- Thể tích trong: 28 lít.
- Nhiệt độ max: 230ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 – 120 phút.
- Thể tích trong: 20 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 53 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 115 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 240 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số.
- Thể tích trong: 720 lít.
- Nhiệt độ max: 300ºC.
- Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70ºC là ±1,5ºC.
- Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 - 99 giờ.
- Thể tích buồng: 23 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr
- Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)
- Thể tích buồng: 53 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Thể tích buồng: 115 lít
- Nhiệt độ max: 200ºC
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 100ºC: 1,5ºC
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1ºC
- Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/torr
- Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h)