So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
X
Danh mục sản phẩm

Sản phẩm


  • MÁY LẮC IKA VORTEX GENIUS 3

    - Vỏ làm bằng hợp kim nhôm. Sơn epoxy

    - Có 4 chân đỡ chắc chắn.

    - Đường kính lắc quay: 4 mm

    - Tốc độ lắc: 0- 2500 vòng/ phút

    - Công suất: 60W      

    - Kích thước (WxDxH): 127x149x136 mm

    - Khối lượng: 4.5kg                                        

  • MÁY LẮC TÚI MÁU (LẮC TIỂU CẦU) KS130 BASIC

    -         Khối lượng lắc tối đa: 2 kg

    -         Điều khiển tốc độ và thời gian điện tử qua màn hình LED

    -         Lắc tròn

    -         Đường kính lắc: 4mm

    -         Tốc độ lắc: 0 - 800 vòng/ phút

    -         Lắc liên tục hoặc cài đặt theo thời gian                                                     

     
  • MÁY LẮC LẮC TRÒN IKA KS 260 BASIC

    - Dạng chuyển động: lắc tròn

    - Quỹ đạo lắc: 10mm

    - Tải trọng tối đa (với phụ kiện): 7,5kg

    - Điều chỉnh tốc độ và thời gian bằng điện tử

    - Hiển thị đèn LED cho việc điều chỉnh tốc độ và thời gian

     

  • MÁY LẮC VELP VORTEX CLASSIC

    - Cấu trúc được cấu tạo bằng hợp kim kẽm có phủ sơn Epoxy có khả năng chống chịu các quá trình ăn mòn hóa học

    Tốc độ 0-3000 vòng/ phút

    - Cài đặt tốc độ: analogic

    - Điều khiển tốc độ điện tử

    - Quá trình hoạt động: touch/ liên tục

    - Dạng lắc: Lắc tròn

    - Đường kính lắc: 4.5mm

    - Tiêu chuẩn bảo vệ: IP42

     

  • MÁY LẮC TÚI MÁU IKA Rocker 2D digital

    - Kiểu chuyển động: bập bênh

    - Trọng lượng lắc max: 2 kg

    - Có thể lắc liên tục 24/24 giờ

    - Tôc độ lắc nhỏ nhất: 5 nhịp / phút

    - Khoảng điều chỉnh tốc độ: 0 – 80 nhịp/phút

    - Bước điều chỉnh tốc độ: 1 nhịp/phút

    - Màn hình hiển thị số LED

    - Cài đặt thời gian từ: 1s – 5999 phút

  • Máy lắc Daihan ROCKER RK-2D

    - Kích thước Platform (mm): 300 x 300 
    - Kích thước tổng thể (mm): 300 x 300 x 150 
    - Dải tốc độ: 5 ~ 50 vòng/ phút 
    - Góc quay: ±6 hoặc ±9 (Mặc định ở máy là ±9) 
    - Motor: 35W motor DC bánh răng ăn khớp 
    - Công suất tiêu thụ: 35W 
    - Nguồn điện & dây cắm: 1 pha, 230V, 50/60Hz
  • Máy lắc Daihan ROCKER RK-1D

    - Kích thước Platform (mm): 290 x 200
    - Kích thước tổng thể (mm): 290 x 240 x 150
    - Dải tốc độ: 5 ~ 50 vòng/ phút
    - Góc quay: ±6 hoặc ±9 (Mặc định ở máy là ±9)
    - Motor: 35W motor DC bánh răng ăn khớp
    - Chức năng chương trình: 10 bước, 6 chương trình
    - Đặt giờ và âm báo
    - Hiển thị màn hình LCD với chức năng Back - light
  • Máy lắc tròn Daihan SHO-1D

    - Bộ điều khiển Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận CE
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Platform quay tối ưu cho hòa trộn chuyên sâu
    - Motor chổi than DC (Tiếng ồn thấp và độ bền cao)
    - Kiểm soát tốc độ quay, độ chính xác cao
    - Màn hình hiển thị LCD với chức năng Back-Light
  • Máy lắc tròn Daihan SHO-2D

    - Bộ điều khiển Jog-Shuttle.
    - Chứng nhận CE
    - Bảo hiểm PL (Trách nhiệm với sản phẩm)
    - Platform quay tối ưu cho hòa trộn chuyên sâu

    - Motor chổi than DC (Tiếng ồn thấp và độ bền cao)
    - Kiểm soát tốc độ quay, độ chính xác cao
    - Màn hình hiển thị LCD với chức năng Back-Light
  • Máy lắc Vortex Daihan VM-10

