Ẩn / Hiện tiện ích BLOCK
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
Giá: Liên hệ
- Kích thước tấm làm việc: Ø 134mm - Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 1.6 lít/phút (không khí) - Chai đựng: 1 lít cấp theo máy chính (lựa chọn thêm chai 500ml và bộ lọc) - Các đầu nối: Bộ chuyển đổi đầu tip 1mL và Bộ chuyển đổi đầu tip 8 kênh
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Cảm biến nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ±0.2oC)
- Kích thước bề mặt làm việc: Ø135mm - Thể tích khuấy tối đa: 20 lít - Dải tốc độ khuấy: 100 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 340°C - Chức năng cài đặt thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút
- Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000 (độ chính xác ± 0.2oC)
- Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 6 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC - Cảm biến đo nhiệt độ ngoài: PT1000
- Vật liệu tấm làm việc: Nhôm phủ gốm - Loại động cơ: DC không chổi than - Khả năng khuấy tối đa (tính theo H2O): 3 lít x 4 vị trí - Phạm vi tốc độ: 200 – 1500 vòng/phút - Dải nhiệt độ: 25 – 280oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 50 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 20 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 10 lít - Tốc độ quay: 20 – 130 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Máy cô quay chân không màn hình hiện số, nâng hạ tự động - Dung tích bình cô quay: 5 lít - Tốc độ quay: 20 – 180 vòng/phút - Màn hình hiển thị: LCD - Khoảng thời gian cài đặt: 0 – 999 phút - Khoảng nhiệt độ: 20-100oC
- Dải tốc độ: 2000 – 10000 vòng/phút. Bước tăng 1000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 6708 x g khi ly tâm với 44 ống PCR 0.2ml - Công suất tối đa: 12 ống 0.5/1.5/2.0ml, + 4 dây PCR 8 vị trí hoặc 44 vị trí ống 0.2ml
- Dải tốc độ: 300 – 15000 vòng/phút. Bước tăng 100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 15100 x g, bước tăng: 100 xg - Công suất tối đa: 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 - Thời gian ly tâm: 30 giây – 99 phút - Động cơ: DC không chổi than
- Kiểu lắc: lắc đảo và lăn tròn - Động cơ DC không chổi than - Trọng tải tối đa: 4 kg - Số thanh lăn: 6 thanh - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 0 - 70 vòng/phút
- Kiểu lắc: ngang - Biên độ lắc: 2 mm - Trọng tải tối đa: 2 kg (kèm mặt lắc) - Động cơ DC không chổi than - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 40 - 200 vòng/phút
- Kiểu lắc: lắc 3 chiều - Góc chuyển động: 10o - Phạm vi tốc độ: 10 - 80 vòng/phút - Trọng tải tối đa: 3 kg - Động cơ DC không chổi than
- Phạm vi tốc độ: 10,000 – 30,000 vòng/phút - Gia tốc vòng tối đa 22.7 – 36 m / giây - Núm xoay điều khiển tốc độ: 6 giai đoạn - Thể tích làm việc: từ 10 đến 40,000 mL (40 lít) (tùy thuộc vào đầu đồng hóa cấp kèm) - Độ nhớt tối đa 10,000 mPas
Hiển thị từ281 đến300 trên1847 bản ghi - Trang số15 trên93 trang