- Thể tích khuấy: 10 lít
- Tốc độ khuấy: 100 - 1500 vòng/phút
- Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: 50-500oC
- Công suất gia nhiệt: 1000W
- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: ceramic, khoảng nhiệt độ cao, kháng hóa chất tốt
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít
- Tốc độ khuấy: 0 - 1700 vòng/ phút.
- Điều khiển tốc độ, nhiệt độ.
- Khả n ăng gia nhiệt: từ nhiệt độ phòng đến 340°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±1°C
- Màn hình LED hiển thị tốc độ và nhiệt độ
- Tốc độ gia nhiệt: 7°C/ phút với 1 lít nước
- Công suất gia nhiệt: 600W
- Kích thước đĩa: 135mm
- Vật liệu của đĩa: Inox
Máy dùng để khuấy trộn hòa tan các loại dung dịch, hóa chất …
- Loại 10 vị trí
- Khoảng cách giữa các vị trí 90mm
- Thể tích khuấy: 4 lít (0.4 lít x 10 vị trí)
- Tốc độ khuấy: 0- 1.100 vòng/phút
- Điều khiểu tốc độ với các mức: 1-10
- Vật liệu bề mặt: Inox
- Kích thước bề mặt đĩa: 180 x 450 mm
- Điều kiện môi trường hoạt động:
+ Nhiệt độ: 5- 40°C
+ Độ ẩm: 80%
- Thể tích khuấy: 4 lít ( 0.4 lít x 10 vị trí)
- Tốc độ khuấy: 0- 1.100 vòng/phút
- Nhiệt độ gia nhiệt max: 120oC
- Công suất gia nhiệt: 375W
- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: silicones
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít
- Tốc độ khuấy: 50 - 1500 vòng/ phút.
- Điều khiển tốc độ, nhiệt độ.
- Khả năng gia nhiệt: từ nhiệt độ phòng đến 310oC
- Màn hình hiển thị số tốc độ và nhiệt độ
- Tốc độ gia nhiệt: 6K/phút với 1 lít nước
- Công suất gia nhiệt: 600W
- Thể tích khuấy: 15 lít
- Tốc độ khuấy: 100 - 1500 vòng/phút
- Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: 50-500oC
- Công suất gia nhiệt: 1500W
- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: ceramic, khoảng nhiệt độ cao, kháng hóa chất tốt
- Nhiệt độ lên đến 380℃
- Độ đồng nhất nhiệt độ cao: < 10%
- Công suất: 1.2kW
- Bộ điều khiển: PWM
- Kích thước đóng gói: 430 x 320 x h200mm, 5kg
- Kích thước mặt khuấy (mm): 180 x 180
- Công suất khuấy: Max 20 Lít
- Dải tốc độ: 80 - 1.500 vòng/phút
- Công suất motor: 9/4W
- Độ chính xác tốc độ (%): ± 5
- Độ phân giải tốc độ: 5 vòng/phút
- Nhiệt độ lên đến 380℃
- Độ đồng nhất nhiệt độ cao: < 10%
- Công suất: 1.2kW
- Bộ điều khiển: PWM
- Kích thước (mm) và trọng lượng (kg): 286×387×h99 mm, 3.3kg
- Nhiệt độ lên đến 380℃
- Độ chính xác: ± 0.3℃
- Độ phân giải màn hình: 0.1℃
- Độ phân giải núm điều khiển: 0.5℃
- Độ đồng nhất nhiệt độ cao: < 10%
- Công suất: 600W
- Đặt giờ lên đến 99 giờ 59 phút (chạy liên tục), báo lỗi hoặc kết thúc đặt giờ
- Thân máy bằng thép sơn tĩnh điện
- Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi, kích thước 260 x 260mm
- Công suất khuấy tối đa: 20 lít
- Tỷ lệ động cơ: 9/4 W
- Tốc độ khuấy: 80 – 1,500 vòng/phút, bước tăng 5 vòng/phút
- Nhiệt độ lớn nhất 380oC, độ chính xác: ±0.3°C so với nhiệt độ cài đặt
- Độ phân giải nhiệt độ: hiển thị 0.1 oC, bước chỉnh 0.5 oC
- Kích thước bền mặt gia nhiệt: 180 x 180 mm
- Thân máy bằng nhôm sơn tĩnh điện
- Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít.
- Tỷ lệ động cơ 9/4W
- Điều khiển tốc độ khuấy: tới 1,500 vòng/phút.
- Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 380 oC
- Độ đồng đều nhiệt độ cao: dưới 10% trên bề mặt gia nhiệt ở điều kiện thường
- Công suất gia nhiệt: 600 W
- Kích thước bền mặt gia nhiệt: 260 x 260 mm
- Thân máy bằng thép sơn tĩnh điện
- Bề mặt gia nhiệt bằng nhôm phủ ceramic chịu axit, hóa chất, dễ lau chùi
- Thể tích khuấy tối đa: 20 lít.
- Tỷ lệ động cơ 9/4W
- Điều khiển tốc độ khuấy: tới 1,500 vòng/phút.
- Nhiệt độ gia nhiệt tối đa 380 oC
- Độ đồng đều nhiệt độ cao: dưới 10% trên bề mặt gia nhiệt ở điều kiện thường
- Công suất gia nhiệt: 1.2 kW
- Kích thước mặt khuấy: Ø120 mm
- Công suất khuấy: 40W
- Công suất gia nhiệt: 150W
- Thể tích khuấy: 2000ml
- Dải tốc độ: 0 ~ 1600 vòng/phút (điều chỉnh dạng núm xoay)
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng + 5oC ~ 100oC
- Thời gian cài đặt: 0 ~ 120 phút (hoặc chạy liên tục)
Máy khuấy từ gia nhiệt 500oC, 1200 vòng/phút
Model: HSMNHS4CAL
Hãng sản xuất: Ohaus – Mỹ
- Máy khuấy từ gia nhiệt, điều khiển analog
- Tốc độ khuấy: từ 100 đến 1200 vòng/phút
- Nhiệt độ gia nhiệt tối đa: 500oC
- Dung tích khuấy tối đa: 1000ml (1 lít)
- Kích thước mặt khuấy: 10.2 cm x 10.2cm
- Vật liệu mặt khuấy: bằng gốm (ceramic)
- Điều khiển analog (núm xoay)