    - Máy lắc Vortex Daihan Hàn Quốc 
    - Model: VM 10 
    - Hãng sản xuất: Daihan Hàn Quốc
  • Máy lắc Vortex Velp ZX CLASSIC

    - Cấu trúc được cấu tạo bằng hợp kim kẽm có phủ sơn Epoxy có khả năng chống chịu các quá trình ăn mòn hoá học 
    - Tốc độ: 0 – 3000 vòng/ phút Cài đặt tốc độ: analogic 
    - Điều kiển tốc độ: điện tử 
    - Quá trình hoạt động: cài đặt/ liên tục 
    - Dạng lắc: lắc tròn 
    - Đường kính tròn: 4.5mm 
    - Hệ thống an toàn điện: IP42 
    - Công suất: 30 W
  • Máy lắc Vortex Velp ZX3

    - Đường kính lắc: 4.5 mm 
    - Tốc độ lắc tối đa: 3000 vòng/phút 
    - Chế độ hoạt động: nhấn/ liên tục 
    - Nguồn điện: 230V, 50Hz 
    - Công suất: 15 W 
    - Kích thước: 150 x 130 x 165 mm
  • Máy lắc Vortex Velp TX4

    - Đường kính lắc: 4.5 mm 
    - Tốc độ lắc tối đa: 3000 vòng/phút 
    - Chế độ hoạt động: cảm ứng hồng ngoại/ liên tục 
    - Cài đặt thời gian: 0 ~ 999:59 phút 
    - Nguồn điện: 230V, 50Hz 
    - Công suất: 15 W 
    - Kích thước: 150 x 130 x 165 mm
  • Máy lắc nhiều ống Eppendort MT-36

    - Số lượng ống: 36 ống 1.5ml
    - Kích thước: W31.5 x D11.5 x 16.8 cm
    - Nguồn điện: 220V/50Hz
  • Máy lắc ổn nhiệt IKA KS4000ic Control

    - Kiểu lắc: orbital (lắc tròn) 
    - Biên độ lắc: 20 m 
    - Tải trọng lắc tối đa: 20 Kg 
    - Dải tốc độ: 10 500 vòng/ phút 
    - Hiển thị tốc độ: Digital 
    - Công suất gia nhiệt: 1000 W
  • Máy lắc Vortex IKA Vortex 3 Genius

    - Vỏ làm bằng hợp kim nhôm
    - Sơn epoxy Có 4 chân đỡ chắc chắn
    - Đường kính lắc quay: 4 mm 
    - Tốc độ lắc: 0 - 2500 vòng/ phút 
    - Công suất: 60W 
    - Kích thước (WxDxH): 127x149x136 mm 
    - Khối lượng: 4.5kg
  • Máy lắc ống máu (kiểu con lăn) Daihan MixR-40

    - Số lượng thanh lăn: 5 thanh
    - Kích thước thanh lăn: Ø9 x dài 325mm, bằng PVC
    - Lắc tối đa: 8 ống
    - Tốc độ lắc: cố định 40 vòng/phút
    - Công suất động cơ AC 12W
    - Điều chỉnh thời gian: 0 ~ 60 phút (bằng nút xoay) hoặc để lắc liên tục
  • Máy lắc Vortex

    - Dải tốc độ: 0 ~ 3,300 vòng/ phút

    - Chuyển động lắc: quỹ đạo

    - Điều khiển: Bộ điều khiển Analog Phase

    - Nắp máy: Gồm có đầu Cup Pop-off và Platform Ø 76mm

    - Chất liệu: Khuôn nhôm nung phun sơn tĩnh điện

    - Kích thước ( w x d x h) (mm): 160 x 128 x h145

  • Máy lắc Vortex đa chức năng

    - Nắp máy: Gồm có đầu Cup Pop-off và Platform Ø 76mm
    - Trọng lượng tải tối đa: 0.5 kg
    - Vật liệu: nhôm đúc sơn tĩnh điện
    - Kích thước ( w x d x h) (mm): 140 x 190 x h123
    - Trọng lượng máy: 3 kg
    - Kích thước đóng gói (w xd x h) (mm): 175 x 255 x h215
  • Máy lắc ngang 230 x 230mm SHR-1D Daihan

    - Kích thước mặt lắc: 230 x 230 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động đưa ngang (qua lại)
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 8 kg
    - Bán kính lắc: 8 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang 350 x 350mm SHR-2D Daihan

    - Kích thước mặt lắc: 350 x 350 mm
    - Chuyển động lắc: chuyển động đưa ngang (qua lại)
    - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 10 kg
    - Bán kính lắc: 15 mm
    - Động cơ DC không chổi than
    - Điều kiện môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng +5oC ~ 50oC, độ ẩm cho phép 85%
    - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang Zenith Lab HY-4

