So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • TỦ ẤM LẮC (MÁY LẮC ỔN NHIỆT) THZ-312

    Kiểu lắc: lắc tròn, orbitan

    Biên độ lắc: 28mm

    Kích thước bàn lắc: 370 x 320 mm

    Tốc độ lắc: 0 – 280 vòng/phút

    Nhiệt độ điều chỉnh max: 500C

    Độ tùy chỉnh nhiệt độ: 0,10C

    Độ chính xác nhiệt độ: < ±0,50C

    Cài đặt thời gian từ: 0 – 99,9h

     
  • TỦ ẤM TAISITE DH4000Ⅱ 49 LÍT

    • Dung tích: 49 lít
    • Kich thước trong tủ (W×D×H): 400×350×350 mm
    • Kích thước ngoài tủ (WxDxH): 540×490×670mm
    • Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C
    • Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C
    • Nhiệt độ cài đặt max:  65°C
    • Thời gian có thể cài đặt: 1 - 9999 phút
    • Công suất gia nhiệt : 250 kw
    • Nguồn điện: 220V - 50Hz
    • Khối lượng: 36kg
  • TỦ SẤY KEWEI 136 LÍT

    • Dung tích: 136 lít
    • Nhiệt độ max: 300°C
    • Độ chính xác: 1°C
    • Kích thước bên trong: 550×450×550 mm
    • Kích thước bên ngoài: 870×650×800 mm
    • Công suất: 2,6 Kw
    • Điện thế: 220V/50Hz
    • Khối lượng: 75 kg
  • TỦ ẤM CO2 BIOBASE

    Vật liệu bên trong: Thép không rỉ chất lượng cao

    Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh máy vi tính: Điều khiển P.I.D, độ chính xác và độ ổn định cao; màn hình hiển thị LED.

    Cấu trúc của lớp kép: Cửa mở phía ngoài, quan sát kết quả thí nghiệm bằng của phía trong được tạo bằng kính cứng chịu lực cao, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm.

    Không phụ thuộc vào hệ thống nhiệt của cửa, ngăn ngừa kính phía trong liên kết với hiện tượng

  • TỦ ẤM LẠNH BIOBASE 70 LÍT

    Dung tích 70 Lít

    Phạm vi nhiệt độ: 0-60 độ C

    Độ đồng đều ± 5 độ C

    Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 độ C

    Số giá để mẫu: 2 giá

    Cài đặt thời gian: 1-9999 phút

    Công suất: 350 W

  • TỦ ẤM CO2 BINDER, MODEL: CB 60

    - Kích thước ngoài mm (rộng x cao x sâu): 580 x 720 x 550

     - Tính thêm tay vịn cữa và màn hình hiển thị tam giác: 54mm.

     - Tính thêm bộ nối: 60mm

     - Khoảng hở giữa phía sau thiết bị và tường: 100 mm

     - Khoảng hở giữa hông thiết bị và tường: 50 mm

  • TỦ ẤM CO2 BINDER C 170

    + Kích thước ngoài:

     - Rộng: 680 mm

     - Cao (bao gồm chân): 820 mm

     - Sâu: 815 mm

     - Tính thêm tay cửa, bảng điều khiển: 54 mm

     - Tính thêm ống nối: 60mm

     - Khoảng hở giữa tường và phía sau tủ: 100mm

     - Khoảng hở giữa tường và phần hông: 50mm

  • TỦ ẤM CO2 BINDER CB 210

    - Thể tích tủ: 150 lít

     - Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +7°C…60°C

    - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K

    - Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K

    - Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.

     - Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)

     - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%

  • TỦ ẤM CO2 BINDER CB 150

    - Thể tích tủ: 150 lít

    - Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +7°C…60°C

    - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37°C: ± 0.3 K

    - Độ dao động nhiệt độ ở 37°C: ± 0.1 K

    - Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37°C: 3 phút.

     - Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)

  • TỦ ẤM CO2 BINDER CB 53

    - Thể tích tủ: 53 lít

     - Nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5°C…60°C

    - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.3 K

    - Độ dao động nhiệt độ ở 37 °C: ± 0.1 K

    - Thời gian hồi nhiệt sau khi mở cửa 30 giây ở 37 °C: 3 phút.

     - Đặc biệt có chế độ nhiệt tiệt trùng: 180°C (theo tiêu chuẩn DIN 58947)

     - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: ≥ 95%

     - Khoảng CO2 hoạt động: 0 - 20% thể tích CO2

     - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KT 53

    - KT là dòng sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. 

     - Công nghệ tiền gia nhiệt APT.line độc quyền với hệ thống làm lạnh tiên tiến và bộ gia nhiệt hiệu quả.

     - Nhiệt độ được điều khiển điện tử từ 4°C đến 100°C

     - Màn hình LCD 5.7inch.

     - Nút vặn điều chỉnh

     - Hướng dẫn vận hành dễ đọc

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KB 53

    - Thể tích tủ: 53 lít

     - Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.

     - Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C

     - Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.

     - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)

     - Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KB 115

     - Thể tích tủ: 53 lít

     - Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.

     - Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C

     - Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.

     - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.1 (±K)

     - Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KT 115

    - Thể tích tủ: 102 lít

    - Nhiệt độ hoạt động: từ 4°C  đến 100°C (nhiệt độ thanh trùng)

    - Độ chênh lệch nhiệt độ:

       + tại 4°C: ±0.3°K

       + tại 25°C: ±0.1°K

       + tại 37°C: ±0.3°K

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KB 240

    - Thể tích tủ: 247 lít

     - Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.

     - Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C

     - Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.

     - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)

     - Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KB 400

    - Thể tích tủ: 400 lít

     - Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.

     - Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C

     - Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.

     - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)

     - Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)

  • TỦ ẤM LẠNH BINDER KB 720

    - Thể tích tủ: 698 lít

     - Chế độ đối lưu: cưỡng bức bằng quạt hút với khay phân phối khí ở 2 bên thành tủ.

     - Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C…100°C

     - Thang đơn vị nhiệt độ: 0.1°C.

     - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25°C: 0.2 (±K)

     - Độ dao động nhiệt độ: 0.1 (±K)

  • Tủ ấm CO2 108 lít Memmert INC108med

    - Dung tích: 108 lít 
    - Nhiệt độ làm việc max: 50 độ C 
    - Nồng độ khí CO2 từ: 0 – 10% (Option 0 – 20%) 
    - Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ: 0.1 độ C 
    - Sai số của nhiệt độ theo thời gian: ≤ 0.1 độ C 
    - Phạm vi điều chỉnh nồng độ CO2: 0,1% 
    - Màn hình LCD hiển số
  • Tủ ấm chỉ kim 54 lít 303-1

    - Model:303-1 
    - Hãng sản xuất :Đang cập nhật 
    - Thể tích (lít) :54 
    - Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ ấm chỉ kim 32 lít 303-0

    - Thể tích (lít) :32 
    - Nhiệt độ sấy: 60 độ C (max) 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ ấm chỉ kim 88 lít 303-2

    - Thể tích (lít) :88 
    - Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ ấm chỉ kim 150 lít 303-3

    - Thể tích (lít): 150 
    - Nhiệt độ sấy: 60 độ C (max) 
    - Nguồn điện: 220V/50Hz
  • Tủ ấm 108 lít Memmert INB500

    - Dung tích: 108 lít 
    - Kích thước trong: 560x480x400mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70 độ C
  • Tủ ấm 53 lít Memmert INB400

    - Dung tích: 53L 
    - Kích thước trong: 400x400x330mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70 độ C
  • Tủ ấm 256 lít Memmert INE600

    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70 độ C
    - Điều chỉnh chạy chương trình 7 ngày 
    - Độ chính xác nhiệt đô: 0.05 độ C
  • Tủ ấm 108 lít Memmert INE500

    - Dung tích: 108 L 
    - Kích thước trong: 560x480x400mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70 độ C 
    - Điều chỉnh chạy chương trình 7 ngày
  • Tủ ấm 53 lít Memmert INE400

    - Dung tích: 53 L 
    - Kích thước trong: 400x400x330mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70 độ C
  • Tủ ấm 32 lít Memmert INB200

    - Dung tích: 32 lít 
    - Kích thước trong: 400x320x250mm 
    - Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD 
    - Điều chỉnh thời gian từ 0 99h59’ 
    - Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 70oC 
    - Độ chính xác nhiệt đô: 0.5oC 
    - Có chức năng bảo vệ quá nhiệt kép
  • Tủ ấm CO2 108 lít Memmert INC108med

    - Dung tích: 108 lít 
    - Nhiệt độ làm việc max: 50 độ C 
    - Nồng độ khí CO2 từ: 0 – 10% (Option 0 – 20%) 
    - Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ: 0.1 độ C 
    - Sai số của nhiệt độ theo thời gian: ≤ 0.1 độ C 
    - Phạm vi điều chỉnh nồng độ CO2: 0,1% 
    - Màn hình LCD hiển số
  • Tủ ấm CO2 Astec dung tích 80 lít SCA-80D

    Tủ ấm CO2 Astec dung tích 80 lít
    - Model: SCA-80D
    - Dung tích: 80L
    - Kết cấu bên trong tủ:
    - Bằng thép không gỉ, bên ngoài bằng thép đúc phủ sơn chống ăn mòn.
    - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.1°C
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
  • Tủ ấm CO2, áo khí loại 200 lít của Nuaire

    Tủ ấm CO2, áo khí loại 200 lít của Nuaire
    - Model: NU-5800
    - Dung tích : 200L
    - Kết cấu bên trong tủ :
    - Bằng thép không gỉ, loại 304L
    - Hệ thống lọc sạch môi trường làm việc dùng màng lọc hiệu năng cao HEPA lọc khí hồi lưu bên trong tủ.
    - Bên trong có 04 ngăn, dây dài 2.5m
  • Tủ ấm lạnh lắc Daihan IS-20R

    - Loại để bàn thí nghiệm, cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển tích hợp bộ chuyển đổi Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận UL/CUL, Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lắc Daihan IS-20

    - Loại để bàn thí nghiệm, cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển tích hợp bộ chuyển đổi Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận UL/CUL, Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lạnh lắc Daihan IS-30R

    - Loại cửa trước
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển tích hợp bộ chuyển đổi Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận UL/CUL, Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lạnh lắc Daihan IS-10RL

    - Loại cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển kỹ thuật số Fuzzy lên đến 60°C
    - Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lạnh lắc Daihan IS-10R

    - Loại cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển kỹ thuật số Fuzzy lên đến 60°C
    - Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lắc Daihan IS-10

    - Loại cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển kỹ thuật số Fuzzy lên đến 60°C
    - Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lắc Daihan IS-30

