So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH UNIVERSAL 320R

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • Máy li tâm lạnh 18000 vòng/phút, 4 x 100ml Z 326 K Hermle

    Máy li tâm lạnh 18000 vòng/phút, 4 x 100ml
    Model:  Z 326 K
    Hãng:  Hermle
    -     Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    -     Lựa chọn nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
    -     Chỉ thị nhiệt độ mẫu
    -     Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
    -     Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
    Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút.
    Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
    Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút
    Thể tích lớn nhất:  4 x 100ml
     
  • Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml Z 366 K Hermle

    Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml
    Model: Z 366 K
    Hãng sản xuất: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút.
    - Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
    - Khoảng tốc độ : 200 – 16,000 vòng/phút
    - Thể tích lớn nhất:  6 x 250ml
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20 đến 400C với bước cài đặt 10C
    - Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút


     
  • Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút Z 216 MK Hermle

    Máy ly tâm microlit lạnh 15000 vòng/phút
    Model: Z 216 MK
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, thiết kế gọn, tiện dụng
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Lực ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dung tích ly tâm tối đa : 44 vị trí x 1.5/2 ml
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
    - Chương trình làm lạnh trước (thời gian làm lạnh từ nhiệt độ phòng xuống tới 4oC < 10 phút)
    - Cài đặt thời gian: tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút
     
  • MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH, 16000 vòng/phút, 4 x 750ml Z 446 K Hermle

    MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH, 16000 vòng/phút, 4 x 750ml
    Model: Z 446 K
    Hãng: Hermle
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Lực ly tâm lớn nhất: 26328 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút
    - Chương trình làm lạnh trước
    - Tính năng giữ nhiệt độ mát
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • MÁY LY TÂM LẠNH CÔNG SUẤT LỚN 4 X 1000ML, 10500 vòng/phút ZK 496 Hermle

    MÁY LY TÂM LẠNH CÔNG SUẤT LỚN 4 X 1000ML, 10500 vòng/phút
    Model: ZK 496
    Hãng: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD, ly tâm dung tích lớn có thể ly tâm túi máu, lựa chọn dùng loại để sàn hoặc để dưới bàn, chân có bánh xe tiện di chuyển
    - Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
    - Bước tăng nhiệt độ: 1oC
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 10,500 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 1000ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Lực ly tâm lớn nhất: 16,022 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 10,500 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
Giỏ hàng của tôi (0)