- Kích thước ngoài mm (rộng x cao x sâu): 580 x 720 x 550
- Tính thêm tay vịn cữa và màn hình hiển thị tam giác: 54mm.
- Tính thêm bộ nối: 60mm
- Khoảng hở giữa phía sau thiết bị và tường: 100 mm
- Khoảng hở giữa hông thiết bị và tường: 50 mm
+ Kích thước ngoài:
- Rộng: 680 mm
- Cao (bao gồm chân): 820 mm
- Sâu: 815 mm
- Tính thêm tay cửa, bảng điều khiển: 54 mm
- Tính thêm ống nối: 60mm
- Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm
- Khoảng hở giữa tường và phần hông: 50mm
- Thể tích tủ: 150 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +7°C…60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.
- Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)
- Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%
- Thể tích tủ: 53 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5°C…60°C
- Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K
- Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K
- Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.
- Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)
- Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%
- Khoảng CO2 hoạt động: 0 - 20% thể tích CO2
- Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2
- Thể tích tủ: 53 lít
- Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.
- Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C
- Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)
- Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)
- Thể tích tủ: 102 lít
- Nhiệt độ hoạt động: từ 4°C đến 100°C (nhiệt độ thanh trùng)
- Độ chênh lệch nhiệt độ:
+ tại 4°C: ±0.3°K
+ tại 25°C: ±0.1°K
+ tại 37°C: ±0.3°K
- Thể tích tủ: 698 lít
- Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.
- Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C
- Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.
- Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)
- Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)