    - Loại cửa trước
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển tích hợp bộ chuyển đổi Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận UL/CUL, Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lắc ổn nhiệt, 101 lít ThermoStable IS-20 Daihan

    - Loại để bàn thí nghiệm, cửa trên
    - Tối ưu hóa luồng khí trong máy.
    - Hệ thống điều khiển tích hợp bộ chuyển đổi Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận UL/CUL, Chứng nhận CE.
    - Bảo hiểm PL (Product Liability).
  • Tủ ấm lắc 2 ngăn Daihan WIS-ML02

    - Màn hình chất lượng cao LCD tích hợp chức năng Back-Light (phát sáng nền)
    - Giao diện RS232C kết nối và làm việc với máy tính.
    - Tiết kiệm không gian thiết kế cho mẫu Số lượng lớn với 2 bộ điều khiển tốc độ lắc độc lập
    - Đèn báo động phát hiện lỗi, đèn báo hẹn giờ.
    - Chức năng điều chỉnh nhiệt độ và thời gian
  • Tủ ấm lắc 4 ngăn Daihan WIS-ML04

    - Màn hình chất lượng cao LCD tích hợp chức năng Back-Light (phát sáng nền)
    - Giao diện RS232C kết nối và làm việc với máy tính.
    - Tiết kiệm không gian thiết kế cho mẫu Số lượng lớn với 4 bộ điều khiển tốc độ lắc độc lập
    - Đèn báo động phát hiện lỗi, đèn báo hẹn giờ.
    - Chức năng điều chỉnh nhiệt độ và thời gian.
  • Tủ ấm 50 lít Daihan WIG- 50

    - Dung tích: 50 lít
    - Kiểu đối lưu tự nhiên
    - Nhiệt độ max: 70°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C

    - Độ chính xác: ± 0.2°C
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4°C ở 37°C và ± 0.9°C ở 50°C
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100
  • Tủ ấm 155 lít Daihan WIG-155

    - Dung tích: 155 lít
    - Kiểu đối lưu tự nhiên
    - Nhiệt độ max: 70°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ chính xác: ± 0.2°C
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4°C ở 37°C và ± 0.9°C ở 50°C
  • Tủ ấm 32 lít Daihan WIG-32

    - Dung tích: 32 lít
    - Kiểu đối lưu tự nhiên.
    - Nhiệt độ max: 70°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ chính xác: ± 0.2°C
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4°C ở 37°C và ± 0.9°C ở 50°C
    - Tốc độ gia nhiệt: 8 phút tới 37°C và 12 phút tới 50°C
  • Tủ ấm 105 lít Daihan WIG-105

    - Dung tích: 105 lít
    - Kiểu đối lưu tự nhiên
    - Nhiệt độ max: 70°C
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
    - Độ chính xác: ± 0.2°C
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4°C ở 37°C và ± 0.9°C ở 50°C
  • Tủ ấm nhiều buồng Daihan WIM-RL4

    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 20 phút tới 37℃, 30 phút tới 50℃
    - Thời gian phục hồi(cửa mở 30 giây): 10 phút ở 37℃, 12 phút ở 50℃
    - Công suất gia nhiệt: 650W x 4 buồng
    - Máy nén khí: 1/4HP (x 4 buồng)
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút
    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD với chức năng Back-Light
  • Tủ ấm lạnh nhiều buồng Daihan WIM-R4

    - Dung tích: 4 buồng x 125 Lít
    - Dải nhiệt độ: 0℃ đến 60℃, độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 20 phút tới 37℃, 30 phút tới 50℃
    - Thời gian phục hồi(cửa mở 30 giây): 10 phút ở 37℃, 12 phút ở 50℃
    - Công suất gia nhiệt: 650W x 4 buồng
  • Tủ ấm đối lưu cưỡng bức nhiều buồng Daihan WIM-4

    - Dung tích: 4 buồng x 125 Lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 15 phút tới 37℃, 30 phút tới 50℃
    - Thời gian phục hồi(cửa mở 30 giây): 8 phút ở 37℃, 10 phút ở 50℃
    - Công suất gia nhiệt: 500W x 4 buồng
    - Hẹn giờ lên đến 99 giờ 59 phút
  • Tủ ấm 155 lít Smart Daihan SIG-155

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 550×475×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 700×660×906
    - Công suất gia nhiệt: 400W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 30 phút tới 37℃, 40 phút tới 50℃
  • Tủ ấm 105 lít Smart Daihan SIG-105

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 485×410×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 635×595×841
    - Công suất gia nhiệt: 300W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 25 phút ở 37℃, 40 phút ở 50℃

     

  • Tủ ấm 50 lít Daihan IG-50

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 518×637×701
    - Công suất gia nhiệt: 200W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 25 phút tới 37℃, 40 phút tới 50℃
  • Tủ ấm 32 lít Daihan IG-32

    - Bộ điều khiển Jog-Dial
    - Chứng nhận CE, UL/CUL
    - Nhãn GD (Good Design)
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Độ đồng nhất và độ chính xác cao, Hiệu suất sử dụng cao với cơ chế sưởi ấm: 3 cạnh sưởi
    - Điều khiển nhiệt độ chính xác với Bộ điều khiển kỹ thuật số Fuzzy
    - Nút nhấn Jog- Dial kiểu mới
  • Tủ ấm 155 lít Smart Daihan SIF-155

