- Bộ điều khiển: Kỹ thuật số PID Controller với hiển thị đèn LED.
- Kích thước ngoài ( WxDxH): 670 x 560 x 1050 mm.
- Kích thước khoang hấp: Φ350 x 630mm
- Dung tích: 60 Lit
- Vật liệu bên ngoài nồi hấp: Được làm bằng thép không dỉ phủ Epoxy
- Khoang hấp: Thép không dỉ 304.
- Công suất: 3 kW
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø320x420mm
- Dung tích: 34 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 140°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.270 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 140°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Kích thước buồng tiệt trùng: Ø400x672mm
- Dung tích: 85 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng: 100 đến 137°C
- Áp xuất sử dụng: 0.250 Mpa
- Thời gian tiệt trùng: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh/Đức
- Nhớ chương trình: có thể lưu 15 chương trình
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø320 x 676mm
- Dung tích: 54 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 140°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.270 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 140°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400 x 832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng: 100 đến 137°C
- Áp suất sử dụng: 0.250 Mpa
- Thời gian tiệt trùng: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø400x832mm
- Dung tích: 105 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 137°C
- Áp suất sử dụng tối đa: 0.250 Mpa
- Sử dụng nhiệt độ tiệt trùng: 40 đến 137°C
- Sử dụng nhiệt độ hòa tan: 40 đến 99°C
- Thời gian tiệt trùng, hòa tan: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Kích thước khoang tiệt trùng: Ø320x676mm
- Dung tích: 54 lít
- Nhiệt độ tiệt trùng: 100 đến 140 độ
- Áp suất sử dụng: 0.270 Mpa
- Thời gian tiệt trùng: 0 đến 10 giờ
- Thời gian làm ấm: 0 đến 48 giờ
- Ngôn ngữ sử dụng: tiếng Anh/Đức
Dung tích buồng hấp: 100 lít [D= φ440 x 650 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1°C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Dung tích buồng hấp: 50 lít [D= φ340 x 550 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1°C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134°C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1°C
Dải cài đặt thời gian: 0- 99 phút hoặc 0 – 99 giờ 59 phút
Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 134°C
Công suất/ điện áp nguồn: 2,5 kW
- Hệ thống khóa hoạt động bằng điện.
- Hai cảm biến liên động với khóa
- Hệ thống cảm biến kép cho bộ xả hơi.
- Tự động xả hơi.
- Chức năng xử lý với agar
- Chương trình hẹn giờ hoạt động
- Chức năng lưu chương trình người dùng.
- Thể tích buồng: 16 lít (Ø 230 x 410 mm)
- Vật liệu bằng thép không gỉ.
- Đồng hồ kim hiển thị nhiệt độ/áp suất
- Chương trình: hiển thị LED
- Các đèn chỉ thị: nguồn, gia nhiệt, tiệt trùng, hoàn thành.
- Cài đặt thời gian tiệt trùng: 4/15/30 phút
- Dung tích bồng: 40 lít
- Kích thước buồng Ø 300 x 570 mm
- Vật liệu buồng và cửa bằng thép không gỉ #304
- Đồng hồ kim hiển thị nhiệt độ/áp suất
- Chương trình: hiển thị LED
- Các đèn chỉ thị: nguồn, gia nhiệt, tiệt trùng, sấy khô, hoàn thành, quá nhiệt.
- Dung tích trong: 50 lít
- Kích thước trong: Ø300mm x cao 710mm
- Nhiệt độ tiệt trùng: 105 … 136°C
- Ap suất tiệt trùng: 0.5 … 2.3kg/cm2
- Hẹn giờ tiệt trùng: 0 … 60phút
- Giỏ lưới đựng mẫu bằng thép không rỉ SS 304
Kích thước
Bên ngoài (W x D x H mm): 860 x 650 x 950
Bên trong: Φ450 x 500H
Thể tích: 80L
Ngăn chứa nước: 14L
Vật liệu: Bên ngoài bằng thép EGI phủ sơn Epoxy; ngăn bên trong bằng thép không rỉ 304
Nhiệt: 4kW (+ 1kW nhiệt làm khô)
Nhiệt độ: 110 – 1350C
Dung tích buồng hấp: 35 lít [D= φ318 x 450 mm]
Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
Sai số nhiệt độ ≤ ± 1 0C
Dải cài đặt thời gian: 0 60 phút
Nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang có điều khiển áp suất 143 lít, kèm bơm nước tự động
Model: SAP-450W
Hãng: Sturdy
- Nồi hấp tiệt trùng dung tích lớn, buồng hấp nằm ngang, kiểu hộp, bộ điều khiển analog, tính năng điều chỉnh áp suất.
- Dung tích: khoảng 143 lít
- Điều chỉnh áp suất trong khoảng: 0.9 - 2.1 kg/cm²
- Nhiệt độ hấp tiệt trùng: 118 – 1360C
- Chương trình hấp: đóng gói, không đóng gói, chất lỏng.
- Thời gian tiệt trùng: 0-60 phút
- Cài đặt thời gian sấy khô tự động: 0-60 phút
- Tính năng thêm nước tự động kèm bơm nước cấp, đảm bảo cấp nước liên tục không bị gián đoạn
- Chức năng sấy khô tự động
Nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 196 lít
Model: SA-500
Hãng: Sturdy
- Tiêu chuẩn chứng nhận: ISO 13485:2016/ NS-EN ISO 13485:2016, 93/42/EEC (MED), PED 97/23/EC, ASME standards
- Thể tích : 196 lít
- Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút
- Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút