Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1200 x 830 x 2140mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1110 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 136m3/h - Bộ lọc tích hợp: 2
Giá: Liên hệ
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1500 x 940 x 2140 mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1410 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 432m3/h - Bộ lọc tích hợp: 4
- Kích thước bên ngoài (rộng x sâu x cao): 1800 x 940 x 2140 mm - Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1710 x 690 x 740 mm - Vận tốc không khí: 0.4 ~ 0.6 m/s - Lưu lượng khí: 547 m3/h - Bộ lọc tích hợp: 4
- Bếp đun bình cầu có chế độ khuấy từ và gia nhiệt có thể điều chỉnh vô cấp bằng núm xoay - Dùng để đun bình cầu: 5000ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Tốc độ khuấy: điều chỉnh từ 0 đến 1600 vòng/phút
- Bếp đun bình cầu có chế độ khuấy từ và gia nhiệt có thể điều chỉnh vô cấp bằng núm xoay - Dùng để đun bình cầu: 2000ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Tốc độ khuấy: điều chỉnh từ 0 đến 1600 vòng/phút
- Bếp đun bình cầu có chế độ khuấy từ và gia nhiệt có thể điều chỉnh vô cấp bằng núm xoay - Dùng để đun bình cầu: 1000ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Tốc độ khuấy: điều chỉnh từ 0 đến 1600 vòng/phút
- Bếp đun bình cầu có chế độ khuấy từ và gia nhiệt có thể điều chỉnh vô cấp bằng núm xoay - Dùng để đun bình cầu: 500ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Tốc độ khuấy: điều chỉnh từ 0 đến 1600 vòng/phút
- Dùng để đun bình cầu: 2000ml - Kiểu làm nóng: Truyền nhiệt bề mặt. - Nhiệt độ gia nhiệt: tối đa 450oC - Chế độ làm nóng: Làm nóng liên tục.
- Dung tích: khoảng 62 lít - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 100oC - Công suất (W): 2850W - Điều chỉnh nhiệt độ: 0.5oC - Kích thước bể (Rộng x sâu x cao): 620 x 500 x 200 mm
- Dải nhiệt độ cài đặt: -10℃ ~ -25℃ - Dung tích: 568 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.5oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -10℃ ~ -25℃ - Dung tích: 368 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.5oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -10℃ ~ -25℃ - Dung tích: 288 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.5oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -10℃ ~ -25℃ - Dung tích: 518 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.5oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -10℃ ~ -25℃ - Dung tích: 308 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.5oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -20℃ ~ -40℃ - Dung tích: 301 lít - Bộ điều khiển vi xử lý - Độ đồng đều nhiệt độ ≤3.9oC; - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -20℃ ~ -40℃ - Dung tích: 518 lít - Độ chính xác nhiệt độ hiển thị 0.1oC - Độ đồng đều nhiệt độ 3oC - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Dải nhiệt độ cài đặt: -20℃ ~ -40℃ - Dung tích: 308 lít - Độ chính xác nhiệt độ hiển thị 0.1℃ - Độ đồng đều nhiệt độ 3.9℃ - Hạ nhiệt xuống -40oC trong 2.5h (nhiệt độ môi trường 25oC) - Cổng USB, theo dõi hồ sơ nhiệt độ và cảnh báo
- Loại: 6 nhánh - Phễu: inox SS316 - Màng hỗ trợ (support screen) & kích thước lỗ: SS316, 100 μ - Đầu kết nối: kín khít, SS316 - Giá đỡ: SS316
- Loại: 6 nhánh - Phễu: thủy tinh - Màng hỗ trợ (support screen) & kích thước lỗ: PTFE, 20 μm - Đầu kết nối: mối nối nhám - Giá đỡ: SS316
- Loại: 3 nhánh - Phễu: inox SS316 - Màng hỗ trợ (support screen) & kích thước lỗ: SS316, 100 μm - Đầu kết nối: kín khít, SS316 - Giá đỡ: SS316
Hiển thị từ61 đến80 trên1778 bản ghi - Trang số4 trên89 trang