    - Kích thước làm việc: 400 x 270 mm
    - Dải tốc độ: 0 – 300 vòng/phút
    - Biên độ: 20 mm
    - Thời gian cài đặt: 0 ~ 120 phút (hoặc chạy liên tục)
  • Máy lắc ngang hiện số Zenith Lab HY-4A

    - Bàn lắc đa năng dạng lưới lò xo phù hợp với nhiều loại bình, cốc, chai, lọ, ống nghiệm,...
    - Dải tốc độ: 0 – 300 vòng/phút
    - Biên độ: 20 mm
    - Thời gian cài đặt: 0 ~ 120 phút (hoặc chạy liên tục)
  • Máy lắc tròn Zenith Lab HY-5

    - Kích thước làm việc: 420 x 320 mm
    - Mặt lắc lò xo cho nhiều loại bình khác nhau
    - Dải tốc độ: 0 – 300 vòng/phút
    - Biên độ: 20 mm
    - Thời gian cài đặt: 0 ~ 120 phút (hoặc chạy liên tục)
  • Máy lắc tròn 2 tầng, hiện số Zenith Lab HY-6A

    - Dải tốc độ: khởi động – 250 vòng/phút
    - Có màn hình hiển thị tốc độ
    - Biên độ: 20 mm
    - Thời gian cài đặt: 0 ~ 120 phút (hoặc không giới hạn)
  • Máy lắc ống máu (kiểu con lăn) Zenith Lab ZM-7

    - Tốc độ lắc điều chỉnh: 20 – 80 vòng/phút
    - Kiểu lắc: tròn xoay liên tục
    - Số thanh xoay: 7
    - Lắc tối đa 12 ống 50ml/ 15ml
    - Kích thước máy (rộng x sâu x cao): 400 x 360 x 95mm
  • MÁY LẮC CÁCH THỦY (Bể lắc cách thủy) YC-S30

    - Chế độ lắc: Lắc tròn + Nhiệt độ nước nóng ổn định
    - Dung tích buồng: 31 Lít
    - Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5~65℃
    - Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃
    - Độ dao động nhiệt: ±0.1℃
    - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.2℃
    - Biên độ lắc: 20mm
    - Tốc độ lắc: 30~300 Vòng/phút
  • Máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn, 500 vòng/phút SHHD1619AL Ohaus – Mỹ

    Máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn, 500 vòng/phút
    Model: SHHD1619AL
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Máy lắc tròn đa năng, điều chỉnh tốc độ, thời gian lắc bằng núm xoay
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút
    - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút
    - Bán kính lắc: 19mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 16kg
    - Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml)

     
  • Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg) SHHD1619DG Ohaus – Mỹ

    Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg)
    Model: SHHD1619DG
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Máy lắc tròn đa năng, điều khiển kỹ thuật số, tải trọng lớn
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
    - Bán kính lắc: 19mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 16kg
    - Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml)
     
  • Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg) SHHD4525DG Ohaus – Mỹ

    Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg)
    Model: SHHD4525DG
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
    - Bán kính lắc: 25mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg
    - Công suất lắc tối đa: 5 bình 6000ml (hoặc 5 bình 4 lít, hoặc 5 bình 3 lít, hoặc 9 bình 2 lít, hoặc 16 bình 1 lít, hoặc 25 bình 500ml, hoặc 41 bình 250ml, hoặc 41 bình 125ml, hoặc 61 bình 50ml, hoặc 121 bình 25ml,  221 bình 10ml)

     
  • Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 45.4kg) SHHD4550DG Ohaus – Mỹ

    Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 45.4kg)
    Model: SHHD4550DG
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
    - Bán kính lắc: 51mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg
    - Công suất lắc tối đa: 5 bình 6000ml (hoặc 5 bình 4 lít, hoặc 5 bình 3 lít, hoặc 9 bình 2 lít, hoặc 16 bình 1 lít, hoặc 25 bình 500ml, hoặc 41 bình 250ml, hoặc 41 bình 125ml, hoặc 61 bình 50ml, hoặc 121 bình 25ml,  221 bình 10ml)

     
  • Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 68kg) SHHD6850DG Ohaus – Mỹ

    Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 68kg)
    Model: SHHD6850DG
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
    - Bán kính lắc: 51 mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 68 kg
    - Công suất lắc tối đa: 7 bình 6000ml (hoặc 9 bình 4 lít, hoặc 7 bình 3 lít, hoặc 14 bình 2 lít, hoặc 24 bình 1 lít, hoặc 40 bình 500ml, hoặc 64 bình 250ml, hoặc 61 bình 125ml, hoặc 94 bình 50ml, hoặc 160 bình 25ml,  336 bình 10ml)
     
