Giá sản phẩm | 0 |
Giá Cũ | 0 đ |
Tiết kiệm | 0 |
Mã sản phẩm | MEDIKA400 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu
Model: MEDIKA 400 |
Hãng: FIOCCHETTI - Italia |
Xuất xứ: Italia |
Chứng chỉ | Châu âu CE, Chứng chỉ an toàn trong lĩnh vực y tế ISO13485, ISO9001 |
Tính năng | tủ bảo quản máu được thiết kế chuyên dụng cho việc bảo quản mẫu, sinh phẩm, dược phẩm với dung tích 347 Lít. |
Thông số kỹ thuật Tủ bảo quản sinh phẩm | |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | +2°C đến +15°C |
Thể tích | 347 Lít |
Kích thước tủ (W x D x H) | 600 x 655 x 1955mm |
Kích thước trong (W x D x H) | 500 x 493 x 1405mm |
Vật liệu | Chất liệu thép sơn có chức năng kháng khuẩn |
Màu trắng trong/ngoài (vật liệu chống ăn mòn) hoặc vật liệu bằng thép không gỉ AISI 304 ở trong và thép phủ sơn bên ngoài | |
Cách nhiệt PU (polyurethane) dày 70 mm ở mặt sau, dày 50mm ở mặt hông | |
Cửa | 01 cửa kính trong suốt 3 lớp |
Khoá | Có khóa tủ trách sự truy cập trái phép |
Chân | Chân có bánh xe |
Đèn | Dạng LED |
Giá/khay | Có 4 khay, được giữ bằng kẹp nhựa có thể điều chỉnh độ cao (kích thước 475x460mm) |
Hệ điều khiển | Hệ điều khiển ECT-F với màn hình LCD, có 4 phím chạm mềm, độ phân giải 0.1 oC, manu đa dạng, có thể lựa chọn nhiều tính năng, với 5 ngôn ngữ. |
Cảnh báo | Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi nhiệt độ sai, lỗi nguồn |
Tín hiệu cảnh báo | bằng âm thanh và hình ảnh, cảnh báo trong các trường hợp: Cửa mở, nhiệt độ quá ngưỡng, nhiệt độ thấp, lỗi nguồn |
Hiển thị thông tin | Xóa và điều chỉnh thông tin tình trạng tủ cũng như các lỗi được hiển thị trên màn hình |
Password truy cập | Có. Bật tính năng password, phân biệt 2 mức độ truy cập vào hệ điều khiển (người sử dụng và kỹ sư service) và bảo vệ các thông số thay đổi. Có thể tùy biến hiển thị cho phép người sử dụng có thể sửa đổi các cài đặt chính để giải quyết khi có sự cố (Doctor view). |
Các chức năng đặc biệt | Chức năng đặc biệt Stop - on - door, chế độ làm lạnh thứ cấp, chế độ rã đông nâng cao cho phép quản lý hoàn toàn chu kỳ làm lạnh, giảm thiểu sự mất nhiệt và tiêu tốn năng lượng |
Ghi dữ liệu và sự kiện | Có khả năng lưu trữ 12 sự kiện trước đó |
Kiểu làm lạnh | Cưỡng bức và tuần hoàn tự nhiên |
Chế độ rã đông | Tự động với chế độ bay hơi nước bão hòa giúp tủ luôn khô thoáng, trong suốt, không bị đọng nước bên trong |
Chứng chỉ | 2006/42/CE, 2006/95/CE, 2004/108/CE, 93/42/CE |
Môi chất làm lạnh | R404A, không chứa CFC |
Điện áp | 230V/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ trong 24 giờ | 2.2kW/24h |
Công suất | 0.35kW |
Dòng điện tủ lạnh bảo quản dược phẩm | 1.6A |
Độ ồn | <46dB |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ môi trường 16 đến 38 độ C, độ ẩm 60% |
Trọng lượng | 113kg |