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 550×475×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 700×760×906
    - Công suất gia nhiệt: 400W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 17 phút tới 37℃, 30 phút tới 50℃
  • Tủ ấm 105 lít Smart Daihan SIF-105

    - Luồng khí tối ưu hóa bằng cơ chế đối lưu cưỡng bức
    - Bộ điều khiển Smart-LabTM
    - Chứng nhận CE, UL/CUL
    - Nhãn GD (Good Design)
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Độ đồng nhất và độ chính xác cao, Hiệu suất sử dụng cao với cơ chế sưởi ấm: 3 cạnh sưởi
  • Tủ ấm 50 lít Smart Daihan SIF-50

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 370×350×419
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 518×637×700 
    - Công suất gia nhiệt: 200W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 17 phút tới 37℃, 28 phút tới 50℃
  • Tủ ấm 155 lít Daihan IF-155

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (dài/rộng/cao) (mm): 550×475×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (dài/rộng/cao) (mm): 700×760×906
    - Công suất gia nhiệt: 400W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃, độ chính xác ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃
    - Sensor: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 17 phút tới 37℃, 30 phút tới 50℃
  • Tủ ấm 105 lít Daihan IF-105

    - Bộ điều khiển Jog-Dial
    - Chứng nhận CE, UL/CUL
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Độ đồng nhất và độ chính xác cao, Hiệu suất sử dụng cao với cơ chế sưởi ấm: 3 cạnh sưởi
    - Điều khiển nhiệt độ chính xác với hệ thống điều khiển Digital Fuzzy Control
    - Nút nhấn Jog- Dial kiểu mới
  • Tủ ấm 50 lít Daihan IF-50

    - Bộ điều khiển Jog-Dial
    - Chứng nhận CE, UL/CUL
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Độ đồng nhất và độ chính xác cao, Hiệu suất sử dụng cao với cơ chế sưởi ấm: 3 cạnh sưởi
    - Điều khiển nhiệt độ chính xác với hệ thống điều khiển Digital Fuzzy Control
    - Nút nhấn Jog- Dial kiểu mới
  • Tủ ấm BOD 250 lít Smart Daihan SIR-250

    - Dung tích: 250 lít 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100 
    - Thời gian gia nhiệt: 20 phút đến 37°C; 20 phút đến 50°C
  • Tủ ấm BOD 150 lít Smart Daihan SIR-150

    - Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Bộ điều khiển Smart LabTM 
    - Màn hình LCD cảm ứng TFT rộng 4'' 
    - Kết nối web và ứng dụng WiReTM 
    - Chức năng tự chẩn đoán Thân máy thiết kế kiểu mới, nhỏ gọn 
    - Dữ liệu được ghi lại có thể chuyển giao sang máy tính qua cổng USB 
    - Bộ điều khiển SW có thể được nâng cấp thông qua cổng USB
  • Tủ ấm BOD 250 lít Daihan IR-250

    Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Dung tích: 250 lit 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức 
    - Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100 
    - Thời gian gia nhiệt: 20 phút đến 37°C; 20 phút đến 50°C
  • Tủ ấm BOD 420 lít Daihan IR-420

    - Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Dung tích: 420 lít 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức 
    - Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100 
    - Thời gian gia nhiệt: 35 phút đến 37°C; 35 phút đến 50°C
  • Tủ ấm BOD 700 lít Daihan IR-700

    - Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Dung tích: 700 Lít 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức 
    - Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100
    - Thời gian gia nhiệt: 35 phút đến 37°C; 35 phút đến 50°C
  • Tủ ấm BOD 420 lít Smart Daihan IR-420

    - Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Dung tích: 420 Lít 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức 
    - Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100 
    - Thời gian gia nhiệt: 35 phút đến 37°C; 35 phút đến 50°C 
    - Thời gian phục hồi (mở cửa 30 giây): 12 phút tới 37°C; 15 phút tới 50°C 
    - Công suất: 1.2 kW
  • Tủ ấm BOD 700 lít Smart Daihan IR-700

    - Ứng dụng: nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, hệ thống ổn định nhiệt trong buồng, test nảy mầm, test BOD,... 
    - Dung tích: 700 Lít 
    - Dòng khí đối lưu cưỡng bức 
    - Khoảng nhiệt: 0°C ~ 60°C 
    - Độ chính xác nhiệt: ± 0,2oC ở 37°C 
    - Độ đồng nhất nhiệt độ: ± 0,5°C ở 37°C; ± 1,4°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt: PT100 
    - Thời gian gia nhiệt: 35 phút đến 37°C; 35 phút đến 5
  • Tủ ấm 155 lít Daihan WIG-155

    - Dung tích: 155 lít 
    - Kiểu đối lưu tự nhiên 
    - Nhiệt độ max: 70°C 
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C 
    - Độ chính xác: ± 0.2°C.
  • Tủ ấm 105 lít Daihan WIG-105

    - Dung tích: 105 lít Kiểu đối lưu tự nhiên 
    - Nhiệt độ max: 70°C 
    - Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C 
    - Độ chính xác: ± 0.2°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.4°C ở 37°C và ± 0.9°C ở 50°C 
    - Cảm biến nhiệt độ: PT 100.
  • Tủ ấm 32 lít Labtech LIB-030M