  • Máy lắc ngang kỹ thuật số (300 vòng/phút, 6.8kg) SHRC0719DG Ohaus – Mỹ

    Máy lắc ngang kỹ thuật số (300 vòng/phút, 6.8kg)
    Model: SHRC0719DG
    Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 300 vòng/phút
    - Độ chính xác tốc độ: ± 1% trên 100 vòng/phút; ±1 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
    - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ hoặc chế độ chạy liên tục
    - Bán kính lắc: 19mm
    - Tải trọng lắc tối đa: 6.8 kg
    - Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml)
     
  • Máy lắc 3 chiều, 2 tầng, analog, lắc lượn sóng SHRK07AL2 Ohaus – Mỹ

    Máy lắc 3 chiều, 2 tầng, analog, lắc lượn sóng
    Model: SHRK07AL2
    Hãng: Ohaus – Mỹ
    - Máy lắc 3 chiều, điều khiển tốc độ, góc lắc và thời gian lắc
    - Máy lắc điều chỉnh bằng núm xoay (analog)
    - Số mặt lắc tích hợp: 2 mặt lắc – 2 tầng
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
    - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
    - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg
     
  • Máy lắc bập bênh điều khiển analog SHWV02AL Ohaus – Mỹ

    Máy lắc bập bênh điều khiển analog
    Model: SHWV02AL
    Hãng: Ohaus – Mỹ
    - Máy lắc bập bênh, điều khiển tốc độ, góc lắc và thời gian lắc
    - Máy lắc điều chỉnh bằng núm xoay (analog)
    - Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
    - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o
    - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
    - Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
    - Vật liệu mặt lắc: Nhôm
     
  • Máy lắc vortex kỹ thuật số VXMNDG OHAUS – Mỹ

    Máy lắc vortex kỹ thuật số
    Model: VXMNDG
    Hãng sx: OHAUS – Mỹ
    - Máy lắc vortex có cấu tạo gọn nhẹ, chắc chắn
    - Màn hình hiển thị LED tốc độ và thời gian
    - Chế độ vận hành chạm lắc hoặc liên tục
     - Tốc độ lắc: 500 đến 3000 vòng/phút
     - Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ
     - Biên độ: 4.9mm
     
DANH MỤC HÃNG
ALFA MIRAGE
ARCTIKO
ALLSHENG  Trung Quốc
AMOS SCIENTIFIC  ÚC
AQUALABO
ALP - NHẬT BẢN
AMEREX - MỸ
APERA - MỸ
AHN Biotechnologie  ĐỨC
Boxun  Thượng Hải
BIOBASE
BUERKLE  ĐỨC
BenchMark  Mỹ
COPLEY SCIENTIFIC  ANH
DLAB  MỸ/TQ
DAIHAN  HÀN QUỐC
EVERMED  ITALIA
ELMA  ĐỨC
EUROMEX  HÀ LAN
E INSTRUMENTS MỸ
FUNKE GERBER
EDC HAZDUST
FAITHFUL
GHM GROUP - ĐỨC
GEMMY  ĐÀI LOAN
HETTICH  ĐỨC
HEATHROW
HAMILTON  ANH
HANNA  ITALIA
HERMLE  ĐỨC
HAIER BIOMEDICAL
HUMAN CORPORATION
HYSC (Hanyang Science Lab)
IUL Instruments  Tây Ban Nha
JP SELECTA TBN
JEKEN  TRUNG QUỐC
JISICO
JIBIMED
KRUSS  ĐỨC
KLAB - HÀN QUỐC
KECHENG
LABTECH  HÀN QUỐC
LAMSYSTEMS  ĐỨC
LABSIL  ẤN ĐỘ
LABOMED  MỸ
LABOAMERICA MỸ
LASANY  Ấn Độ
LK LAB (LAB KOREA)  HÀN QUỐC
MIDEA BIOMEDICAL
METONE  MỸ
MEILING BIOMEDICAL
METASH INSTRUMENTS
MEMMERT  ĐỨC
NABERTHERM  ĐỨC
NOVAPRO  HÀN QUỐC
NUAIRE - MỸ
OHAUS  MỸ
OMEGA - MỸ
PG Instruments - ANH
SH JIANHENG
STAPLEX  MỸ
SH SCIENTIFIC
STURDY  ĐÀI LOAN
VILBER LOURMAT
XINGCHEN
WITEG - ĐỨC
WILDCO  MỸ
ZENITH LAB
LĨNH VỰC
XUẤT XỨ
TỈ GIÁ
Giỏ hàng của tôi (0)