Set of weights, cylindrical, finely turned brass or finely turned stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights finely turned brass or finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)
Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Set of weights, cylindrical, finely turned stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights finely turned stainless steel, Milligram weights aluminium (1 mg - 5 mg) / german silver (10 mg - 500 mg)
Material case: lined plastic. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Set of weights, cylindrical, nickel-plated and brass or polished stainless steel
Material adjusting weight: Individual weights nickel-plated and brass or polished stainless steel, Milligram weights german silver
Material case: lined wood. Milligram weights (1 mg - 500 mg) in removable plastic box
Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chịu va đập tốt
Hiển thị: Bằng màn hình LCD lớn có đèn nền
Độ phân giải: 0,1
Khoảng đo: 0 ~ 100H
Độ chính xác: ≤ ± 1%
Tốc độ đo: > 30 (lần đo trên phút)
Ứng dụng đo độ cứng của: cao su, chất đàn hồi, cao su tổng hợp, silicone, vinyl, nhựa mềm, nỉ, da và vật liệu tương tự
Bộ nhớ của máy lưu trữ được đến 500 kết quả đo.
Có thể lựa chọn chức năng tự động tắt, hoặc động liên tục; chỉ thị thay pin
Casing material: metal
Category: Hardness testers
Measuring system
Precision (of [Max]): 3%
Readout: 1
Weighing units: Shore A
Environmental conditions
Maximum operating temperature: 40oC
Minimum ambient temperature: 0oC
Overall dimensions mounted (WxDxH): 115 mm x 60 mm x 25 mm
Dimensions packaging (WxDxH): 180 mm x 120 mm x 50 mm
Net weight: 160 g
Gross weight: 480 g
Kích thước bên ngoài (W * D * H) : 370 * 380 * 550 mm
Bộ lọc HEPA, bộ lọc than hoạt tính và bộ lọc hiệu quả phụ cao
Không gian tối ưu : 15 m2
Độ ồn : <50dB
Công suất : 34 W
Điều chỉnh tốc độ gió : 20 cấp
Nguồn điện : 110 / 220V ± 10%, 60 / 50Hz
Cấp độ sạch tại đầu ra : Class 100
Tổng trọng lượng : 16 kg
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.0°C. Độ chính xác: ±0.4°C
- Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 Ph. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 50°C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 50°C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)