    - Thể tích làm việc: 32 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 300x300x350 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 460x520x672 mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C
  • Tủ ấm 56 lít Labtech LIB-060M

    - Thể tích làm việc: 56 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 400x350x400 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 520x470x680 mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C
  • Tủ ấm 80 lít Labtech LIB-080M

    - Thể tích làm việc: 80 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 400x400x500 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 550x587x827 mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C
  • Tủ ấm lạnh 122 lít, 10 đến 60oC LBI-100E Labtech

    - Dung tích tủ: 122 lít
    - Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ từ: 10oC đến 60oC
    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số LED 4 số.
    - Quạt tuần hoàn: 18W
  • Tủ ấm lạnh 420 lít, 10 đến 60oC LBI-500E Labtech

    - Dung tích tủ: 420 lít
    - Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ từ: 10oC đến 60oC
    - Màn hình hiển thị kỹ thuật số LED 4 số.
    - Quạt tuần hoàn: 18W x 4 cái
  • Tủ ấm lạnh - tủ ủ BOD 250 lít Labtech LBI-250E

    - Dung tích tủ: 250 lít 
    - Kích thước trong: 500 x 500 x 1000mm 
    - Kích thước ngoài: 660 x 840 x 1755mm 
    - Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ từ: 0oC đến 60oC 
    - Độ chính xác nhiệt độ: 0,1oC 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: 0,5oC ở 20oC
  • Tủ ấm 300 lít Labtech LIB-300M

    - Thể tích làm việc: 300 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 600x500x1000mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 745x715x1460mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C 70°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C 
    - Số kệ cung cấp: 2
  • Tủ ấm 10 lít Labtech LIB-010M

    - Thể tích làm việc: 10 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 210x210x210 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 280x280x360 mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C 70°C 
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C 
    - Số kệ cung cấp: 2
  • Tủ ấm CO2 324 lít Labtech LCO-365AI

    - Dung tích: 324 lít 
    - Kích thước ngoài: 600 x 600 x 900mm 
    - Kích thước trong: 750 x 745 x 1250 mm 
    - Nhiệt độ cài đặt max: 60 độ C 
    - Độ chính xác cài đặt ±0.1 ở 37 độ C
  • Tủ ấm 150 lít Labtech LIB-150M

    - Thể tích làm việc: 80 lít 
    - Kích thước trong (WxDxH): 500x500x600 mm 
    - Kích thước ngoài (WxDxH): 660x670x970mm 
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C - 70°C
    - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5°C
  • Tủ ấm 150 lít Novapro - Puricell 150

    - Dung tích: 150 lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
    - Sensor: PT 100Ω
    - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
  • Tủ ấm 100 lít Novapro - Puricell 100

    - Dung tích: 100 lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
    - Sensor: PT 100Ω
    - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
  • Tủ ấm 150 lít Novapro - Puricell 150

    - Dung tích: 150 lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
    - Sensor: PT 100Ω
    - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
  • Tủ ấm lắc GFL 3031

    - Mặt trước và các mặt bên làm bằng kính dễ dàng sử dụng và thấy được bên trong tủ 
    - Kiểu lắc : tròn 
    - Tần số lắc : 10 đến 250 min 1 
    - Tần số lắc được cài đặt và hiển thị trên màn hình LED 
    - Biên độ lắc : 30 mm
  • Tủ ấm lắc Zhicheng ZHWY-100B

    - Kiểu lắc: lắc tròn 
    - Biên độ lắc tùy chọn: 24mm, 32, 38, 50mm 
    - Kích thước bàn lắc: 340 x 370 mm 
    - Tốc độ lắc max: 400 vòng/phút 
    - Độ tùy chỉnh nhiệt độ: 0,10C
  • Tủ ấm lạnh 70 lít Taisite SPX-70BIII

    - Dung tích : 70 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 0~ 65 độ C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Lỗ dẫn đường kính 52mm
    - Kích thước trong : 420 x 350 x 500mm
    - Kích thước ngoài : 570 x 560 x 1020mm
  • Tủ ấm lạnh 150 lít Taisite SPX-150BIII

    - Dung tích : 150 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : 0~ 65 độ C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Lỗ dẫn đường kính 52mm
    - Kích thước trong : 490 x 400 x 750mm
    - Kích thước ngoài : 640 x 620 x 1270mm
  • Tủ ấm để bàn 18 lít Taisite WP-25

    - Dung tích : 18 lít 
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C 
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C 
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃ 
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃ 
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống 
    - Kích thước trong : 260 x 260 x 260mm 
    - Kích thước ngoài : 410 x 410 x 620mm
  • Tủ ấm để bàn 18 lít Taisite WP-25A

    - Dung tích : 18 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 260 x 260 x 260mm
    - Kích thước ngoài : 410 x 410 x 620mm
  • Tủ ấm hiện số 18 lít Taisite WP-25AB

    - Dung tích : 18 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,5 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 260 x 260 x 260mm
    - Kích thước ngoài : 410 x 410 x 620mm
  • Tủ ấm hiện số 30 lít Taisite WP-30BE

    - Dung tích : 30 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 800C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 310 x 310 x 310mm
    - Kích thước ngoài : 460 x 510 x 695mm
  • Tủ ấm hiện số 45 lít Taisite WP-45BE

    - Dung tích : 45 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 800C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài : 500 x 550 x 735mm
  • Tủ ấm hiện số 42 lít Taisite DH3600BII

