Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Sử dụng trong phòng lạnh, tủ ấm, lắc ống máu, chai máu. Có màn hình hiển thị số, có chế độ lắc xoay tròn, điều chỉnh tốc độ. - Tốc độ lắc điều chỉnh: 0 – 80 vòng/phút - Kiểu lắc: tròn xoay liên tục - Số thanh xoay: 7 - Lắc tối đa 12 ống 50ml/ 15ml
Giá: Liên hệ
- Máy lắc đứng có thể tự động lắc phễu chiết, chiết hoàn toàn chất lỏng-lỏng, trộn mẫu… - Chế độ lắc: lắc đứng hoặc nghiêng từ 0 – 20o - Khả năng lắc tối đa: 6 vị trí - Bán kính lắc: ≥40mm - Tốc độ lắc: 50 – 300 vòng/phút, điều chỉnh được
- Máy lắc đứng có thể tự động lắc phễu chiết, chiết hoàn toàn chất lỏng-lỏng, trộn mẫu… - Chế độ lắc: lắc đứng hoặc nghiêng từ 0 – 20o - Khả năng lắc tối đa: 8 vị trí - Bán kính lắc: ≥40mm - Tốc độ lắc: 50 – 300 vòng/phút, điều chỉnh được
- Máy lắc đứng có thể tự động lắc phễu chiết, chiết hoàn toàn chất lỏng-lỏng, trộn mẫu… - Chế độ lắc: lắc đứng hoặc nghiêng từ 0 – 20o - Khả năng lắc tối đa: 10 vị trí - Bán kính lắc: ≥40mm - Tốc độ lắc: 50 – 300 vòng/phút, điều chỉnh được
- Số vị trí lắc bình: 6 - Phạm vi lắc: 40 mm - Tốc độ lắc: 50 -300 vòng/ phút (tối đa 350 vòng/phút) - Chế độ lắc: dao động dọc đối xứng hai bên hoặc dao động nghiêng
- Số vị trí lắc bình: 8 - Phạm vi lắc: 40 mm - Tốc độ lắc: 50 - 300 vòng/ phút (tối đa 350 vòng/phút) - Chế độ lắc: dao động dọc đối xứng hai bên hoặc dao động nghiêng
- Số vị trí lắc bình: 10 - Phạm vi lắc: 40 mm - Tốc độ lắc: 50 - 300 vòng/ phút (tối đa 350 vòng/phút) - Chế độ lắc: dao động dọc đối xứng hai bên hoặc dao động nghiêng
- Chế độ lắc: lắc đứng kiểu ngang - Tốc độ lắc: 60 – 350 vòng/phút - Bán kính lắc: 40mm - Tải trọng lắc tối đa: 6 phễu chiết 1000ml
- Góc lắc: 12 ° - Tốc độ lắc: 50 ~ 600 vòng / phút - Độ chính xác lắc: ± 1 vòng / phút - Chế độ hoạt động: Liên tục hoặc theo thời gian - Độ mở tối đa của kẹp: 50mm - Tối đa tải: Mỗi bên là 6,8 Kg
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 46 bình 250ml và 18 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 46 bình 250ml và 18 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút, độ chính xác: ±1vòng/phút - Phạm vi dao động: đường kính 26mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Tốc độ lắc: 4.500 vòng/phút - Quỹ đạo lắc: 6 mm - Dung tích ống lên tới 50 mL - Chứng nhận: CE, UKCA, CB, ROHS3, WEEE
Hiển thị từ21 đến40 trên190 bản ghi - Trang số2 trên10 trang