- KT là dòng sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line độc quyền với hệ thống làm lạnh tiên tiến và bộ gia nhiệt hiệu quả.
- Nhiệt độ được điều khiển điện tử từ 4°C đến 100°C
- Màn hình LCD 5.7inch.
- Nút vặn điều chỉnh
- Hướng dẫn vận hành dễ đọc
- Thể tích tủ: 53 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5°C…60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.
- Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)
- Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%
- Khoảng CO2 hoạt động: 0 - 20% thể tích CO2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2
- Thể tích tủ: 150 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +7°C…60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37°C: ± 0.3 K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37°C: ± 0.1 K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37°C: 3 phút.
- Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)
- Thể tích tủ: 150 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +7°C…60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.
- Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)
- Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%
Kích thước ngoài:
- Rộng (bao gồm cổng dẫn dây 80mm với nút bịt): 1615mm
- Cao (bao gồm bánh xe): 2005mm
- Sâu (bao gồm tay cửa, bảng điều khiển, dây điện): 1230mm.
- Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 300mm
- Khoảng hở giữa tường và phần hông: 200mm
- Kích thước cửa sổ quan sát: 508 x 300 mm
- Số lượng cửa: 1
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 Ph. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)