Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Dung tích: 298 lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
Giá: Liên hệ
- Dung tích: 238 L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Dung tích: 118L lít - Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn
- Góc lắc: 12 ° - Tốc độ lắc: 50 ~ 600 vòng / phút - Độ chính xác lắc: ± 1 vòng / phút - Chế độ hoạt động: Liên tục hoặc theo thời gian - Độ mở tối đa của kẹp: 50mm - Tối đa tải: Mỗi bên là 6,8 Kg
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 46 bình 250ml và 18 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: Ø26 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 71 bình 250ml và 30 bình 1000ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Hẹn giờ: 0 ~ 9999 giờ - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Số mặt lắc: 2 (2 tầng) - Công suất tiêu chuẩn: 46 bình 250ml và 18 bình 1000ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút, độ chính xác: ±1vòng/phút - Phạm vi dao động: đường kính 26mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 300 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
- Chế độ lắc tròn - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Phạm vi dao động: 0 – 50 mm - Công suất tiêu chuẩn: 16 bình 250ml - Công suất lắc tối đa (mua thêm kẹp lắc): 22 bình 100ml / 16 bình 250ml hoặc 8 bình 500ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 150 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 950 x 730 mm - Công suất tiêu chuẩn: 30 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 12 bình 3000ml / 20 bình 2000ml / 30 bình 1000ml / 53 bình 500ml / 80 bình 250ml
- Chế độ lắc ngang (dao động) - Tốc độ lắc: 20 – 260 vòng/phút - Kích thước mặt lắc: 800 x 600 mm - Công suất tiêu chuẩn: 18 bình 1000ml - Công suất lắc tối đa: 20 bình 1000ml / 33 bình 500ml / 48 bình 250ml
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, trạm máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 1369 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 216 túi
Tủ ấm được thiết kế để tạo ra môi trường lưu trữ tiểu cầu tối ưu sau khi thu thập. Thích hợp cho bệnh viện, tram máu và ứng dung nghiên cứu - Nhiệt độ: 22°C±1°C - Phạm vi dao động: 50mm - Tần số dao động: 60 lần/phút - Dung tích hiệu dung: 149 lít - Dung tích lưu trữ tối đa: 36 túi
- Kiểu tủ đứng, 2 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 756 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 506 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 – 70oC - Dải độ ẩm cài đặt: 10 – 90% - Dung tích tủ: 256 lít - Màn hình cảm ứng LCD 10 inch, sử dụng thuận tiện, thuật toán điều khiển PID đảm bảo độ chính xác của việc điều khiển nhiệt độ
- Pipet 1 kênh - Cung cấp kèm theo Giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO8655 - Dải thể tích: 1000-5000μl (1 - 5 ml) - Bước tăng: 50 µl
Hiển thị từ481 đến500 trên1847 bản ghi - Trang số25 trên93 trang