Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Độ chính xác nhiệt độ: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Màn hình hiển thị LCD - Công suất tiêu thụ: 200W - Phạm vi báo động quá nhiệt độ: 1 – 5oC
Giá: Liên hệ
- Độ chính xác nhiệt độ: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Phạm vi báo động quá nhiệt độ: 1 – 5oC - Kích thước mặt gia nhiệt: 345 x 260mm - Màn hình hiển thị LCD
- Thiết bị tích hợp bể dàn mẫu (bể căng mẫu) và bàn sấy tiêu bản, cấu trúc gọn nhẹ, vận hành dễ dàng - Độ chính xác nhiệt độ: ±2ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Kích thước mặt gia nhiệt: 344 x 260mm - Kích thước bể căng mô: rộng x sâu x cao = 304 x 207 x 52 mm
- Số lượng bể (cốc): 14 (Cốc thứ nhất là cốc sấy, cốc thứ 8 là cốc rửa) - Dung tích mỗi bể (cốc): 1200ml - Thời gian xử lý mỗi cốc đơn: 0 – 59 phút - Thời gian nhỏ giọt: 0 – 30 giây - Công suất tiêu bản: 72 tiêu bản - Lưu trữ chương trình: 8 bộ
- Bàn xử lý mẫu bệnh lý được sử dụng rộng rãi trong khoa bệnh lý bệnh viện, phòng thí nghiệm bệnh lý... - Chức năng khử mùi. - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1000 x 750 x 1950mm - Lưu lượng khí thải: 500 – 600 m³/giờ - Đèn UV tiệt trùng
- Bàn xử lý mẫu bệnh lý được sử dụng rộng rãi trong khoa bệnh lý bệnh viện, phòng thí nghiệm bệnh lý... - Chức năng khử mùi. - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1500 x 750 x 1950mm - Lưu lượng khí thải: 500 – 600 m³/giờ - Đèn UV tiệt trùng
- Bàn xử lý mẫu bệnh lý được sử dụng rộng rãi trong khoa bệnh lý bệnh viện, phòng thí nghiệm bệnh lý... - Chức năng khử mùi. - Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 750 x 1950 mm - Lưu lượng khí thải: 500 – 600 m³/giờ - Đèn UV tiệt trùng
- Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~60 phút
- Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~999 phút
- Màn hình hiện số - Dung tích: 24 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa - Thời gian cài đặt: 0~999 phút
- Hệ thống gia nhiệt kép bằng thanh đốt (điện) hoặc than - Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa
- Hệ thống gia nhiệt bằng thanh đốt (điện) - Dung tích: 18 lít - Công suất: 2 kW - Nhiệt độ làm việc tối đa / Nhiệt độ thiết kế: 126 / 128 °C - Áp suất làm việc tối đa / Áp suất thiết kế: 0.142 / 0.165 MPa
- Loại động cơ: DC không chổi than - Dung tích cốc đong tương thích: 250ml - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Kích thước bề mặt làm việc: rộng x sâu = 460 x 304 mm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 0.4 lít x 15 vị trí - Phạm vi tốc độ: 100 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 1.6 lít/phút (không khí) - Chai đựng: 1 lít cấp theo máy chính (lựa chọn thêm chai 500ml và bộ lọc) - Các đầu nối: Bộ chuyển đổi đầu tip 1mL và Bộ chuyển đổi đầu tip 8 kênh
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Cảm biến nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ±0.2oC)
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ± 0.2oC)
Hiển thị từ161 đến180 trên1948 bản ghi - Trang số9 trên98 trang