- Phạm vi đo: 0- 32 000 J/g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,001oC
- Độ chính xác : 0,2%
- Sai số nhiệt lượng max với than : 160J/g
- Thời gian chế độ đo nhanh : 8 phút/mẫu
- Thời gian đo: 12-19 phút/mẫu
- Nhiệt độ môi trường: 2-39oC,<80 % RHF
- Phạm vi đo: 0- 32 000 J/g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,001oC
- Độ chính xác : 0,2%
- Sai số nhiệt lượng max với than : 160J/g
- Thời gian chế độ đo nhanh : 8 phút/mẫu
- Thời gian đo: 12-19 phút/mẫu
- Sự chính xác nhiệt độ: <0,1%
- Sự ổn định dài hạn: <0,2%
- Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC
- Dải nhiệt lượng: 1000 – 40.0000 kJ/kg
- Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g
- Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu
- Thời gian phân tích: <15 phút/mẫu