Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Công nghệ điều khiển PID fuzzy - Tiêu chuẩn ASTM, kiểm tra 12 điểm - Đối lưu cưỡng bức - Dung tích: 80 L - Dải điều khiển nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 105ºC
Giá: Liên hệ
- Tiêu chuẩn ASTM, kiểm tra 12 điểm - Màn hình cảm ứng 7 inch - Đối lưu tự nhiên - Dung tích: 168 L - Dải điều khiển nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 105ºC
- Thể tích: 241 lít + Dải nhiệt độ cài đặt: +18 đến +50 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +50°C + Phạm vi điều chỉnh CO2: 0 đến 20% CO2 + Điều khiển COCKPIT: TwinDISPLAY.
- Thể tích: 156 lít + Dải nhiệt độ cài đặt: +18 đến +50 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +50°C + Phạm vi điều chỉnh CO2: 0 đến 20% CO2 + Điều khiển COCKPIT: TwinDISPLAY.
- Thể tích: 107 lít + Dải nhiệt độ cài đặt: +18 đến +50 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +50°C + Phạm vi điều chỉnh CO2: 0 đến 20% CO2 + Điều khiển COCKPIT: TwinDISPLAY.
- Thể tích: 56 lít + Dải nhiệt độ cài đặt: +18 đến +50 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +50°C + Phạm vi điều chỉnh CO2: 0 đến 20% CO2 + Điều khiển COCKPIT: TwinDISPLAY.
- Thể tích: 449 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 720 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 256 lít - Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 108 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 480 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +300 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +5oC đến +300°C - Đối lưu không khí tự nhiên
- Thể tích: 32 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 320 x sâu 250 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức với tuabin khí êm, có thể điều chỉnh theo các bước 10%
- Thể tích: 53 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 400 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức với tuabin khí êm, có thể điều chỉnh theo các bước 10%
- Thể tích: 74 lít - Kích thước trong: rộng 400 x cao 560 x sâu 330 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 108 lít - Kích thước trong: rộng 580 x cao 480 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 161 lít - Kích thước trong: rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 256 lít - Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 449 lít - Kích thước trong: rộng 1040 x cao 720 x sâu 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
- Thể tích: 749 lít - Kích thước trong: rộng x cao x sâu = 1040 x 1200 x 600 mm + Dải nhiệt độ cài đặt: +20 đến +80 °C + Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất từ nhiệt độ môi trường +10oC đến +80°C - Quạt đối lưu không khí cưỡng bức
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, trạm máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 1369 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 216 túi
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, tram máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 149 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 36 túi
Hiển thị từ21 đến40 trên356 bản ghi - Trang số2 trên18 trang