 0.7 – 1.0 mOhm-cm
+ Nhiệt độ nước cất: 25 – 350C
+ Không chứa Pyrogen
- Nước cung cấp đầu vào:
+ Nước vào: 2 lit / phút
+ Áp lực nước: 3 – 100 Psi (20 – 700 kPa)
- Vận hành hoàn toàn tự động, dễ dàng. An toàn khi lắp ráp và bảo dưỡng
- Thiết kế thuận lợi để bàn hoặc áp tường
- Chất lượng nước đạt độ tinh khiết cao thích hợp dùng cho các ứng dụng thí nghiệm, phân tích và nghiên cứu
- Chưng cất nhiệt độ thấp
- Vệ sinh máy dễ dàng và tự động chỉ với 1 thao tác
- Chức năng an toàn: Tự động tắt nguồn khi có sự quá dòng hoặc quá nhiệt
- Điện trở đốt nóng được bọc bả vệ bằng lớp Silica