So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • TỦ SẤY TAISITE 43 LÍT

    • Dung tích: 43 lít
    • Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 250 ℃
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
    • Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    • Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
    • Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1200W
  • TỦ SẤY TAISITE 71 LÍT

    • Dung tích: 71 lít
    • Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 250 ℃
    • Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃
    • Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    • Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    • Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1600W
  • TỦ SẤY KEWEI 225 LÍT

    Tủ được điều khiển nhiệt độ bằng vi sử lý kỹ thuật số PID.

    Tủ được làm bằng thép không dỉ

    Dung tích: 225 lít

    Nhiệt độ max: 300°C

    Độ chính xác: 1°C 

    Kích thước bên trong: 750×600×500 mm

    Kích thước bên ngoài: 910×700×980 mm

     

  • TỦ SẤY HIỆN SỐ 70 LÍT

    • Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý hiện số
    • Buồng làm việc bằng thép thường phun nhũ
    • Dung tích: 71 lít
    • Nhiệt độ max: 5 - 300 0C
    • Độ chính xác nhiệt độ: ±1 0C
    • Kích thước trong WxDxH: 450×450×350 mm
    • Kích thước ngoài WxDxH: 730×760×520 mm
    • Điện áp: 220V/50Hz
    • Công suất: 1800W
    • Phụ kiện gồm: 02 giá (tải trọng max 15kg)
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 101-0A

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước bên trong: 350×350×350 mm
    - Kích thước bên ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 70 lít 101-1A

    - Dung tích: 71 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    - Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 101-2A

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ Sấy 136 lít 250 độ TaisiteLab 101-2AB

    - Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích buồng trong: 136 lít
    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
    - Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
    + Bên trong (rộng x sâu x cao): 550 x 450 x 550 mm
    + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 830 x 625 x 755 mm

  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít 101-3A

    - Dung tích: 225 lít
    - Nhiệt độ max: 250 độ C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ±1 độ C
    - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
    - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 202-0A1

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 70 lít 202-1A1

    - Dung tích: 71 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 450 x 350 x 450mm
    - Kích thước ngoài: 752 x 472 x 687 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 43 lít 202-0AB1

    - Dung tích: 43 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài: 652 x 472 x 587mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 202-2AB1

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít 202-3A1

    - Dung tích: 225 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 600 x 500 x 750mm
    - Kích thước ngoài: 862 x 622 x 985mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 30 lít WGL–30B

    - Dung tích : 30 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 – 300 độ C
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,10 C
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ≤ ± 2,5%
    - Lỗ thong hơi đường kính 28mm x 1 lỗ
    - Kích thước trong : 310 x 310 x 310 mm
    - Kích thước ngoài : 460 x 510 x 695 mm
  • Tủ sấy hiện số Taisite 225 lít LÍT 202-3AB

    - Thể tích : 225 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 136 lít 202-2AB

    - Thể tích : 136 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 70 lít 202-1AB

    - Thể tích : 71 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 70 lít 202-1A

    - Thể tích : 71 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 43 lít 202-0AB

    - Thể tích : 43 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ sấy Taisite hiện số 43 lít 202-0A

    - Thể tích : 43 Lít 
    - Nhiệt độ : RT + 10 ~ 250 ℃ 
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ 
    - Cảm biến nhiệt: Pt100
  • Tủ Sấy 210 lít 250 độ TaisiteLab 101-3AB

    - Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích buồng trong: 210 lít
    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
    - Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
    + Bên trong (rộng x sâu x cao): 550 x 500 x 750 mm
    + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 860 x 685 x 995 mm

     

  • Tủ Sấy 71 lít 250 độ TaisiteLab 101-1AB

    - Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích buồng trong: 71 lít
    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
    - Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
    + Bên trong (rộng x sâu x cao): 450 x 350 x 450 mm
    + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 730 x 530 x 655 mm

     

  • Tủ sấy hiện số Taisite Lab 43 lít 101-0AB

    - Kiểu gia nhiệt: Đối lưu cưỡng bức 
    - Dung tích buồng trong: 43 lít
    - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10oC đến 250°C
    - Cài đặt thời gian: 0–9999 phút (giờ)
    + Bên trong (rộng x sâu x cao): 350 x 350 x 350 mm
    + Bên ngoài (rộng x sâu x cao): 630 x 530 x 555 

     

  • Tủ sấy hiện số Taisite 136 lít 202-2A1

    - Dung tích: 136 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 10 ~ 250 ℃
    - Độ phân giải nhiệt độ : 0,1 ℃
    - Độ chính xác của việc phân phối nhiệt độ: ± 3,5%
    - Kích thước trong: 550 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài: 852 x 572 x 786 mm
  • Tủ sấy hiện số 43 lít 101-0A

    - Thể tích buồng sấy: 43 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 350 x 350 x350
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 1.6 kw
  • Tủ sấy hiện số 70 lít 101-1A

    - Thể tích buồng sấy: 71 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 450 x 450 x350
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 1.8 kw
  • Tủ sấy hiện số 136 lít 101-2A

    - Thể tích buồng sấy: 136 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 550 x 550 x450
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 2.2 kw
  • Tủ sấy hiện số 225 lít 101-3A

    - Thể tích buồng sấy: 225 lít
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C
    - Kích thước trong (mm): 750 x 600 x 500
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 4 kw
  • Tủ sấy hiện số 640 lít 101-4A

    - Thể tích buồng sấy: 640 lít 
    - Nhiệt độ sấy: RT+10°C - 300°C 
    - Kích thước trong (mm): 1000 x 800 x 800
    - Bộ điều khiển điện tử hiển thị số
    - Công suất tiêu thụ: 6 kw
  • Tủ sấy hiện số 43 lít 101-0A

    - Thể tích (lít) :43 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W) :2000 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ sấy hiện số 136 lít 101-2A

    - Thể tích (lít): 136 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 120
  • Tủ sấy chỉ kim 70 lít 101-1

    - Thể tích (lít): 71 Nhiệt độ sấy: 50-300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 90
  • Tủ sấy chỉ kim 136 lít 101-2

    - Thể tích (lít): 136 
    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 120
  • Tủ sấy chỉ kim 640 lít 101-4

    - Thể tích (lít): 640 
    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 6000 
    - Nguồn điện: 3pha 380V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 370
  • Tủ sấy hiện số 225 lít 101-3A

    - Nhiệt độ sấy: 50 - 300 độ C 
    - Công suất (W): 5000 
    - Nguồn điện :220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg):130.
  • Tủ sấy hiện số 70 lít 101-1A

    - Thể tích (lít): 71 
    - Nhiệt độ sấy: 50 300 độ C 
    - Công suất (W): 3000 
    - Nguồn điện:220V/50Hz 
    - Trọng lượng (kg): 90
Giỏ hàng của tôi (0)