Máy ly tâm lạnh 16000 vòng/phút, 6 x 250ml
Model: Z 366 K
Hãng sản xuất: Hermle – Đức
Sản xuất tại Đức
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Độ ồn: < 63 dBA tùy theo rotor
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Dễ dàng vận hành bằng 1 tay
- Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số chống bắn
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Lựa chọn nhiệt độ từ
-20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Chương trình làm lạnh trước
- Chương trình giữ lạnh
- Cài đặt thời gian từ
10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được
99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa:
16,000 vòng/phút.
- Lực ly tâm tối đa:
24325 xg
- Khoảng tốc độ :
200 – 16,000 vòng/phút
- Thể tích lớn nhất:
6 x 250ml
- Dải nhiệt độ điều chỉnh:
-20 đến 400C với bước cài đặt 10C
- Thời gian cài đặt:
0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Kích thước máy (rộng x cao x sâu): 72 cm x 36 cm x 51 cm
- Trọng lượng: 77kg
- Công suất: 785W
- Nguồn điện: 230V/50Hz.
Cung cấp bao gồm:
1. Máy chính Z 366 K chưa gồm rotor
2. Tài liệu HDSD
-
Rotor văng 4 x 100ml, code: 221.12 V03, 4 vị trí, góc ly tâm 0 – 90o
+ Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 3350xg
+ Bán kính ly tâm: 14.8cm
+ Rack cho ống Falcon 50ml (4 cái)
+ Rack cho ống Falcon 15ml (8 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -7
0C
- Rotor góc 6 x 15/50ml, code: 221.22 V02, 6 vị trí, góc ly tâm 26o
+ Tốc độ ly tâm: 12,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 13,523xg
+ Bán kính ly tâm: 8.4cm
+ Đường kính ống tối đa: 29mm
+ Adapter cho ống 15ml (6 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -7
0C
- Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V09, 24 vị trí, góc ly tâm 45o
+ Tốc độ ly tâm: 15,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 21,381xg
+ Bán kính ly tâm: 8.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 11mm
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 6
oC
- Rotor góc 6 x 15/50ml, code: 220.97 V04, 6 vị trí, góc ly tâm 28o
+ Tốc độ ly tâm: 6,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 3,823 xg
+ Bán kính ly tâm: 9.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 30mm
+ Adapter cho ống 15ml (6 cái)
+ Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -8
0C
3. Rotor góc, 44 vị trí x 1.5/2ml
Code: 221.68 V02 (thay cho mã cũ 220.88 V09)
- Công suất ly tâm tối đa: 44 vị trí x 1.5/2ml
- Tốc độ 15,000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa 21127 / 21379 x g
- Góc ly tâm: 32
o /55
o
- Bán kính ly tâm tối đa: 8.5/8.4cm
- Đường kính ống tối đa: 11mm
- Thời gian tăng tốc: 28/265 giây
- Thời gian giảm tốc: 21/434 giây
- Nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được ở tốc độ tối đa: 7
oC
(Có thể lựa chọn adapter cho ống 0.5ml hoặc ống PCR 0.2/0.4ml)
3. Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml, code: 221.23 V02, 12 vị trí, góc ly tâm 40o
+ Tốc độ ly tâm: 18,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 23,542xg
+ Bán kính ly tâm: 6.5cm
+ Đường kính ống tối đa: 11mm
Vui lòng liên hệ chủ website.