    - Dung tích : 43 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 350 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài : 485 x 480 x 570mm
  • Tủ ấm hiện số 49 lít Taisite DH4000II

    - Dung tích : 49 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 400 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài : 540 x 490 x 570mm
  • Tủ ấm hiện số 49 lít Taisite DH4000BII

    - Dung tích : 49 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 400 x 350 x 350mm
    - Kích thước ngoài : 540 x 490 x 570mm
  • Tủ ấm hiện số 124 lít Taisite DH5000II

    - Dung tích : 124 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 500 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài : 626 x 590 x 755mm
  • Tủ ấm hiện số 124 lít Taisite DH5000BII

    - Dung tích : 124 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
    - Kích thước trong : 500 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài : 626 x 590 x 755mm
  • Tủ ấm hiện số 208 lít Taisite DH6000II

    - Dung tích : 208 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,2 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 2.0 ℃
    - Đường kính lỗ thông hơi : 28mm x 1 ống
  • Tủ ấm áo nước 41 lít Taisite GH3000

    - Dung tích : 111 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Kích thước trong : 300 x 300 x 450mm
    - Kích thước ngoài : 420 x 420 x 690mm
  • Tủ ấm áo nước 111 lít Taisite GH4500

    - Dung tích : 111 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Kích thước trong : 450 x 450 x 550mm
    - Kích thước ngoài : 570 x 570 x 840mm
  • Tủ ấm áo nước 252 lít Taisite GH6000

    - Dung tích : 252 lít
    - Nhiệt độ hoạt động : RT + 5 – 650C
    - Độ phân giải nhiệt : 0,10C
    - Thay đổi nhiệt độ : ± 0,1 ℃
    - Độ chính xác phân phối nhiệt : ± 1.0 ℃
    - Kích thước trong : 600 x 600 x 700mm
    - Kích thước ngoài : 720 x 720 x 990mm
  • Tủ ấm 32 lít Memmert INB200

    - Model:INB 200 
    - Hãng sản xuất :Memmert 
    - Thể tích (lít) :32 
    - Nhiệt độ sấy: 30 °C 70 °C 
    - Nguồn điện: 230V 
    - Kích thước (mm) :400 x 320 x 250 mm 
    - Trọng lượng (kg): 31
  • Tủ ấm lạnh 70 lít Taisite SPX-70BIII

    - Nhiệt độ cài đặt: 0°C - 65°C 
    - Độ phân giải nhiệt độ: ±0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ± 1°C 
    - Dung tích: 70 lít 
    - Làm lạnh bằng : R134a 
    - Tải trọng tối đa của mỗi giá: 15kg
  • Tủ ấm hiện số 49 lít Taisite DH4000II

    - Dung tích: 50 lít 
    - Kich thước trong tủ (W×D×H): 400×350×350 mm 
    - Kích thước ngoài tủ (W x D x H): 540×490×670mm 
    - Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C.
  • Tủ bảo ổn (Tủ ấm lạnh) 250 lít Taisite SPX-250BIII

    - Nhiệt độ cài đặt: 0°C 65°C 
    - Độ phân giải nhiệt độ: ±0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ± 1°C 
    - Dung tích: 150 lít 
    - Làm lạnh bằng : R134a
  • Tủ ấm hiện số 42 lít Taisite DH3600II

    - Dung tích: 42 lít 
    - Kich thước trong (W×D×H): 350×350×350 mm 
    - Kích thước tủ ngoài (W x D x H): 485×480×570 mm 
    - Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C.
  • Tủ ấm hiện số 124 lít Taisite DH5000II

    - Dung tích: 124 lít 
    - Kich thước trong tủ (W×D×H): 500×450×550 mm 
    - Kích thước tủ (W x D x H): 626×590×755 mm 
    - Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C 
    - Nhiệt độ cài đặt max: 65°C.
  • Tủ ấm lạnh 150 lít Taisite SPX-150BIII

    - Nhiệt độ cài đặt: 0°C - 65°C 
    - Độ phân giải nhiệt độ: ±0.5°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ± 1°C 
    - Dung tích: 150 lít 
    - Làm lạnh bằng : R134a
  • Tủ ấm hiện số 208 lít Taisite DH6000II

    - Dung tích: 208 lít 
    - Kich thước trong tủ (W×D×H): 600×580×600 mm 
    - Kích thước tủ (W x D x H): 726×720×810 mm 
    - Độ chính xác nhiệt độ cài đặt: ±0.1°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ : ±0.5°C 
    - Nhiệt độ cài đặt max: 65°C
  • Tủ ấm lắc hiện số IKA KS4000ic Control

    \- Kiểu lắc: orbital 
    - Biên độ lắc: 20 mm 
    - Tải trọng tối đa: 20 kg 
    - Dải nhiệt độ cài đặt: 5 80°C 
    - Độ ổn định nhiệt độ: ±0.1°C 
    - Tốc độ lắc: 10 500 vòng/ phút 
    - Nhiệt độ môi trường: 15 32°C
  • Tủ ấm lắc Firstek Scientific S300S

    - Khoảng nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5oC-60oC
    - Độ chính xác: ± 0.1oC
    - Bộ điều khiển P.I.D
    - Bộ gia nhiệt: 300W 
    - Bộ cảm biến PT- 100Ώ
    - Tốc độ: 20-250 vòng/ phút, điều chỉnh được
  • Tủ ấm đa dụng 3 ngăn, 5 ngăn TG-3/TG-5

