So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LI TÂM HERMLE- ĐỨC Z130M

    - Thể tích li tâm lớn nhất: 12 ống x 1.5 ml (2.0 ml) và 32 ống x 0.2ml (4 khay PCR – mỗi khay 8 ống x 0.2ml)

    - Tốc độ lớn nhất: 5500 vòng/ phút

    - Lực li tâm lớn nhất: 2000xg

    - Kích thước (WxDxH): 140 x 112 x 200 mm

    - Khối lượng: 1.3 kg

    - Nguồn điện: 220V/50Hz

  • MÁY LI TÂM HETTICH MIKRO 185

    Động cơ hiệu suất cao của máy với việc duy trì bảo dưỡng miễn phí ổ đĩa định kì làm cho nổi bật lên độ bền của máy, 

    bạn có thể sử dụng nó trong nhiều năm.

    Dung tích tối đa: 24 ống x 1,5 / 2 ml 

    tốc độ tối đa (RPM): 14.000 vòng/phút

    Max. RCF: 18,626

    Kích thước (H x W x D): 199 x 231 x 292 mm

    Cân nặng xấp xỉ 7 kg

    Làm lạnh: làm mát không khí

    Điện áp: 220V/50Hz

     
  • MÁY LI TÂM HETTICH ROTOFIX 32A

    - Thời gian lấy đà và dừng ngắn

    - Lắp được rotor góc và rotor văng, có thể lựa chọn thêm adapter cho nhiều loại tuýp li tâm khác nhau (options)

    - Nhận rotor tự động

    - Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm

    - Máy ly tâm dùng cho phòng xét nghiệm y tế, theo tiêu chuẩn IVD (In vitro diagnostics)

    - Nguồn điện: 220V/50 Hz

    - Công suất: 300 VA

  • MÁY LI TÂM ROTO VĂNG HETTICH EBA270

    Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml

    Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút

    Lực li tâm tối đa RCF: 2,254

    Công suất: 130VA

    Điện áp: 220V/50Hz

    Kích thước máy  (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm

    Khối lượng : 13 kg

     
  • MÁY LI TÂM HETTICH UNIVERSAL 320

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • MÁY LI TÂM LẠNH HETTICH UNIVERSAL 320R

    Dung tich tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml

    Cho rotor góc: 6 x 85 ml

    Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 21.382

    Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 53 kg

    Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C

  • MÁY LI TÂM HETTICH ROTINA 380

    Dung tích tối đa:

    Trong rotor văng: 4 x 290 ml

    Trong rotor góc: 6 x 94 ml

    Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1

    Max. RCF: 24.400

    Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 600 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 51 kg

    Làm lạnh: làm mát bằng không khí

  • MÁY LI TÂM HETTICH ROTANTA 460

    Max. capacity:

    in a swing-out rotor: 4 x 750 ml 

    in an angle rotor: 6 x 250 ml

    Tốc độ tối đa: 15,000 min-1

    Lực li tâm tối đa. RCF: 24,400

    Kích Thước (H x W x D): 456 x 554 x 706 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 101 kg

    Làm lạnh: bằng không khí

  • MÁY LI TÂM HETTICH ROTOFIX 46

    Dung tích tối đa:

    cho rotor văng: 4 x 290 ml 

    cho rotor góc: 4 x 50 ml

    Tốc độ tối đa (RPM): 4,000 min-1

    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095

    Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 60 kg

    Làm lạnh: bằng không khí 

  • MÁY LI TÂM GIA NHIỆT HETTICH ROTOFIX 46H

    Dung tích tối đa:

    Cho rotor văng: 4 x 100 ml 

    Cho rotor góc: 4 x 50 ml

    Tốc độ tối đa Max. (RPM): 4,000 min-1

    Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095

    Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm

    Cân nặng xấp xỉ. 60 kg

  • Máy li tâm đa năng Novapro Varispin 4

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 4.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 2,987 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 24 x 15ml (rotor góc) và 4 x 100ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 10 chương trình ly tâm 
    - Độ ồn: ≤ 60dB
    - Công suất tiêu thụ: 1000W
  • Máy ly tâm lạnh đa năng Novapro Varispin 15R

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 15.000 vòng/phút 
    - Lực ly tâm tối đa: 26,010 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 250ml (rotor góc) và 4 x 750ml (rotor văng)
    - Bộ nhớ lưu trữ được 100 chương trình ly tâm 
    - Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃)
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy li tâm lạnh Novapro Purispin 17R

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 400 - 17.000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa: 27,399 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 1.5-2.0ml x 48
    - Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃)
    - Chất tải lạnh không chứa CFC
  • Máy li tâm Spin down Novapro Purispin 6

    - Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
    - Lực ly tâm tối đa: 2000 xg
    - Công suất ly tâm tối đa: 1.5 - 2.0ml x 8 vị trí
    - Điều khiển phím bấm bật tắt
    - Màn hình hiển thị LED tốc độ ly tâm
    - Độ ồn: ≤55dB
    - Độ chính xác tốc độ: ±100 vòng/phút
  • Máy li tâm spindown

    - Tốc độ tối đa:  5,500 vòng/ phút                      
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 1,775 xg                 
    - Dung tích tối đa:  6 ống x 0.5-/1.5-/2.0- ml.  2 x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml hoặc 16 ống PCR x 0.2ml
    - Rotor:
     + Rotor góc: 6 vị trí cho ống 0.5/1.5/2.0ml
     + Rotor strip: 16 vị trí cho 2 strip x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml PCR  hoặc 16 ống PCR x0.2ml.                 
  • Máy li tâm spindown Daihan MaXpin C-6mt

    - Tốc độ tối đa:  5,500 vòng/ phút                      
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 1,775 xg                 
    - Dung tích tối đa:  6 ống x 0.5-/1.5-/2.0- ml.  2 x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml hoặc 16 ống PCR x 0.2ml
    - Rotor:
     + Rotor góc: 6 vị trí cho ống 0.5/1.5/2.0ml
     + Rotor strip: 16 vị trí cho 2 strip x 8 vị trí cho ống PCR 0.2ml PCR  hoặc 16 ống PCR x0.2ml.                 
  • Máy ly tâm tốc độ cao 13,500 vòng/phút

    - Tốc độ tối đa : 1,000 ~ 13,500 vòng/ phút                
    - Lực ly tâm tối đa RCF : 12,225 x g             
    - Dung tích tối đa: 0.2-/0.5-/1.5-/2.0- ml x 12 ống            
    - Rotor góc cố định 12 vị trí cho ống 0.2-/0.5-1.5-//2.0- ml
    - Động cơ DC không chổi than, Direct drive
  • Máy ly tâm tốc độ cao 13,500 vòng/phút Daihan

    - Tốc độ cài đặt:  1,000 ~ 13,500 vòng/phút       
    - Lực ly tâm tối đa RCF: 12,225 x g                 
    - Dung tích tối đa:  12 ống x 0.2-/0.5-/1.5-/2.0- ml.  
    - Rotor: Rotor góc 12 vị trí cho ống 0.2/0.5/1.5/2.0 ml
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)