- Thể tích li tâm lớn nhất: 12 ống x 1.5 ml (2.0 ml) và 32 ống x 0.2ml (4 khay PCR – mỗi khay 8 ống x 0.2ml)
- Tốc độ lớn nhất: 5500 vòng/ phút
- Lực li tâm lớn nhất: 2000xg
- Kích thước (WxDxH): 140 x 112 x 200 mm
- Khối lượng: 1.3 kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Động cơ hiệu suất cao của máy với việc duy trì bảo dưỡng miễn phí ổ đĩa định kì làm cho nổi bật lên độ bền của máy,
bạn có thể sử dụng nó trong nhiều năm.
Dung tích tối đa: 24 ống x 1,5 / 2 ml
tốc độ tối đa (RPM): 14.000 vòng/phút
Max. RCF: 18,626
Kích thước (H x W x D): 199 x 231 x 292 mm
Cân nặng xấp xỉ 7 kg
Làm lạnh: làm mát không khí
Điện áp: 220V/50Hz
- Thời gian lấy đà và dừng ngắn
- Lắp được rotor góc và rotor văng, có thể lựa chọn thêm adapter cho nhiều loại tuýp li tâm khác nhau (options)
- Nhận rotor tự động
- Hiển thị số thời gian và tốc độ li tâm
- Máy ly tâm dùng cho phòng xét nghiệm y tế, theo tiêu chuẩn IVD (In vitro diagnostics)
- Nguồn điện: 220V/50 Hz
- Công suất: 300 VA
Dung tích tối đa cho roto văng: 6 ống x 15 ml
Tốc độ li tâm tối đa (RPM): 4,000 vòng/phút
Lực li tâm tối đa RCF: 2,254
Công suất: 130VA
Điện áp: 220V/50Hz
Kích thước máy (H x W x D): 239 x 326 x 389 mm
Khối lượng : 13 kg
Dung tich tối đa:
Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml
Cho rotor góc: 6 x 85 ml
Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1
Max. RCF: 21.382
Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm
Cân nặng xấp xỉ. 53 kg
Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
Dung tich tối đa:
Cho rotor văng: 4 x 100 ml / 32 x 15 ml
Cho rotor góc: 6 x 85 ml
Cho rotor haematokrit: 24 capillaries tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1
Max. RCF: 21.382
Kích thước (H x W x D): 346 x 401 x 695 mm
Cân nặng xấp xỉ. 53 kg
Làm lạnh: dải nhiệt từ – 20°C tới +40°C
Dung tích tối đa:
Trong rotor văng: 4 x 290 ml
Trong rotor góc: 6 x 94 ml
Tốc độ tối đa (RPM): 15.000 min-1
Max. RCF: 24.400
Kích thước (H x W x D): 418 x 457 x 600 mm
Cân nặng xấp xỉ. 51 kg
Làm lạnh: làm mát bằng không khí
Max. capacity:
in a swing-out rotor: 4 x 750 ml
in an angle rotor: 6 x 250 ml
Tốc độ tối đa: 15,000 min-1
Lực li tâm tối đa. RCF: 24,400
Kích Thước (H x W x D): 456 x 554 x 706 mm
Cân nặng xấp xỉ. 101 kg
Làm lạnh: bằng không khí
Dung tích tối đa:
cho rotor văng: 4 x 290 ml
cho rotor góc: 4 x 50 ml
Tốc độ tối đa (RPM): 4,000 min-1
Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095
Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm
Cân nặng xấp xỉ. 60 kg
Làm lạnh: bằng không khí
Dung tích tối đa:
Cho rotor văng: 4 x 100 ml
Cho rotor góc: 4 x 50 ml
Tốc độ tối đa Max. (RPM): 4,000 min-1
Lực li tâm tối đa Max. RCF: 3,095
Kích thước (H x W x D): 345 x 538 x 647 mm
Cân nặng xấp xỉ. 60 kg