Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440 x 650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 độ C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dung tích buồng hấp: 75 lít [D= φ400 x 600 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 độ C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440×650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0 60 phút
Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440×650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 độ C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 độ C
Dải cài đặt thời gian: 0 60 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 134 độ C