- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu chuẩn tự động
- Nguồn đèn: đèn Tungsten
- Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 610 nm
- Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C; độ ẩm max. 100% RH