    - Khoảng nhiệt độ làm việc: 0 độ C đến 50 độ C
    - Cài đặt và hiển thị nhiệt độ bằng số.
    - Chênh lệch nhiệt độ đồng bộ trong hệ thống là : ±1 độ C
    - Công suất máy nén khí: ~ 1.5Hp/giờ (-6.7 độ C)
    - Cường độ sáng của đèn: 10000Lux
  • Tủ ấm 150 lít Samheung SH-CH-149G

    - Dung tích tủ: 150 lít 
    - Đối lưu dạng cưỡng bức 
    - Điều khiển nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 50°C đến 70°C 
    - Bộ điều khiển vi xử lý PID 
    - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1°C tại 40°C 
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5°C tại 40°C
  • Tủ ấm lắc GFL 3032

    - Thể tích (lít) :45 
    - Công suất (W): 800 
    - Nguồn điện : 230V, 50Hz 
    - Kích thước (mm): 710 x 650 x 710 
    - Trọng lượng (kg) :70
  • Tủ ấm hiện số 32 lít 303-0A

    - Model:303-0A 
    - Hãng sản xuất: Đang cập nhật 
    - Thể tích (lít) :32 
    - Nhiệt độ sấy :60 độ C (max) 
    - Nguồn điện :220V/50Hz
  • Tủ ấm hiện số 88 lít 303-2A

    - Thể tích (lít): 88 
    - Nhiệt độ sấy: 60 độ C (max) 
    - Nguồn điện:220V/50Hz
  • Tủ ấm 34 lít và 53 lít Gemmy IN-601

    - Tủ sử dụng cảm biến thủy lực
    - Cửa tủ có miếng đệm đặc biệt để ngăn chặn nhiệt thoát ra ngoài 
    - Dung tích: 34 lít = 17.300.000Đ, 53 lít = 19.000.000Đ 
    - Phạm vi nhiệt độ: 5 độ C ~ 75 độ C 
    - Thời gian: 180 phút 
    - Hệ thống điều khiển: Bằng Analog
  • Tủ ấm lạnh 100 lít Novapro - Puricell Low100

    - Dung tích: 100 lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃
    - Sensor: PT 100Ω
    - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
    - Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp.
    - Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC
  • Tủ ấm lạnh 150 lít Novapro - Puricell Low 150

    - Dung tích: 150 lít
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường 0℃ ~ 65℃
    - Sensor: PT 100Ω
    - Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
    - Hệ thống đối lưu cưỡng bức làm lạnh và làm ấm trực tiếp.
    - Hệ thống làm lạnh: 1/5HP, R-134, Non-CFC
  • Tủ ấm thông minh 32 lít Daihan

    - Dung tích: 32 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 312×290×360
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 458×477×624
    - Công suất gia nhiệt: 150W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm thông minh 105 lít Daihan

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×410×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 635×595×841
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 50 lít Daihan IF-50

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×419
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×637×700
    - Công suất gia nhiệt: 200 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.5℃ ở 37℃ ; ±0.9℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 155 lít

    - Dung tích: 155 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 550×475×600
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 700×760×906
    - Công suất gia nhiệt: 400 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.4℃ ở 37℃ ; ±0.7℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm 50 lít

    - Dung tích: 50 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 370×350×420
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 518×537×701
    - Công suất gia nhiệt: 200 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm 105 lít Daihan

    - Dung tích: 105 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 485×410×535
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 635×595×841
    - Công suất gia nhiệt: 300 W
    - Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường+5℃ đến 70℃. Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃ ; ±0.3℃ ở 50℃. Độ giao động ±0.6℃ ở 37℃ ; ±1.0℃ ở 50℃.
  • Tủ ấm lắc ổn nhiệt 127 lít (có làm lạnh)

    - Dung tích: 127 Lít
    - Kích thước bên trong tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 570×465×h470
    - Kích thước bên ngoài tủ (rộng/sâu/cao) (mm): 916×730×h683
    - Dải nhiệt độ: 10℃ ~ 60℃
    - Độ chính xác ±0.2℃ ở 37℃. Độ đồng đều ±0.5℃ ở 37℃.
  • Tủ lạnh âm -15 đến -25°C, loại đứng, 356 lít ARCTIKO

    - Đáp ứng các tiêu chuẩn: ISO 13485:2012, ISO 9001:2008; EU directive 93/42/EEC cho thiết bị y tế & CE mark cho thiết bị thuộc Class II
    Dung tích: 356 lít, tủ đứng
    Dải nhiệt độ: -15 đến -25°C
  • Tủ ấm vi sinh 40 lít, 65oC HPX-9052MBE Shanghai Boxun

    - Dung tích thực: 40 lít

    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +5℃ - 65℃
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ±1℃ (37℃)
    - Màn hình hiển thị LED
    - Vỏ được làm bằng thép cán nguội với nhựa phun tĩnh điện, buồng làm việc được làm bằng thép không gỉ tráng gương

