- Bộ điều khiển: Kỹ thuật số PID Controller với hiển thị đèn LED.
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 670 x 560 x 1050 mm.
- Kích thước khoang hấp: Φ350 x 630mm
- Dung tích: 60 Lit
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không dỉ phủ Epoxy
- Khoang hấp: Thép không dỉ 304.
- Công suất: 3 kW
Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO13485 và ISO 14001.
Tủ loại ngang, cửa ở phía trên.
Thể tích buồng : 138 lít
Kích thước buồng : 525 (rộng) x 440 (sâu) x 715 (cao) mm
Kích thước ngoài : 640 (rộng) x 687 (sâu) x 881 (cao) mm
Điều khiển nhiệt độ điện tử, với thang cài đặt nhiệt độ từ -20oC đến –30oC
Tác nhân làm lạnh : (HFC).
Chỉ thị nhiệt độ hiện số.
Thông số chính:
· Dung tích: 340 lít
· Kích thước bên trong: 720 x 350 x 1435 mm (W x D x H)
· Kích thước bên ngoài: 800 x 465 x 1800 mm (W x D x H)
· Khoảng nhiệt độ điều chỉnh: 2 – 140C
· Hệ thống đối lưu không khí bằng quạt.
· Hệ thống điều khiển điện tử, hiển thị nhiệt độ bằng đèn LED.
· Bên trong được làm bằng thép không rỉ.
· Sử dụng công nghệ đèn LED chiếu sáng.
· Chức năng cảnh báo quá nhiệt.
Thông số chính:
· Dung tích: 158 lít
· Kích thước bên trong: 720 x 300 x 725 mm (W x D x H)
· Kích thước bên ngoài: 800 x 465 x 1090 mm (W x D x H)
· Khoảng nhiệt độ điều chỉnh: 2 – 140C
· Hệ thống đối lưu không khí bằng quạt.
· Hệ thống điều khiển điện tử, hiển thị nhiệt độ bằng đèn LED.
· Bên trong được làm bằng thép không rỉ.
· Sử dụng công nghệ đèn LED chiếu sáng.
· Chức năng cảnh báo quá nhiệt.
Thông số chính:
Dung tích: 7 lít
Kích thước trong: 240x210x140mm
Kích thước ngoai: 468x356x238mm (chưa kể phần nắp)
Màn hiển thị số nhiệt độ LCD
Điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 95oC
Cài đặt thời gian max: 99 giờ: 59 phút
Có bộ điều khiển vi xử lý PID controller, chức năng hẹn giờ, chế độ chờ, chế độ chạy liên tục
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0.1oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.25oC
Thông số chính:
Dung tích: 10 lít
Kích thước trong: 350 x 210 x 140mm
Kích thước ngoai: 578 x 356 x 238mm (chưa kể phần nắp)
Màn hiển thị số LCD nhiệt độ và thời gian
Điều chỉnh nhiệt độ: Nhiệt độ 5oC trên nhiệt độ môi trường đến + 95oC
Cài đặt thời gian max: 99 giờ 59 phút
Có bộ điều khiển vi xử lý PID controller, chức năng hẹn giờ, chế độ chờ, chế độ chạy liên tục
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt: ± 0.1oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.25oC
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 6 lít
- Nhiệt độ cài đặt: từ môi trường +5°C - 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng đều nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Cài đặt thời gian max: 99 giờ 59 phút
- Kích thước trong (WxDxH): 300 x 155 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 195 x 260mm
- Công suất: 800W
- Dung tích: 11 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Tù môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 302 x 240 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 338 x 280 x 260mm
- Công suất: 1.2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích: 22 lít
- Nhiệt độ cài đặt: Từ nhiệt độ môi trường +5°C- 100°C
- Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 1.0 °C
- Cảm biến nhiệt độ: PT 100
- Kích thước trong bể (WxDxH): 500 x 295 x 150mm
- Kích thước ngoài (WxDxH): 538 x 335 x 260mm
- Công suất: 2kW
- Nguồn: 220V, 50Hz