So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LI TÂM ROTO VĂNG HETTICH EBA270

    Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml

    Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút

    Lực li tâm tối đa RCF: 2,254

    Công suất: 130VA

    Điện áp: 220V/50Hz

    Kích thước máy  (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm

    Khối lượng : 13 kg

     
  • MÁY LI TÂM HETTICH EBA 200S

    EBA 200S là máy ly tâm thiết kế nhỏ gọn và thiết thực với khối lượng ly tâm nhỏ.  Chúng được trang bị với tiêu chuẩn là 1 rotor góc 8 vị trí với dung tích lên tới 15ml

    Lý tưởng hơn là EBA200S với lực ly tâm đạt tới 6153 và nó phù hơp với các thí nghiệm khẩn cấp đến từng phút

    Với tốc độ cao, nó giảm thời gian ly tâm đối với mẫu và cho kết quả chi sau vài phút

  • MÁY LI TÂM HETTICH EBA 280/280S

    Máy li tâm

    Model: EBA 280/280S

    Hãng: Hettich - Đức

    SX tại: Đức

    Bảo hành : 12 tháng

  • MÁY LI TÂM MÁU HAEMATOKRIT 200

    trong một rotor haematocrit: 24 ống tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 13.000 min-1

    Max. RCF: 16.060

    Kích thước (H x W x D): 247 x 275 x 330 mm

    Khối lượng xấp xỉ. 10 kg

    Làm lạnh: làm mát không khí

  • MÁY LI TÂM HETTICH UNIVERSAL 320

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH ROTANTA 460R

    Dung tích tối đa:

    cho rotor văng: 4 x 750 ml 

    cho rotor góc: 6 x 250 ml

    Tốc độ tối đa: 15,000 min-1

    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 24,400

    Kích thước (H x W x D): 456 x 770 x 706 mm

  • Máy li tâm Mini Spindown Daihan CF-5

    - Ứng dụng: Plasmid, DNA và RNA, protein, bộ miniprep, nuôi cấy tế bào, phân ly tế bào và nhiều ứng dụng khác
    - Rotor hoạt động với tiếng ồn nhỏ ngay cả khi không dùng nắp ( ≤ 57 dB cho tốc độ tối đa)
    - Thiết kế vượt trội với khung máy nhỏ gọn
    - Gia tốc và giảm tốc ≤ 15 giây (với tốc độ tối đa)
    - Chức năng lưu trữ cho các giá trị cài đặt: RPM và thời gian
  • Máy li tâm Novapro Varispin 12

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 12.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 16,647 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 250ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy li tâm Novapro Varispin 15

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 15.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 26,010 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 85ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy li tâm 8x15ml Novapro Varispin 4A

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 4.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 2,075 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 8 x 15ml (rotor góc)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 10 chương trình ly tâm 
    - Độ ồn: ≤ 60dB
    - Công suất tiêu thụ: 150W
  • Máy ly tâm lạnh đa năng Novapro Varispin 12R

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 12.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 26,010 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 250ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃)
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy ly tâm 6 ống x 20ml, 4000 vòng/phút Zenith Lab LC-04R

    - Điều chỉnh bằng núm xoay
    - Tốc độ điều chỉnh: 0 – 4000 vòng/phút
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 1790 xg
    - Điều chỉnh thời gian: 0 – 30 phút
    - Công suất roto: 6 vị trí ống 20ml
  • Máy ly tâm 12 ống x 20ml, 4000 vòng/phút Zenith Lab LC-04S

    - Thể tích li tâm tối đa: 12 ống x 20 ml

    - Tốc độ li tâm tối đa: 4,000 vòng/phút

    - Lực li tâm tôi đa: 2,325xg

    - Kích thước: 280 x 300 x 240 mm

    - Thời gian cài đặt: 0 - 30 phút

  • Máy ly tâm 12 ống x 20ml, 4000 vòng/phút Zenith Lab LC-04B

    - Tốc độ li tâm tối đa: điều chỉnh vô cấp, tối đa 4000 vòng/phút, kim chỉ tốc độ
    - Lực li tâm tối đa: 2,325xg
    - Thời gian cài đặt: 0 - 30 phút
    - Thể tích ly tâm: 12 ống x 20 ml
    - Kích thước: 280 x 310 x 265 mm
  • Máy ly tâm thẩm mỹ PRP loại hiện số 8 ống x 15ml Zenith Lab LC-04P

    - Tốc độ li tâm tối đa: tối đa 4000 vòng/phút, màn hình hiển thị số thời gian và tốc độ
    - Lực li tâm tối đa: 1,780xg
    - Thời gian cài đặt: 0 – 99 phút
    - Thể tích ly tâm: 8 ống x 15 ml, rotor góc
    - Kích thước: 260 x 300 x 205 mm
  • Máy ly tâm hiện số 12 ống x 20ml, 5000 vòng/phút Zenith Lab LC-05A

    - Tốc độ li tâm tối đa: điều chỉnh vô cấp, tối đa 5000 vòng/phút với màn hình LED
    - Lực li tâm tối đa: 3,600xg
    - Thời gian cài đặt: 0-30 phút
    - Thể tích ly tâm: 12 ống x 20 ml
    - Kích thước: 280 x 310 x 265 mm
  • Máy ly tâm 4000 vòng/phút, 12 x 15ml PLC-05 Gemmy

    Máy ly tâm 4000 vòng/phút, 12 x 15ml
    Model: PLC-05
    Hãng: Gemmy
    - Cho ly tâm trong các ứng dụng chuẩn đóan định tính hoặc định lượng, thích hợp với các phòng thí nghiệm cơ bản trong các bệnh viện, trường học, thú y, sinh hóa, trữ máu, phòng khám, công nghiệp...
    - Rotor góc không đổi cho phép thu được mẫu lắng trong tuýp. Cho tốc độ và lực ly tâm RCF cao hơn.
    - Tốc độ điều chỉnh từ 1000 vòng/phút tới tối đa trong 15 giây.
     - Điều chỉnh tốc độ tới 3000 vòng/phút hoặc giữ cố định ở mức mong muốn.
     
  • Máy ly tâm, 14.000 rpm; rotor góc 06 vị trí 15/50ml Z 366 Hermle

    Máy ly tâm, 14.000 rpm; rotor góc 06 vị trí 15/50ml
    Model: Z 366, 
    Hãng sản xuất: Hermle
    - Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
    - Tốc độ ly tâm tối đa: 15,000 vòng/phút
    - Dung tích ly tâm tối đa : 6 vị trí x 250ml
    - Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu
    - Tốc độ ly tâm lớn nhất: 21,379 xg
    - Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 15,000 vòng/phút
    - 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
    - Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
    (tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
    - Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
     
  • Máy ly tâm máu hematocrit KHT-410E Gemmy

    Máy ly tâm máu hematocrit
    Model: KHT-410E
    Hãng: Gemmy
    - Chuẩn chất lượng: ISO9001, ISO13485, CE, GMP, FDA
    - Tốc độ li tâm tối đa: 12,000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa: 14,490 xg
    - Rotor 24 ống x 0.75 ml
    - Cài đặt thời gian tối đa 99 phút (kỹ thuật số)

DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)