  • Tủ ấm 82 lít (lòng tủ inox, có chương trình) BPX-82 Boxun

    Tủ ấm 82 lít (lòng tủ inox, có chương trình)
    Model: BPX-82
    Hãng: Boxun
    - Dung tích: 82 lít
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +2℃ - 65℃
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
    - Có thể lập trình, cài đặt 100 chu trình 10 phân đoạn
    - Cổng kết nối RS485.
    - Bộ nhớ với tính năng lưu các thông số và khả năng phục hồi lại chương trình tại thời điểm lỗi nguồn hoặc hệ thống bị tạm dừng
  • Tủ ấm 162 lít (lòng tủ inox, có chương trình) BPX-162 Boxun

    Tủ ấm 162 lít (lòng tủ inox, có chương trình)
    Model: BPX-162
    Hãng: Boxun
    - Dung tích: 162 lít
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +2℃ - 65℃
    - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃
    - Độ dao động nhiệt độ: ±0.2℃ (37℃)
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ (37℃)
    - Khoảng thời gian cài đặt: 0 đến 99 giờ 59 phút
    - Độ ổn định thời gian: ≤20 phút
    - Có thể lập trình, cài đặt 100 chu trình 10 phân đoạn
    - Cổng kết nối RS485.
    - Bộ nhớ với tính năng lưu các thông số và khả năng phục hồi lại chương trình tại thời điểm lỗi nguồn hoặc hệ thống bị tạm dừng
     
  • Tủ ấm 60 lít LI-IS060 LK Lab Korea

    Tủ ấm 60 lít
    Model: LI-IS060
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Loại tuần hoàn không khí: đối lưu cưỡng bức có quạt
    - Dung tích: 60 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm 100 lít LI-IS100 LK Lab Korea

    Tủ ấm 100 lít
    Model: LI-IS100
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea 
    - Loại tuần hoàn không khí: đối lưu cưỡng bức có quạt
    - Dung tích: 100 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm 150 lít LI-IS150 LK Lab Korea

    Tủ ấm 150 lít
    Model: LI-IS150
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Loại tuần hoàn không khí: đối lưu cưỡng bức có quạt
    - Dung tích: 150 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm 200 lít LI-IS200 LK Lab Korea

    Tủ ấm 200 lít
    Model: LI-IS200
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Loại tuần hoàn không khí: đối lưu cưỡng bức có quạt
    - Dung tích: 200 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ nhiệt độ môi trường +5℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 60 lít LI-IL060 LK Lab Korea

    Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 60 lít
    Model: LI-IL060
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 60 lít, độ chính xác điều khiển nhiệt độ 0.01oC
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ 0℃ đến 70℃
    - Cài đặt thời gian: Chạy liên tục hay chờ trong 99 giờ 59 phút

     
  • Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 150 lít LI-IL150 LK Lab Korea

    Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 150 lít
    Model: LI-IL150
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 150 lít, độ chính xác điều khiển nhiệt độ 0.01oC
    - Dung tích: 150 lít
    - Cài đặt thời gian: Chạy liên tục hay chờ trong 99 giờ 59 phút
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ 0℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 250 lít LI-IL250 LK Lab Korea

    Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 250 lít
    Model: LI-IL250
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 250 lít, độ chính xác điều khiển nhiệt độ 0.01oC
    - Dung tích: 250 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ 0℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 450 lít LI-IL450 LK Lab Korea

    Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 450 lít
    Model: LI-IL450
    Hãng sản xuất: LK Lab Korea
    - Tủ ấm lạnh / Tủ ấm BOD 450 lít, độ chính xác điều khiển nhiệt độ 0.01oC
    - Dung tích: 450 lít
    - Bộ điều kiển: Bộ điều khiển điện tử PID, tự động điều chỉnh
    - Tốc độ quạt: 1 đến 5 bước
    - Dải nhiệt độ hoạt động: từ 0℃ đến 70℃
     
  • Tủ ấm có lắc 125 lít (cửa mở trước) LI-BS100 LK Lab Korea

    Tủ ấm có lắc 125 lít (cửa mở trước)
    Model: LI-BS100
    Hãng: LK Lab Korea
    - Thích hợp cho việc nuôi cấy vi sinh, điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ lắc; đảm bảo chất lượng trong công nghiệp thực phẩm và kiểm tra vi sinh vật
    - Dung tích tủ: 125 lít
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC đến 70oC
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 350 vòng/phút
    - Thời gian cài dặt tới 99 giờ 59 phút
  • Tủ ấm có lắc 200 lít (cửa mở trên) LI-BS200 LK Lab Korea

    Tủ ấm có lắc 200 lít (cửa mở trên)
    Model: LI-BS200
    Hãng: LK Lab Korea
    - Thích hợp cho việc nuôi cấy vi sinh, điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ lắc; đảm bảo chất lượng trong công nghiệp thực phẩm và kiểm tra vi sinh vật
    - Dung tích tủ: 200 lít
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC đến 70oC
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 350 vòng/phút
    - Thời gian cài dặt tới 99 giờ 59 phút

     
  • Tủ ấm lạnh có lắc 200 lít (cửa mở trên) LI-BS200L LK Lab Korea

    Tủ ấm lạnh có lắc 200 lít (cửa mở trên)
    Model: LI-BS200L
    Hãng: LK Lab Korea
    - Thích hợp cho việc nuôi cấy vi sinh, điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ lắc; đảm bảo chất lượng trong công nghiệp thực phẩm và kiểm tra vi sinh vật
    - Dung tích tủ: 200 lít
    - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ +10oC đến 70oC
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 350 vòng/phút
    - Thời gian cài dặt tới 99 giờ 59 phút
     
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)